単位: 1.000.000đ
  Q3 2010 Q3 2011 Q3 2012 Q3 2013
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 6,256 8,167 68,698 15,311
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 20 0 0
Doanh thu thuần 6,256 8,148 68,698 15,311
Giá vốn hàng bán 4,570 6,253 64,954 9,392
Lợi nhuận gộp 1,686 1,894 3,744 5,919
Doanh thu hoạt động tài chính 80 15 49 39
Chi phí tài chính 70 130 44 16
Trong đó: Chi phí lãi vay 47 103 26 12
Chi phí bán hàng 232 273 597 426
Chi phí quản lý doanh nghiệp 872 1,090 1,100 1,626
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 592 417 2,052 3,889
Thu nhập khác 80 0 210 240
Chi phí khác 22 7 220 226
Lợi nhuận khác 58 -7 -10 14
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 650 410 2,043 3,903
Chi phí thuế TNDN hiện hành 65 42 147 400
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 65 42 147 400
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 585 368 1,896 3,503
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 585 368 1,896 3,503
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)