Đơn vị: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
I. LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
1. Lợi nhuận trước Thuế Thu nhập doanh nghiệp 1.059.489 986.617 554.770 1.047.064 1.197.797
2. Điều chỉnh cho các khoản: -789.344 -699.037 -664.032 -683.147 -812.880
- Khấu hao TSCĐ 28.298 28.381 23.294 23.649 24.179
- Các khoản dự phòng 122 17 34.763 16 10
(- Lãi) hoặc (+ lỗ) chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 12.458 -4.422 -9.981 2.627 8.023
- Chi phí phải trả, chi phí trả trước 351.425 365.511 405.753 465.588 618.980
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư (đầu tư công ty con, liên doanh, liên kết) -43.967 -35.505 -93.897 -36.497 -16.642
- Dự thu tiền lãi -1.138.153 -1.052.545 -1.026.920 -1.138.582 -1.447.633
- Các khoản điều chỉnh khác 473 -474 2.956 51 204
3. Tăng các chi phí phi tiền tệ 156.297 46.937 359.775 141.013 93.920
- Lỗ đánh giá giá trị các tài sản tài chính ghi nhận thông qua kết quả kinh doanh 156.297 46.903 357.737 136.272
- Lỗ đánh giá giá trị các công nợ tài chính ghi nhận thông qua kết quả kinh doanh
- Lỗ đánh giá giá trị các công cụ tài chính phái sinh 0 34 -30 4.741
- Lỗ từ thanh lý các tài sản tài chính sẵn sàng để bán
- Suy giảm giá trị của các tài sản tài chính sẵn sàng để bán 0
- Lỗ đánh giá giá trị các công cụ tài chính phái sinh cho mục đích phòng ngừa rủi ro 2.069
- Lỗ từ thanh lý tài sản cố định
- Suy giảm giá trị của các tài sản cố định
- Lỗ từ thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con và công ty liên doanh, liên kết
4. Giảm các doanh thu phi tiền tệ -161.269 -255.514 -77.446 -279.876 -203.933
- Lãi đánh giá giá trị các tài sản tài chính ghi nhận thông qua kết quả kinh doanh -144.172 -255.514 -77.446 -270.716
- Lãi đánh giá giá trị các công nợ tài chính thông qua kết quả kinh doanh
- Lãi từ thanh lý các tài sản tài chính sẵn sàng để bán -17.097 0 0 -9.160
- Hoàn nhập suy giảm giá trị của các tài sản tài chính sẵn sàng để bán
- Lãi đánh giá giá trị các công cụ tài chính phái sinh cho mục đích phòng ngừa
- Lãi từ thanh lý các khoản cho vay và phải thu
- Hoàn nhập chi phí dự phòng
- Lãi từ thanh lý tài sản cố định, BĐSĐT
- Lãi từ thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con và công ty liên doanh, liên kết
5. Thay đổi tài sản và nợ phải trả hoạt động -3.484.630 2.096.930 -6.147.759 -10.901.714 -4.871.353
- Tăng (giảm) tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ -788.025 2.904.852 -5.337.039 -3.723.236 874.596
- Tăng (giảm) các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn 94.144 -1.581.371 1.596.096 -1.925.452 474.838
- Tăng (giảm) các khoản cho vay -2.815.044 886.815 -2.500.302 -5.168.465 -5.966.509
- Tăng (giảm) tài sản tài chính sẵn sàng để bán 0 0 3.236 -100.470 -58.147
- Tăng (giảm) các tài sản khác 24.296 -113.365 90.250 15.909 -196.130
- Tăng (giảm) các khoản phải thu
- Tăng (giảm) vay và nợ thuê tài sản tài chính
- Tăng (giảm) vay tài sản tài chính
- Tăng (giảm) Trái phiếu chuyển đổi - Cấu phần nợ
- Tăng (giảm) Trái phiếu phát hành
- Tăng (giảm) vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
6. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 12.839 593.127 -395.037 1.302.683 1.049.895
(-) Tăng, (+) giảm phải thu bán các tài sản tài chính 3.308 0 -276.146 199.701 -42.452
(-) Tăng, (+) giảm phải thu tiền lãi các tài sản tài chính 0
(-) Tăng, (+) giảm các khoản phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp 3.830 1.051 -10.963 10.187 -10.903
(-) Tăng, (+) giảm các khoản phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán
(-) Tăng, (+) giảm các khoản phải thu khác -268.438 -102.942 -402.214 791.019 -262.804
(+) Tăng, (-) giảm phải trả cho người bán -356.409 60.695 -94.364 -19.359 3.506
(+) Tăng, (-) giảm phải trả Tổ chức phát hành chứng khoán
(+) Tăng, (-) giảm thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 1.243 -22.015 17.167 1.358 11.129
(+) Tăng, (-) giảm phải trả, phải nộp khác 93.244 44.232 -115.346 58.428 754.119
(+) Tăng, (-) giảm Thuế TNDN CTCK đã nộp -197.731 -184.028 -173.297 -135.935 -195.847
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 1.101.082 1.164.713 1.011.123 1.012.925 1.404.031
- Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh -367.292 -368.580 -350.996 -615.641 -610.882
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -3.206.618 2.769.059 -6.369.728 -9.373.976 -3.546.554
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐSĐT và các tài sản khác -9.276 -122.793 -290.162 -2.018 -11.496
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ, BĐSĐT và các tài sản khác 477 0 83.484 31 908
3. Tiền chi đầu tư vốn vào công ty con, công ty liên doanh, liên kết và đầu tư khác -820.000 -500.000
4. Tiền thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con, công ty liên doanh, liên kết và đầu tư khác 100.000 1.500.000 0 69.117
5.Tiền thu về cổ tức và lợi nhuận được chia 1.704 170.749 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 92.905 1.547.956 -1.026.678 -501.987 58.529
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 100.000 0 2.263.708 100.000
2. Tiền chi trả vốn góp cho chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu quỹ
3. Tiền vay gốc 67.249.276 59.213.303 73.010.224 66.737.013 103.973.640
3.1. Tiền vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
3.2. Tiền vay khác 67.249.276 59.213.303 73.010.224 66.737.013 103.973.640
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -62.259.032 -65.000.103 -66.794.440 -56.982.986 -97.953.572
4.1. Tiền chi trả gốc vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
4.2. Tiền chi trả nợ gốc vay tài sản tài chính
4.3. Tiền chi trả gốc nợ vay khác -62.259.032 -65.000.103 -66.794.440 -56.982.986 -97.953.572
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
6. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 -495 -1.505.372 -23 -158
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 5.090.244 -5.787.294 6.974.119 9.754.005 6.119.910
IV. Tăng/giảm tiền thuần trong kỳ 1.976.532 -1.470.280 -422.286 -121.959 2.631.884
V. Tiền và các khoản tương đương tiền đầu kỳ 155.035 2.131.567 661.287 239.000 117.041
Tiền gửi ngân hàng đầu kỳ 141.604 129.825 660.774 206.796 71.826
- Tiền gửi ngân hàng cho hoạt động CTCK 141.604 129.825 660.774 206.796 71.826
Các khoản tương đương tiền 12.926 2.000.755 513 30.030 45.145
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 505 987 2.174 70
VI. Tiền và các khoản tương đương tiền cuối kỳ 2.131.567 661.287 239.000 117.041 2.748.925
Tiền gửi ngân hàng cuối kỳ 129.825 660.774 206.796 71.826 136.581
- Tiền gửi ngân hàng cho hoạt động CTCK 129.825 660.774 206.796 71.826 136.581
Các khoản tương đương tiền 2.000.755 513 30.030 45.145 2.612.070
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 987 2.174 70 275