I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
6.431
|
5.805
|
8.679
|
71.311
|
14.549
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-2.103
|
-21.787
|
-1.959
|
-68.056
|
-9.176
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-473
|
-727
|
-1.542
|
-2.475
|
-2.929
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-14
|
-35
|
-103
|
-26
|
-12
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-157
|
-597
|
-136
|
-302
|
-265
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
33
|
3.015
|
155
|
109
|
189
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-687
|
-68.330
|
-855
|
-554
|
-2.574
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
3.029
|
-82.657
|
4.239
|
7
|
-219
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
-1.768
|
-1.700
|
-50
|
-20
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
1
|
34
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
|
-2.000
|
-1.000
|
-1.800
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
|
0
|
1.300
|
932
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
|
|
2
|
49
|
26
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
1
|
-1.734
|
-3.698
|
299
|
-862
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
31.242
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
-10
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
520
|
|
1.900
|
0
|
0
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-16
|
-48
|
-2.067
|
-176
|
-197
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
0
|
0
|
0
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
0
|
-2.051
|
-4.522
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
504
|
31.184
|
-167
|
-2.227
|
-4.719
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
3.535
|
-53.207
|
374
|
-1.921
|
-5.800
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
332
|
53.463
|
610
|
1.810
|
4.171
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
0
|
0
|
-7
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
3.867
|
256
|
984
|
1.397
|
1.958
|