I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
15.894
|
26.836
|
36.167
|
31.669
|
32.932
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
32.974
|
17.839
|
20.303
|
19.602
|
17.021
|
- Khấu hao TSCĐ
|
22.123
|
11.351
|
11.351
|
11.475
|
11.475
|
- Các khoản dự phòng
|
0
|
|
|
0
|
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
|
|
0
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
|
|
0
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
|
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
|
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-581
|
-80
|
-902
|
-780
|
-1.180
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
|
|
0
|
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
|
|
0
|
|
- Chi phí lãi vay
|
11.431
|
6.569
|
9.854
|
8.907
|
6.726
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
|
|
0
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
48.868
|
44.675
|
56.470
|
51.270
|
49.953
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-34.072
|
19.892
|
10.464
|
-22.533
|
8.565
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-27.559
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
550
|
-5.541
|
-8.048
|
-14.054
|
209
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
0
|
|
-1.346
|
1.137
|
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
|
|
0
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-13.523
|
-41.144
|
-9.804
|
-8.957
|
-6.726
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
0
|
|
-939
|
-1.817
|
-2.142
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
|
|
0
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
-556
|
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
1.822
|
17.326
|
46.798
|
5.047
|
22.300
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-4.934
|
-2.253
|
-73.566
|
-56.358
|
-93.360
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
|
|
0
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
|
-25.338
|
-12.428
|
-14.615
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
|
10.019
|
26.510
|
15.620
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
|
|
0
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
|
|
0
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
0
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
0
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
|
|
0
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
581
|
80
|
647
|
1.035
|
1.180
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
|
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-4.353
|
-2.173
|
-88.238
|
-41.242
|
-91.175
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
|
|
0
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
|
0
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
112.489
|
94.483
|
163.208
|
44.339
|
93.321
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-38.582
|
-180.249
|
-127.529
|
-12.218
|
-14.798
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
|
|
0
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
|
|
0
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
|
|
0
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
|
|
0
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
|
|
0
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
|
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
73.907
|
-85.766
|
35.679
|
32.121
|
78.524
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
71.377
|
-70.613
|
-5.762
|
-4.073
|
9.648
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
12.058
|
83.434
|
12.821
|
7.059
|
2.986
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
|
|
0
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
83.434
|
12.821
|
7.059
|
2.986
|
12.634
|