I. DOANH THU HOẠT ĐỘNG
|
|
|
|
|
|
1.1. Lãi từ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL)
|
368.715
|
327.032
|
61.916
|
348.590
|
369.246
|
a. Lãi bán các tài sản tài chính
|
152.938
|
264.712
|
137.811
|
186.779
|
240.598
|
b. Chênh lệch tăng đánh giá lại các TSTC thông qua lãi/lỗ
|
173.336
|
29.619
|
-148.717
|
83.362
|
94.308
|
c. Cổ tức, tiền lãi phát sinh từ tài sản tài chính PVTPL
|
42.441
|
32.701
|
72.822
|
78.449
|
34.340
|
1.2. Lãi từ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
|
|
3.113
|
6.364
|
3.216
|
455
|
1.3. Lãi từ các khoản cho vay và phải thu
|
120.461
|
141.458
|
110.421
|
125.374
|
127.993
|
1.4. Lãi từ các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
|
|
|
26.792
|
|
|
1.5. Lãi từ các công cụ phái sinh phòng ngừa rủi ro
|
|
|
|
|
|
1.6. Doanh thu môi giới chứng khoán
|
67.874
|
67.272
|
49.224
|
53.591
|
52.038
|
1.7. Doanh thu bảo lãnh, đại lý phát hành chứng khoán
|
|
2.727
|
5.905
|
120
|
540
|
1.8. Doanh thu tư vấn
|
3.592
|
4.874
|
11.272
|
16.302
|
7.523
|
1.9. Doanh thu hoạt động nhận ủy thác, đấu giá
|
|
|
|
|
|
1.10. Doanh thu lưu ký chứng khoán
|
3.735
|
3.449
|
3.004
|
3.369
|
3.616
|
1.11. Thu nhập hoạt động khác
|
187
|
492
|
1.205
|
654
|
117
|
Cộng doanh thu hoạt động
|
564.565
|
550.417
|
276.104
|
551.216
|
561.529
|
II. CHI PHÍ HOẠT ĐỘNG
|
|
|
|
|
|
2.1. Lỗ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL)
|
-26.136
|
-4.098
|
106.706
|
108.073
|
120.636
|
a. Lỗ bán các tài sản tài chính
|
3.833
|
16.088
|
21.091
|
90.724
|
153.995
|
b. Chênh lệch giảm đánh giá lại các TSTC thông qua lãi/lỗ
|
-30.578
|
-20.872
|
85.147
|
16.143
|
-34.404
|
c. c.Chi phí giao dịch mua các tài sản tài chính FVTPL
|
609
|
685
|
468
|
1.206
|
1.045
|
2.2. Lỗ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
|
|
|
|
0
|
|
2.3. Chi phí lãi vay, lỗ từ các khoản cho vay và phải thu
|
674
|
39.509
|
250
|
198
|
58
|
2.4. Lỗ bán các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
|
|
|
|
|
|
2.5. Lỗ từ các tài sản tài chính phái sinh phòng ngừa rủi ro
|
|
|
|
|
|
2.6. Chi phí hoạt động tự doanh
|
4.143
|
2.914
|
5.464
|
24.903
|
3.900
|
2.7. Chi phí môi giới chứng khoán
|
57.861
|
52.963
|
41.256
|
51.554
|
45.253
|
2.8. Chi phí hoạt động bảo lãnh, đại lý phát hành chứng khoán
|
2.538
|
1.685
|
1.401
|
2.911
|
756
|
2.9. Chi phí tư vấn
|
5.434
|
3.973
|
3.307
|
7.034
|
3.395
|
2.10. Chi phí hoạt động đấu giá, ủy thác
|
|
|
|
|
|
2.11. Chi phí lưu ký chứng khoán
|
2.770
|
2.820
|
2.797
|
2.879
|
2.895
|
2.12. Chi phí khác
|
26.838
|
-20.585
|
2.043
|
5.037
|
2.781
|
Trong đó: Chi phí sửa lỗi giao dịch chứng khoán, lỗi khác
|
|
0
|
|
|
|
Cộng chi phí hoạt động
|
74.121
|
79.182
|
163.223
|
202.588
|
179.674
|
III. DOANH THU HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
|
|
|
|
|
3.1. Chênh lệch lãi tỷ giá hối đoái đã và chưa thực hiện
|
|
|
|
|
|
3.2. Doanh thu, dự thu cổ tức, lãi tiền gửi không cố định phát sinh trong kỳ
|
594
|
672
|
620
|
1.714
|
548
|
3.3. Lãi bán, thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con, liên kết, liên doanh
|
|
|
|
|
|
3.4. Doanh thu khác về đầu tư
|
|
|
|
|
|
Cộng doanh thu hoạt động tài chính
|
594
|
672
|
620
|
1.714
|
548
|
IV. CHI PHÍ TÀI CHÍNH
|
|
|
|
|
|
4.1. Chênh lệch lỗ tỷ giá hối đoái đã và chưa thực hiện
|
|
|
|
|
|
4.2. Chi phí lãi vay
|
11.478
|
13.457
|
14.620
|
23.633
|
26.572
|
4.3. Lỗ bán, thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con, liên kết, liên doanh
|
|
|
|
|
|
4.4. Chi phí đầu tư khác
|
|
|
|
|
|
Cộng chi phí tài chính
|
11.478
|
13.457
|
14.620
|
23.633
|
26.572
|
V. CHI BÁN HÀNG
|
|
|
|
|
|
VI. CHI PHÍ QUẢN LÝ CÔNG TY CHỨNG KHOÁN
|
35.823
|
26.719
|
23.424
|
45.695
|
30.146
|
VII. KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG
|
443.737
|
431.731
|
75.456
|
281.015
|
325.685
|
VIII. THU NHẬP KHÁC VÀ CHI PHÍ KHÁC
|
|
|
|
|
|
8.1. Thu nhập khác
|
138
|
3.124
|
-1.408
|
888
|
1
|
8.2. Chi phí khác
|
|
0
|
|
|
0
|
Cộng kết quả hoạt động khác
|
138
|
3.124
|
-1.408
|
888
|
1
|
IX. TỔNG LỢI NHUẬN KẾ TOÁN TRƯỚC THUẾ
|
443.876
|
434.855
|
74.048
|
281.903
|
325.686
|
9.1. Lợi nhuận đã thực hiện
|
239.962
|
384.364
|
307.912
|
214.684
|
196.974
|
9.2. Lợi nhuận chưa thực hiện
|
203.913
|
50.491
|
-233.864
|
67.218
|
128.712
|
X. CHI PHÍ THUẾ TNDN
|
87.572
|
80.695
|
5.056
|
49.432
|
62.933
|
10.1. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
46.789
|
70.596
|
51.829
|
35.988
|
37.191
|
10.2. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
40.783
|
10.098
|
-46.773
|
13.444
|
25.742
|
XI. LỢI NHUẬN KẾ TOÁN SAU THUẾ TNDN
|
356.304
|
354.161
|
68.992
|
232.471
|
262.753
|
11.1. Lợi nhuận sau thuế phân bổ cho chủ sở hữu
|
356.304
|
354.161
|
68.992
|
232.471
|
262.753
|
11.2. Lợi nhuận sau thuế trích các Quỹ dự trữ điều lệ, Quỹ Dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp theo quy định của Điều lệ Công ty là %)
|
|
|
|
|
|
11.3. Lợi nhuận thuần phân bổ cho lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
|
|
|
|
|
XII. THU NHẬP (LỖ) TOÀN DIỆN KHÁC SAU THUẾ TNDN
|
41.006
|
-9.632
|
|
-47.566
|
|
12.1. Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn
|
|
|
|
|
|
12.2.Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các tài sản tài chính sẵn sàng để bán
|
41.006
|
-9.632
|
|
-47.566
|
|
12.3. Lãi (lỗ) toàn diện khác được chia từ hoạt động đầu tư vào công ty con, công ty liên kết, liên doanh
|
|
|
|
|
|
12.4. Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các công cụ tài chính phái sinh
|
|
|
|
|
|
12.5. Lãi/(lỗ) chênh lệch tỷ giá của hoạt động tại nước ngoài
|
|
|
|
|
|
12.6. Lãi, lỗ từ các khoản đầu tư vào công ty con, công ty liên kết, liên doanh chưa chia
|
|
|
|
|
|
12.7. Lãi, lỗ đánh giá công cụ phái sinh
|
|
|
|
|
|
12.8. Lãi, lỗ đánh giá lại tài sản cố định theo mô hình giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
Tổng thu nhập toàn diện
|
41.006
|
-9.632
|
|
-47.566
|
|
Thu nhập toàn diện phân bổ cho chủ sở hữu
|
41.006
|
-9.632
|
|
-47.566
|
|
Thu nhập toàn diện phân bổ cho cổ đông không nắm quyền kiểm soát
|
|
|
|
|
|
XIII. THU NHẬP THUẦN TRÊN CỔ PHIẾU PHỔ THÔNG
|
|
|
|
|
|
13.1. Lãi cơ bản trên cổ phiếu (Đồng/1 cổ phiếu)
|
|
|
|
|
|
13.2. Thu nhập pha loãng trên cổ phiếu (Đồng/1 cổ phiếu)
|
|
|
|
|
|