単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 93,202 93,435 115,823 84,789 86,084
Các khoản giảm trừ doanh thu 0
Doanh thu thuần 93,202 93,435 115,823 84,789 86,084
Giá vốn hàng bán 80,143 85,031 106,980 76,973 76,757
Lợi nhuận gộp 13,059 8,404 8,844 7,815 9,327
Doanh thu hoạt động tài chính 884 297 926 1,637 1,608
Chi phí tài chính 27 55 86 33 32
Trong đó: Chi phí lãi vay
Chi phí bán hàng
Chi phí quản lý doanh nghiệp 4,449 4,177 4,458 4,731 4,758
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 9,467 4,470 5,226 4,688 6,144
Thu nhập khác 898 16 813 1,360 18
Chi phí khác 162 85 106 190 9
Lợi nhuận khác 735 -69 707 1,169 9
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 10,202 4,401 5,933 5,857 6,154
Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,463 643 1,156 1,302 1,261
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
Chi phí thuế TNDN 1,463 643 1,156 1,302 1,261
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 8,740 3,759 4,776 4,555 4,893
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 8,740 3,759 4,776 4,555 4,893
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)