TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
171,464
|
210,589
|
237,957
|
245,188
|
194,424
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
48,435
|
83,212
|
90,356
|
85,186
|
69,047
|
1. Tiền
|
48,435
|
83,212
|
90,356
|
85,186
|
69,047
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
55,524
|
58,711
|
73,523
|
87,399
|
53,550
|
1. Phải thu khách hàng
|
50,317
|
61,702
|
61,374
|
60,786
|
58,649
|
2. Trả trước cho người bán
|
15,194
|
7,280
|
7,848
|
10,970
|
16,598
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
25,692
|
27,900
|
42,471
|
53,814
|
16,475
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-35,679
|
-38,171
|
-38,171
|
-38,171
|
-38,171
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
61,124
|
64,503
|
64,237
|
64,348
|
64,243
|
1. Hàng tồn kho
|
61,124
|
70,835
|
70,569
|
70,681
|
70,576
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
-6,332
|
-6,332
|
-6,332
|
-6,332
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
6,381
|
4,164
|
9,841
|
8,256
|
7,583
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
3,269
|
1,494
|
5,759
|
4,347
|
2,557
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
12
|
111
|
0
|
0
|
1,324
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
3,099
|
2,558
|
4,082
|
3,909
|
3,702
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
914,139
|
890,966
|
862,041
|
840,228
|
821,901
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
144
|
167
|
167
|
167
|
383
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
144
|
167
|
167
|
167
|
383
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
874,908
|
856,906
|
832,562
|
808,262
|
789,181
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
874,908
|
856,906
|
832,562
|
808,262
|
789,181
|
- Nguyên giá
|
2,587,181
|
2,586,015
|
2,586,015
|
2,586,015
|
2,587,823
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1,712,273
|
-1,729,109
|
-1,753,454
|
-1,777,753
|
-1,798,642
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
386
|
386
|
386
|
386
|
386
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-386
|
-386
|
-386
|
-386
|
-386
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
4,674
|
4,413
|
4,151
|
3,889
|
3,627
|
- Nguyên giá
|
60,325
|
60,325
|
60,325
|
60,325
|
60,325
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-55,651
|
-55,913
|
-56,175
|
-56,437
|
-56,698
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
15,261
|
26,147
|
16,654
|
13,256
|
10,271
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
15,261
|
26,147
|
16,654
|
13,256
|
10,271
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1,085,603
|
1,101,555
|
1,099,998
|
1,085,416
|
1,016,325
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
892,470
|
978,274
|
943,811
|
924,331
|
806,176
|
I. Nợ ngắn hạn
|
511,339
|
607,540
|
583,749
|
575,085
|
467,784
|
1. Vay và nợ ngắn
|
43,004
|
43,004
|
43,004
|
43,004
|
43,004
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
294,455
|
254,105
|
331,746
|
245,267
|
218,621
|
4. Người mua trả tiền trước
|
6,548
|
8,200
|
6,390
|
7,655
|
3,204
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
31,588
|
28,834
|
32,461
|
42,746
|
19,661
|
6. Phải trả người lao động
|
82,558
|
96,315
|
82,187
|
108,007
|
93,706
|
7. Chi phí phải trả
|
15,301
|
7,496
|
27,211
|
18,082
|
40,340
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
28,831
|
12,644
|
25,802
|
21,574
|
34,547
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
29
|
0
|
29
|
55
|
66
|
II. Nợ dài hạn
|
381,131
|
370,735
|
360,061
|
349,246
|
338,393
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
1,720
|
1,924
|
1,912
|
1,944
|
1,946
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
379,395
|
368,644
|
357,893
|
347,142
|
336,391
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
16
|
16
|
16
|
16
|
16
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
193,132
|
123,281
|
156,187
|
161,085
|
210,148
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
193,132
|
123,281
|
156,187
|
161,085
|
210,148
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
503,100
|
503,100
|
503,100
|
503,100
|
503,100
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
1,607
|
1,607
|
1,607
|
1,607
|
1,607
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-311,574
|
-381,426
|
-348,519
|
-343,621
|
-294,558
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
0
|
29
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1,085,603
|
1,101,555
|
1,099,998
|
1,085,416
|
1,016,325
|