Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế -23.102 -66.964 -6.542 -6.751 -36.514
2. Điều chỉnh cho các khoản 7.060 35.517 8.064 -3.268 32.261
- Khấu hao TSCĐ 1.464 1.120 1.006 981 614
- Các khoản dự phòng 3.054 31.120 2.490 -7.831 29.620
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 -1 4 0 5
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -3.373 -1.669 723 0
- Lãi tiền gửi 0 0
- Thu nhập lãi 0 0
- Chi phí lãi vay 5.914 4.948 3.840 3.582 2.021
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động -16.042 -31.447 1.521 -10.019 -4.253
- Tăng, giảm các khoản phải thu 24.012 8.749 11.293 -5.842 42.045
- Tăng, giảm hàng tồn kho 42.143 19.049 13.308 29.388 -6.978
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -46.606 4.273 -11.307 -8.938 -19.864
- Tăng giảm chi phí trả trước 1.269 -397 -492 2.360 -5
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 22 3.368 22
- Tiền lãi vay phải trả -5.518 -1.840 -4.775 -1.410 199
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp 0 0
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -22 -132 -82 -47 -51
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -741 1.622 9.466 5.514 11.092
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 0
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 5.495 2.192 1.990 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 11.180 0
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 5.785 633 0 177
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 251 399 0
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 16.926 8.377 2.623 0 177
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 21.274 19.323 17.508 7.245 6.848
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -40.595 -30.121 -26.193 -15.808 -16.386
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -19.321 -10.798 -8.685 -8.563 -9.538
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -3.136 -799 3.403 -3.048 1.731
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 4.260 1.124 326 3.729 68
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 1 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 1.124 326 3.729 680 1.799