1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
93.202
|
93.435
|
115.823
|
84.789
|
86.084
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
93.202
|
93.435
|
115.823
|
84.789
|
86.084
|
4. Giá vốn hàng bán
|
80.143
|
85.031
|
106.980
|
76.973
|
76.757
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
13.059
|
8.404
|
8.844
|
7.815
|
9.327
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
884
|
297
|
926
|
1.637
|
1.608
|
7. Chi phí tài chính
|
27
|
55
|
86
|
33
|
32
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
|
|
|
|
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
4.449
|
4.177
|
4.458
|
4.731
|
4.758
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
9.467
|
4.470
|
5.226
|
4.688
|
6.144
|
12. Thu nhập khác
|
898
|
16
|
813
|
1.360
|
18
|
13. Chi phí khác
|
162
|
85
|
106
|
190
|
9
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
735
|
-69
|
707
|
1.169
|
9
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
10.202
|
4.401
|
5.933
|
5.857
|
6.154
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1.463
|
643
|
1.156
|
1.302
|
1.261
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
1.463
|
643
|
1.156
|
1.302
|
1.261
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
8.740
|
3.759
|
4.776
|
4.555
|
4.893
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
|
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
8.740
|
3.759
|
4.776
|
4.555
|
4.893
|