I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
10.202
|
4.401
|
5.933
|
5.857
|
6.154
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
5.667
|
8.711
|
6.781
|
4.748
|
4.699
|
- Khấu hao TSCĐ
|
6.629
|
8.724
|
8.308
|
7.362
|
6.243
|
- Các khoản dự phòng
|
21
|
148
|
133
|
301
|
27
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-71
|
-85
|
-435
|
-419
|
-451
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-912
|
-76
|
-1.224
|
-2.497
|
-1.120
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
|
|
|
|
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
15.869
|
13.112
|
12.713
|
10.605
|
10.852
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
8.920
|
-1.624
|
212
|
1.298
|
-1.612
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-3
|
-141
|
129
|
9
|
9
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-3.329
|
2.031
|
-8.450
|
-4.304
|
3.854
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
811
|
-565
|
-31
|
-314
|
-559
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
|
|
|
|
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-1.768
|
-812
|
-990
|
-1.252
|
-1.070
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
20.501
|
12.001
|
3.583
|
6.042
|
11.475
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-8.147
|
-24.469
|
-651
|
-854
|
-221
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
165
|
|
1.249
|
1.716
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-10.000
|
-8.000
|
-20.000
|
-33.100
|
-8.100
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
15.000
|
3.000
|
16.000
|
20.000
|
28.100
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
0
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
0
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
0
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
747
|
36
|
375
|
1.129
|
1.264
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-2.235
|
-29.434
|
-3.027
|
-11.109
|
21.043
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
|
|
|
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
|
-1.100
|
|
|
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
|
-2.124
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
|
-1.100
|
|
-2.124
|
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
18.266
|
-18.532
|
555
|
-7.191
|
32.518
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
14.552
|
32.890
|
14.442
|
15.433
|
8.661
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
71
|
85
|
435
|
419
|
451
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
32.890
|
14.442
|
15.433
|
8.661
|
41.629
|