単位: 1.000.000đ
  2016 2017 2018 2019 2020
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 149,613 296,064 726,514 839,333
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0
Doanh thu thuần 149,613 178,970 296,064 726,514 839,333
Giá vốn hàng bán 113,208 267,377 690,883 800,201
Lợi nhuận gộp 36,405 20,261 28,688 35,632 39,132
Doanh thu hoạt động tài chính 2,963 142 23 31 13
Chi phí tài chính 0 598 2,236 853 5
Trong đó: Chi phí lãi vay 0 598 2,233 840 0
Chi phí bán hàng 2,744 1,428 2,098 4,054 5,808
Chi phí quản lý doanh nghiệp 8,246 8,888 13,652 17,703 17,336
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 28,377 9,489 10,725 13,053 15,996
Thu nhập khác 65 58 47 489 0
Chi phí khác 52 7 81 10 0
Lợi nhuận khác 14 51 -34 479 0
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 28,391 9,540 10,691 13,533 15,996
Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,694 570 1,931 2,142 3,053
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 164 -164 0
Chi phí thuế TNDN 2,694 570 2,096 1,978 3,053
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 25,697 8,596 11,555 12,943
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 25,697 8,969 8,596 11,555 12,943
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)