TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
792.254
|
795.285
|
795.057
|
1.032.451
|
1.013.223
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
488
|
747
|
446
|
3.549
|
1.069
|
1. Tiền
|
488
|
747
|
446
|
3.549
|
1.069
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
785.987
|
788.897
|
790.276
|
1.024.929
|
1.011.535
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
13.336
|
14.540
|
16.479
|
13.172
|
56.222
|
2. Trả trước cho người bán
|
3.815
|
3.815
|
3.815
|
3.815
|
43.025
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
235.000
|
254.962
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
794.476
|
796.181
|
795.551
|
798.511
|
765.454
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-25.639
|
-25.639
|
-25.569
|
-25.569
|
-108.127
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
4.451
|
4.451
|
2.923
|
2.923
|
0
|
1. Hàng tồn kho
|
4.451
|
4.451
|
2.923
|
2.923
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
1.328
|
1.190
|
1.412
|
1.050
|
618
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
549
|
523
|
632
|
328
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
779
|
668
|
780
|
723
|
618
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
297.016
|
296.628
|
289.057
|
53.668
|
52.627
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
235.000
|
235.000
|
235.000
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
42.922
|
42.922
|
42.922
|
42.922
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
235.000
|
235.000
|
235.000
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
39.686
|
39.686
|
39.686
|
39.686
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
-82.609
|
-82.609
|
-82.609
|
-82.609
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
5.437
|
5.080
|
4.723
|
4.365
|
8.262
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
5.437
|
5.080
|
4.723
|
4.365
|
8.262
|
- Nguyên giá
|
14.362
|
14.362
|
14.362
|
14.362
|
19.371
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-8.925
|
-9.282
|
-9.639
|
-9.997
|
-11.109
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
265
|
265
|
265
|
265
|
265
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-265
|
-265
|
-265
|
-265
|
-265
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
28.306
|
28.306
|
28.306
|
28.306
|
28.306
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
28.306
|
28.306
|
28.306
|
28.306
|
28.306
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
9.273
|
9.273
|
2.088
|
2.088
|
1.432
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
12.347
|
12.347
|
4.847
|
4.847
|
4.847
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-3.075
|
-3.075
|
-2.759
|
-2.759
|
-3.415
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
19.000
|
18.969
|
18.939
|
18.909
|
14.627
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
19.000
|
18.969
|
18.939
|
18.909
|
14.627
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1.089.269
|
1.091.913
|
1.084.114
|
1.086.119
|
1.065.850
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
637.329
|
639.805
|
632.342
|
634.326
|
613.933
|
I. Nợ ngắn hạn
|
636.469
|
638.345
|
630.897
|
632.895
|
612.270
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
711
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
9.413
|
9.382
|
8.377
|
8.377
|
67.170
|
4. Người mua trả tiền trước
|
23.747
|
23.923
|
23.887
|
22.126
|
7.777
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
1.358
|
1.582
|
1.590
|
1.712
|
20.761
|
6. Phải trả người lao động
|
206
|
129
|
173
|
414
|
3.931
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
9.327
|
10.630
|
8.249
|
7.741
|
804
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
-3
|
6.793
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
112
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
591.706
|
592.698
|
588.620
|
592.415
|
505.033
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
860
|
1.460
|
1.445
|
1.430
|
1.663
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
1.380
|
1.380
|
1.380
|
1.663
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
860
|
80
|
65
|
50
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
451.941
|
452.108
|
451.772
|
451.794
|
451.917
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
451.941
|
452.108
|
451.772
|
451.794
|
451.917
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
396.000
|
396.000
|
396.000
|
396.000
|
396.000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
931
|
931
|
931
|
931
|
931
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
55.009
|
55.177
|
54.840
|
54.862
|
54.985
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
54.775
|
54.775
|
54.775
|
54.841
|
54.841
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
234
|
402
|
66
|
21
|
144
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1.089.269
|
1.091.913
|
1.084.114
|
1.086.119
|
1.065.850
|