Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
14,539
|
10,029
|
48,980
|
62,969
|
30,730
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
1,738
|
15
|
0
|
9,039
|
|
Doanh thu thuần
|
12,800
|
10,014
|
48,980
|
53,930
|
30,730
|
Giá vốn hàng bán
|
12,361
|
9,531
|
47,175
|
60,246
|
28,899
|
Lợi nhuận gộp
|
439
|
483
|
1,805
|
-6,317
|
1,831
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
360
|
465
|
31
|
1
|
7
|
Chi phí tài chính
|
6,413
|
7,939
|
3,768
|
3,586
|
2,459
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
5,914
|
4,948
|
3,762
|
3,582
|
2,021
|
Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
5,976
|
5,309
|
3,286
|
-4,237
|
32,700
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-11,590
|
-12,300
|
-5,218
|
-5,665
|
-33,322
|
Thu nhập khác
|
5,687
|
2,285
|
1,967
|
0
|
|
Chi phí khác
|
3,210
|
25,620
|
723
|
450
|
3,192
|
Lợi nhuận khác
|
2,478
|
-23,336
|
1,244
|
-450
|
-3,192
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
-9,112
|
-35,636
|
-3,974
|
-6,115
|
-36,514
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-9,112
|
-35,636
|
-3,974
|
-6,115
|
-36,514
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
-9,112
|
-35,636
|
-3,974
|
-6,115
|
-36,514
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|