|
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
88,669
|
61,808
|
93,275
|
92,815
|
92,153
|
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
|
14
|
|
0
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
88,669
|
61,808
|
93,261
|
92,815
|
92,153
|
|
4. Giá vốn hàng bán
|
57,930
|
39,620
|
65,084
|
62,178
|
59,842
|
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
30,739
|
22,188
|
28,177
|
30,637
|
32,311
|
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
59
|
52
|
223
|
835
|
730
|
|
7. Chi phí tài chính
|
0
|
|
35
|
19
|
0
|
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
|
|
|
0
|
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
|
|
0
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
13,332
|
9,311
|
13,505
|
14,315
|
15,504
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
14,647
|
11,277
|
12,016
|
13,816
|
12,716
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
2,820
|
1,652
|
2,843
|
3,322
|
4,820
|
|
12. Thu nhập khác
|
22
|
11
|
19
|
17
|
9
|
|
13. Chi phí khác
|
0
|
13
|
1
|
22
|
50
|
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
22
|
-2
|
18
|
-5
|
-41
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
2,841
|
1,650
|
2,861
|
3,317
|
4,779
|
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
416
|
243
|
591
|
734
|
1,031
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
|
|
-38
|
9
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
416
|
243
|
591
|
696
|
1,040
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
2,426
|
1,407
|
2,270
|
2,621
|
3,739
|
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
|
|
|
0
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
2,426
|
1,407
|
2,270
|
2,621
|
3,739
|