TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
67.557.581
|
64.283.675
|
70.932.392
|
81.293.963
|
89.550.337
|
I. Tài sản tài chính
|
67.450.820
|
64.078.655
|
70.813.502
|
81.203.305
|
89.266.533
|
1. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
2.131.567
|
661.287
|
239.000
|
117.041
|
2.748.925
|
1.1. Tiền
|
130.812
|
661.287
|
208.970
|
71.896
|
136.855
|
1.2. Các khoản tương đương tiền
|
2.000.755
|
|
30.030
|
45.145
|
2.612.070
|
2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL)
|
40.014.577
|
37.315.558
|
42.438.121
|
46.344.730
|
45.619.147
|
3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
|
3.400.734
|
4.978.986
|
3.893.902
|
6.156.437
|
6.196.651
|
4. Các khoản cho vay
|
20.385.447
|
19.498.632
|
21.998.602
|
27.167.067
|
33.133.577
|
5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
|
591.227
|
583.449
|
562.333
|
580.998
|
587.765
|
6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp
|
-32.695
|
-21.682
|
-55.102
|
-55.102
|
-55.102
|
7. Các khoản phải thu
|
650.463
|
534.240
|
800.614
|
745.498
|
902.542
|
7.1. Phải thu bán các tài sản tài chính
|
231.621
|
231.621
|
507.767
|
308.066
|
350.518
|
7.2. Phải thu và dự thu cổ tức, tiền lãi các tài sản tài chính
|
418.842
|
302.619
|
292.847
|
437.432
|
552.025
|
7.2.1. Phải thu cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận
|
0
|
|
|
|
552.025
|
Trong đó: Phải thu khó đòi về cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận nhưng chưa nhận được
|
|
|
|
|
|
7.2.2. Dự thu cổ tức, tiền lãi chưa đến ngày nhận
|
418.842
|
302.619
|
292.847
|
437.432
|
|
8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
|
|
|
|
|
9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp
|
20.290
|
19.239
|
30.202
|
20.015
|
30.918
|
10. Phải thu nội bộ
|
|
|
|
|
|
11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán
|
|
|
|
|
|
12. Các khoản phải thu khác
|
521.203
|
740.965
|
1.137.870
|
358.677
|
334.176
|
13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*)
|
-231.993
|
-232.020
|
-232.040
|
-232.056
|
-232.066
|
II.Tài sản ngắn hạn khác
|
106.761
|
205.020
|
118.890
|
90.658
|
283.804
|
1. Tạm ứng
|
22.850
|
27.632
|
20.928
|
24.198
|
3.613
|
2. Vật tư văn phòng, công cụ, dụng cụ
|
851
|
671
|
596
|
543
|
264
|
3. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
58.640
|
43.555
|
54.861
|
42.483
|
41.316
|
4. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn
|
268
|
271
|
772
|
823
|
826
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
24.152
|
132.890
|
41.734
|
22.611
|
237.785
|
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
|
B.TÀI SẢN DÀI HẠN
|
3.549.973
|
1.897.543
|
2.574.911
|
2.749.939
|
2.433.177
|
I. Tài sản tài chính dài hạn
|
2.902.883
|
1.280.931
|
1.625.607
|
1.827.069
|
1.441.377
|
1. Các khoản phải thu dài hạn
|
|
|
|
|
|
2. Các khoản đầu tư
|
2.902.883
|
1.280.931
|
1.625.607
|
1.827.069
|
1.441.377
|
2.1. Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
2.248.765
|
605.181
|
938.116
|
1.125.342
|
633.362
|
2.2. Đầu tư vào công ty con
|
|
|
|
|
|
2.3. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết
|
654.118
|
675.750
|
687.490
|
701.727
|
808.015
|
II. Tài sản cố định
|
228.150
|
234.605
|
231.351
|
211.503
|
219.743
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
143.856
|
129.967
|
118.507
|
107.560
|
98.566
|
- Nguyên giá
|
408.349
|
408.349
|
408.360
|
400.217
|
400.177
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-264.492
|
-278.382
|
-289.853
|
-292.657
|
-301.611
|
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
2.Tài sản cố định thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
84.294
|
104.638
|
112.844
|
103.943
|
121.177
|
- Nguyên giá
|
264.865
|
297.326
|
314.000
|
299.143
|
326.280
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-180.571
|
-192.687
|
-201.156
|
-195.200
|
-205.103
|
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
242.348
|
231.817
|
200.196
|
199.471
|
292.778
|
- Nguyên giá
|
350.503
|
338.663
|
287.460
|
289.126
|
386.618
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-108.154
|
-106.846
|
-87.263
|
-89.655
|
-93.840
|
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
47.965
|
25.679
|
387.623
|
388.872
|
379.686
|
V. Tài sản dài hạn khác
|
128.625
|
124.510
|
130.134
|
123.025
|
99.593
|
1. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược dài hạn
|
35.035
|
35.341
|
31.205
|
31.230
|
30.232
|
2. Chi phí trả trước dài hạn
|
29.057
|
26.838
|
21.615
|
15.136
|
12.393
|
3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
18.932
|
16.729
|
24.001
|
23.345
|
21.968
|
4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
20.000
|
20.000
|
20.000
|
20.000
|
20.000
|
5. Tài sản dài hạn khác
|
25.602
|
25.602
|
33.312
|
33.312
|
15.000
|
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn
|
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
71.107.553
|
66.181.217
|
73.507.303
|
84.043.902
|
91.983.513
|
C. NỢ PHẢI TRẢ
|
46.267.811
|
42.066.410
|
46.680.652
|
56.340.549
|
63.377.896
|
I. Nợ phải trả ngắn hạn
|
46.201.434
|
41.980.687
|
46.599.439
|
56.248.437
|
63.291.411
|
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
|
45.072.986
|
39.286.186
|
45.501.970
|
55.246.837
|
61.249.715
|
1.1. Vay ngắn hạn
|
45.072.986
|
39.286.186
|
45.501.970
|
55.246.837
|
61.249.715
|
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
|
|
|
|
|
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán
|
262.187
|
301.702
|
227.884
|
258.376
|
257.881
|
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính
|
0
|
|
|
|
|
8. Phải trả người bán ngắn hạn
|
61.542
|
122.096
|
103.075
|
82.844
|
86.435
|
9. Người mua trả tiền trước
|
28.169
|
30.969
|
26.491
|
2.498
|
825.248
|
10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
258.972
|
224.581
|
201.293
|
264.912
|
308.807
|
11. Phải trả người lao động
|
48.604
|
48.603
|
93.762
|
18.458
|
18.463
|
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên
|
1.047
|
1.074
|
884
|
754
|
752
|
13. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
82.544
|
74.844
|
67.847
|
66.844
|
117.052
|
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
1.639
|
903
|
1.300
|
524
|
1.292
|
16. Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn
|
361
|
351
|
362
|
365
|
373
|
17.Các khoản phải trả, phải nộp khác ngắn hạn
|
17.258
|
1.525.810
|
18.037
|
21.453
|
13.750
|
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
366.125
|
363.567
|
356.533
|
284.572
|
411.641
|
II. Nợ phải trả dài hạn
|
66.377
|
85.723
|
81.213
|
92.111
|
86.485
|
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.1. Vay dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
2. Vay tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn
|
|
|
|
|
|
4. Trái phiếu phát hành dài hạn
|
|
|
|
|
|
5. Phải trả người bán dài hạn
|
|
|
|
|
|
6. Người mua trả tiền trước dài hạn
|
|
|
|
|
|
7. Chi phí phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
8. Phải trả nội bộ dài hạn
|
|
|
|
|
|
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
52.287
|
52.237
|
54.563
|
53.563
|
53.563
|
10. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
|
|
|
|
|
|
11. Các khoản phải trả, phải nộp khác dài hạn
|
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư
|
|
|
|
|
|
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
14.090
|
33.486
|
26.651
|
38.548
|
32.922
|
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
|
|
|
|
|
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
24.839.742
|
24.114.807
|
26.826.651
|
27.703.353
|
28.605.617
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
24.839.742
|
24.114.807
|
26.826.651
|
27.703.353
|
28.605.617
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
18.391.234
|
18.449.476
|
20.713.065
|
20.713.065
|
20.813.024
|
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu
|
15.111.301
|
18.129.501
|
19.638.639
|
19.638.639
|
19.738.639
|
a. Cổ phiếu phổ thông
|
15.111.301
|
18.129.501
|
19.638.639
|
19.638.639
|
19.738.639
|
b. Cổ phiếu ưu đãi
|
|
|
|
|
|
1.2. Thặng dư vốn cổ phần
|
3.299.047
|
339.091
|
1.093.541
|
1.093.541
|
1.093.500
|
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
|
|
|
|
|
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
1.5. Cổ phiếu quỹ
|
-19.115
|
-19.115
|
-19.115
|
-19.115
|
-19.115
|
2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý
|
19.856
|
22.445
|
31.690
|
62.077
|
39.373
|
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
71.958
|
60.019
|
72.178
|
74.189
|
82.868
|
4. Quỹ dự trữ điều lệ
|
61.252
|
3.000
|
3.000
|
3.000
|
3.000
|
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp
|
|
|
|
|
|
6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
7. Lợi nhuận chưa phân phối
|
6.154.929
|
5.439.873
|
5.856.098
|
6.700.405
|
7.534.339
|
7.1. Lợi nhuận đã thực hiện
|
6.262.637
|
5.353.780
|
6.025.187
|
6.736.964
|
7.521.607
|
7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện
|
-107.708
|
86.094
|
-169.089
|
-36.559
|
12.733
|
8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát
|
140.513
|
139.994
|
150.619
|
150.618
|
133.013
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
71.107.553
|
66.181.217
|
73.507.303
|
84.043.902
|
91.983.513
|
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm
|
|
|
|
|
|