Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
149,613
|
|
296,064
|
726,514
|
839,333
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
Doanh thu thuần
|
149,613
|
178,970
|
296,064
|
726,514
|
839,333
|
Giá vốn hàng bán
|
113,208
|
|
267,377
|
690,883
|
800,201
|
Lợi nhuận gộp
|
36,405
|
20,261
|
28,688
|
35,632
|
39,132
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
2,963
|
142
|
23
|
31
|
13
|
Chi phí tài chính
|
0
|
598
|
2,236
|
853
|
5
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
598
|
2,233
|
840
|
0
|
Chi phí bán hàng
|
2,744
|
1,428
|
2,098
|
4,054
|
5,808
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
8,246
|
8,888
|
13,652
|
17,703
|
17,336
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
28,377
|
9,489
|
10,725
|
13,053
|
15,996
|
Thu nhập khác
|
65
|
58
|
47
|
489
|
0
|
Chi phí khác
|
52
|
7
|
81
|
10
|
0
|
Lợi nhuận khác
|
14
|
51
|
-34
|
479
|
0
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
28,391
|
9,540
|
10,691
|
13,533
|
15,996
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
2,694
|
570
|
1,931
|
2,142
|
3,053
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
|
164
|
-164
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
2,694
|
570
|
2,096
|
1,978
|
3,053
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
25,697
|
|
8,596
|
11,555
|
12,943
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
25,697
|
8,969
|
8,596
|
11,555
|
12,943
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|