I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
334.781
|
388.901
|
356.760
|
447.682
|
402.675
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-316.164
|
-324.191
|
-274.721
|
-460.569
|
-423.974
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-65.093
|
-65.994
|
-110.496
|
-67.607
|
-95.981
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-10.259
|
-11.311
|
-5.808
|
-7.730
|
-7.430
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
150.612
|
172.386
|
152.839
|
245.549
|
249.752
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-97.025
|
-111.673
|
-100.375
|
-146.974
|
-131.907
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-3.147
|
48.118
|
18.199
|
10.351
|
-6.866
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-985
|
-2.708
|
-328
|
-4.801
|
-2.334
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
3.971
|
93
|
|
|
3.782
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
24
|
24
|
25
|
31
|
32
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
3.011
|
-2.591
|
-304
|
-4.771
|
1.480
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
|
|
|
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-10.751
|
-10.751
|
-10.751
|
-10.751
|
-10.751
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
|
|
-2
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-10.751
|
-10.751
|
-10.751
|
-10.751
|
-10.753
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-10.887
|
34.776
|
7.144
|
-5.171
|
-16.138
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
59.322
|
48.435
|
83.212
|
90.356
|
85.186
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
48.435
|
83.212
|
90.356
|
85.186
|
69.047
|