単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 88,669 61,808 93,275 92,815 92,153
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 14 0
Doanh thu thuần 88,669 61,808 93,261 92,815 92,153
Giá vốn hàng bán 57,930 39,620 65,084 62,178 59,842
Lợi nhuận gộp 30,739 22,188 28,177 30,637 32,311
Doanh thu hoạt động tài chính 59 52 223 835 730
Chi phí tài chính 0 35 19 0
Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0
Chi phí bán hàng 13,332 9,311 13,505 14,315 15,504
Chi phí quản lý doanh nghiệp 14,647 11,277 12,016 13,816 12,716
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 2,820 1,652 2,843 3,322 4,820
Thu nhập khác 22 11 19 17 9
Chi phí khác 0 13 1 22 50
Lợi nhuận khác 22 -2 18 -5 -41
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 2,841 1,650 2,861 3,317 4,779
Chi phí thuế TNDN hiện hành 416 243 591 734 1,031
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 -38 9
Chi phí thuế TNDN 416 243 591 696 1,040
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 2,426 1,407 2,270 2,621 3,739
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 2,426 1,407 2,270 2,621 3,739
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)