I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
-23.102
|
-66.964
|
-6.542
|
-6.751
|
-36.514
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
7.060
|
35.517
|
8.064
|
-3.268
|
32.261
|
- Khấu hao TSCĐ
|
1.464
|
1.120
|
1.006
|
981
|
614
|
- Các khoản dự phòng
|
3.054
|
31.120
|
2.490
|
-7.831
|
29.620
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
|
|
0
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
|
|
0
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
-1
|
4
|
0
|
5
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
|
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-3.373
|
-1.669
|
723
|
0
|
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
|
|
0
|
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
|
|
0
|
|
- Chi phí lãi vay
|
5.914
|
4.948
|
3.840
|
3.582
|
2.021
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
|
|
0
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
-16.042
|
-31.447
|
1.521
|
-10.019
|
-4.253
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
24.012
|
8.749
|
11.293
|
-5.842
|
42.045
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
42.143
|
19.049
|
13.308
|
29.388
|
-6.978
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-46.606
|
4.273
|
-11.307
|
-8.938
|
-19.864
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
1.269
|
-397
|
-492
|
2.360
|
-5
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
22
|
3.368
|
|
22
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-5.518
|
-1.840
|
-4.775
|
-1.410
|
199
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
0
|
|
|
0
|
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
|
|
0
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-22
|
-132
|
-82
|
-47
|
-51
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-741
|
1.622
|
9.466
|
5.514
|
11.092
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
|
|
0
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
5.495
|
2.192
|
1.990
|
0
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
|
|
0
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
11.180
|
|
|
0
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
|
|
0
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
|
|
0
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
0
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
5.785
|
633
|
0
|
177
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
|
|
0
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
251
|
399
|
|
0
|
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
|
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
16.926
|
8.377
|
2.623
|
0
|
177
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
|
|
0
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
|
0
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
21.274
|
19.323
|
17.508
|
7.245
|
6.848
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-40.595
|
-30.121
|
-26.193
|
-15.808
|
-16.386
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
|
|
0
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
|
|
0
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
|
|
0
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
|
|
0
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
|
|
0
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
|
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-19.321
|
-10.798
|
-8.685
|
-8.563
|
-9.538
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-3.136
|
-799
|
3.403
|
-3.048
|
1.731
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
4.260
|
1.124
|
326
|
3.729
|
68
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
1
|
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
1.124
|
326
|
3.729
|
680
|
1.799
|