Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
I. DOANH THU HOẠT ĐỘNG
1.1. Lãi từ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL) 368.715 327.032 61.916 348.590 369.246
a. Lãi bán các tài sản tài chính 152.938 264.712 137.811 186.779 240.598
b. Chênh lệch tăng đánh giá lại các TSTC thông qua lãi/lỗ 173.336 29.619 -148.717 83.362 94.308
c. Cổ tức, tiền lãi phát sinh từ tài sản tài chính PVTPL 42.441 32.701 72.822 78.449 34.340
1.2. Lãi từ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM) 3.113 6.364 3.216 455
1.3. Lãi từ các khoản cho vay và phải thu 120.461 141.458 110.421 125.374 127.993
1.4. Lãi từ các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS) 26.792
1.5. Lãi từ các công cụ phái sinh phòng ngừa rủi ro
1.6. Doanh thu môi giới chứng khoán 67.874 67.272 49.224 53.591 52.038
1.7. Doanh thu bảo lãnh, đại lý phát hành chứng khoán 2.727 5.905 120 540
1.8. Doanh thu tư vấn 3.592 4.874 11.272 16.302 7.523
1.9. Doanh thu hoạt động nhận ủy thác, đấu giá
1.10. Doanh thu lưu ký chứng khoán 3.735 3.449 3.004 3.369 3.616
1.11. Thu nhập hoạt động khác 187 492 1.205 654 117
Cộng doanh thu hoạt động 564.565 550.417 276.104 551.216 561.529
II. CHI PHÍ HOẠT ĐỘNG
2.1. Lỗ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL) -26.136 -4.098 106.706 108.073 120.636
a. Lỗ bán các tài sản tài chính 3.833 16.088 21.091 90.724 153.995
b. Chênh lệch giảm đánh giá lại các TSTC thông qua lãi/lỗ -30.578 -20.872 85.147 16.143 -34.404
c. c.Chi phí giao dịch mua các tài sản tài chính FVTPL 609 685 468 1.206 1.045
2.2. Lỗ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM) 0
2.3. Chi phí lãi vay, lỗ từ các khoản cho vay và phải thu 674 39.509 250 198 58
2.4. Lỗ bán các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
2.5. Lỗ từ các tài sản tài chính phái sinh phòng ngừa rủi ro
2.6. Chi phí hoạt động tự doanh 4.143 2.914 5.464 24.903 3.900
2.7. Chi phí môi giới chứng khoán 57.861 52.963 41.256 51.554 45.253
2.8. Chi phí hoạt động bảo lãnh, đại lý phát hành chứng khoán 2.538 1.685 1.401 2.911 756
2.9. Chi phí tư vấn 5.434 3.973 3.307 7.034 3.395
2.10. Chi phí hoạt động đấu giá, ủy thác
2.11. Chi phí lưu ký chứng khoán 2.770 2.820 2.797 2.879 2.895
2.12. Chi phí khác 26.838 -20.585 2.043 5.037 2.781
Trong đó: Chi phí sửa lỗi giao dịch chứng khoán, lỗi khác 0
Cộng chi phí hoạt động 74.121 79.182 163.223 202.588 179.674
III. DOANH THU HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
3.1. Chênh lệch lãi tỷ giá hối đoái đã và chưa thực hiện
3.2. Doanh thu, dự thu cổ tức, lãi tiền gửi không cố định phát sinh trong kỳ 594 672 620 1.714 548
3.3. Lãi bán, thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con, liên kết, liên doanh
3.4. Doanh thu khác về đầu tư
Cộng doanh thu hoạt động tài chính 594 672 620 1.714 548
IV. CHI PHÍ TÀI CHÍNH
4.1. Chênh lệch lỗ tỷ giá hối đoái đã và chưa thực hiện
4.2. Chi phí lãi vay 11.478 13.457 14.620 23.633 26.572
4.3. Lỗ bán, thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con, liên kết, liên doanh
4.4. Chi phí đầu tư khác
Cộng chi phí tài chính 11.478 13.457 14.620 23.633 26.572
V. CHI BÁN HÀNG
VI. CHI PHÍ QUẢN LÝ CÔNG TY CHỨNG KHOÁN 35.823 26.719 23.424 45.695 30.146
VII. KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG 443.737 431.731 75.456 281.015 325.685
VIII. THU NHẬP KHÁC VÀ CHI PHÍ KHÁC
8.1. Thu nhập khác 138 3.124 -1.408 888 1
8.2. Chi phí khác 0 0
Cộng kết quả hoạt động khác 138 3.124 -1.408 888 1
IX. TỔNG LỢI NHUẬN KẾ TOÁN TRƯỚC THUẾ 443.876 434.855 74.048 281.903 325.686
9.1. Lợi nhuận đã thực hiện 239.962 384.364 307.912 214.684 196.974
9.2. Lợi nhuận chưa thực hiện 203.913 50.491 -233.864 67.218 128.712
X. CHI PHÍ THUẾ TNDN 87.572 80.695 5.056 49.432 62.933
10.1. Chi phí thuế TNDN hiện hành 46.789 70.596 51.829 35.988 37.191
10.2. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 40.783 10.098 -46.773 13.444 25.742
XI. LỢI NHUẬN KẾ TOÁN SAU THUẾ TNDN 356.304 354.161 68.992 232.471 262.753
11.1. Lợi nhuận sau thuế phân bổ cho chủ sở hữu 356.304 354.161 68.992 232.471 262.753
11.2. Lợi nhuận sau thuế trích các Quỹ dự trữ điều lệ, Quỹ Dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp theo quy định của Điều lệ Công ty là %)
11.3. Lợi nhuận thuần phân bổ cho lợi ích của cổ đông không kiểm soát
XII. THU NHẬP (LỖ) TOÀN DIỆN KHÁC SAU THUẾ TNDN 41.006 -9.632 -47.566
12.1. Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn
12.2.Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các tài sản tài chính sẵn sàng để bán 41.006 -9.632 -47.566
12.3. Lãi (lỗ) toàn diện khác được chia từ hoạt động đầu tư vào công ty con, công ty liên kết, liên doanh
12.4. Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các công cụ tài chính phái sinh
12.5. Lãi/(lỗ) chênh lệch tỷ giá của hoạt động tại nước ngoài
12.6. Lãi, lỗ từ các khoản đầu tư vào công ty con, công ty liên kết, liên doanh chưa chia
12.7. Lãi, lỗ đánh giá công cụ phái sinh
12.8. Lãi, lỗ đánh giá lại tài sản cố định theo mô hình giá trị hợp lý
Tổng thu nhập toàn diện 41.006 -9.632 -47.566
Thu nhập toàn diện phân bổ cho chủ sở hữu 41.006 -9.632 -47.566
Thu nhập toàn diện phân bổ cho cổ đông không nắm quyền kiểm soát
XIII. THU NHẬP THUẦN TRÊN CỔ PHIẾU PHỔ THÔNG
13.1. Lãi cơ bản trên cổ phiếu (Đồng/1 cổ phiếu)
13.2. Thu nhập pha loãng trên cổ phiếu (Đồng/1 cổ phiếu)