I. DOANH THU HOẠT ĐỘNG
|
|
|
|
|
|
1.1. Lãi từ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL)
|
21.981
|
22.432
|
19.911
|
9.192
|
36.573
|
a. Lãi bán các tài sản tài chính
|
11.118
|
17.128
|
18.020
|
7.071
|
33.341
|
b. Chênh lệch tăng đánh giá lại các TSTC thông qua lãi/lỗ
|
10.506
|
3.856
|
1.547
|
1.130
|
3.074
|
c. Cổ tức, tiền lãi phát sinh từ tài sản tài chính PVTPL
|
357
|
1.449
|
344
|
991
|
158
|
1.2. Lãi từ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
|
1.840
|
2.320
|
3.860
|
5.799
|
8.906
|
1.3. Lãi từ các khoản cho vay và phải thu
|
22.818
|
21.525
|
20.134
|
19.670
|
21.029
|
1.4. Lãi từ các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
|
2.436
|
6.652
|
3.015
|
7.982
|
461
|
1.5. Lãi từ các công cụ phái sinh phòng ngừa rủi ro
|
|
|
|
|
|
1.6. Doanh thu môi giới chứng khoán
|
6.662
|
8.727
|
8.288
|
6.493
|
6.310
|
1.7. Doanh thu bảo lãnh, đại lý phát hành chứng khoán
|
|
|
|
|
|
1.8. Doanh thu tư vấn
|
62
|
|
67
|
43
|
|
1.9. Doanh thu hoạt động nhận ủy thác, đấu giá
|
|
|
|
|
|
1.10. Doanh thu lưu ký chứng khoán
|
217
|
234
|
178
|
331
|
173
|
1.11. Thu nhập hoạt động khác
|
500
|
178
|
460
|
4.807
|
1.232
|
Cộng doanh thu hoạt động
|
56.516
|
62.070
|
55.913
|
54.318
|
74.685
|
II. CHI PHÍ HOẠT ĐỘNG
|
|
|
|
|
|
2.1. Lỗ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL)
|
3.907
|
7.753
|
7.525
|
18.439
|
797
|
a. Lỗ bán các tài sản tài chính
|
3.907
|
39
|
6.020
|
16.163
|
201
|
b. Chênh lệch giảm đánh giá lại các TSTC thông qua lãi/lỗ
|
|
7.714
|
1.505
|
2.275
|
597
|
c. c.Chi phí giao dịch mua các tài sản tài chính FVTPL
|
|
|
|
|
0
|
2.2. Lỗ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
|
|
|
|
|
|
2.3. Chi phí lãi vay, lỗ từ các khoản cho vay và phải thu
|
|
50
|
-915
|
1.544
|
698
|
2.4. Lỗ bán các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
|
|
|
|
|
|
2.5. Lỗ từ các tài sản tài chính phái sinh phòng ngừa rủi ro
|
|
|
|
|
|
2.6. Chi phí hoạt động tự doanh
|
250
|
277
|
422
|
527
|
1.018
|
2.7. Chi phí môi giới chứng khoán
|
6.456
|
8.136
|
8.679
|
7.843
|
8.464
|
2.8. Chi phí hoạt động bảo lãnh, đại lý phát hành chứng khoán
|
|
|
|
|
|
2.9. Chi phí tư vấn
|
|
|
|
|
|
2.10. Chi phí hoạt động đấu giá, ủy thác
|
|
|
|
|
|
2.11. Chi phí lưu ký chứng khoán
|
274
|
264
|
317
|
274
|
280
|
2.12. Chi phí khác
|
248
|
1.079
|
1.319
|
1.517
|
1.505
|
Trong đó: Chi phí sửa lỗi giao dịch chứng khoán, lỗi khác
|
|
|
|
|
|
Cộng chi phí hoạt động
|
11.134
|
17.558
|
17.347
|
30.144
|
12.761
|
III. DOANH THU HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
|
|
|
|
|
3.1. Chênh lệch lãi tỷ giá hối đoái đã và chưa thực hiện
|
|
|
216
|
|
|
3.2. Doanh thu, dự thu cổ tức, lãi tiền gửi không cố định phát sinh trong kỳ
|
163
|
235
|
|
534
|
561
|
3.3. Lãi bán, thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con, liên kết, liên doanh
|
|
|
|
|
|
3.4. Doanh thu khác về đầu tư
|
|
470
|
|
|
|
Cộng doanh thu hoạt động tài chính
|
163
|
705
|
216
|
534
|
561
|
IV. CHI PHÍ TÀI CHÍNH
|
|
|
|
|
|
4.1. Chênh lệch lỗ tỷ giá hối đoái đã và chưa thực hiện
|
|
|
|
|
|
4.2. Chi phí lãi vay
|
10.765
|
10.911
|
9.645
|
12.927
|
19.785
|
4.3. Lỗ bán, thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con, liên kết, liên doanh
|
|
|
-7.620
|
|
|
4.4. Chi phí đầu tư khác
|
90
|
7.710
|
60
|
167
|
147
|
Cộng chi phí tài chính
|
10.855
|
18.621
|
2.085
|
13.093
|
19.931
|
V. CHI BÁN HÀNG
|
|
|
|
|
|
VI. CHI PHÍ QUẢN LÝ CÔNG TY CHỨNG KHOÁN
|
11.713
|
12.291
|
13.857
|
12.396
|
12.035
|
VII. KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG
|
22.976
|
14.304
|
22.840
|
-781
|
30.518
|
VIII. THU NHẬP KHÁC VÀ CHI PHÍ KHÁC
|
|
|
|
|
|
8.1. Thu nhập khác
|
350
|
276
|
426
|
427
|
683
|
8.2. Chi phí khác
|
353
|
276
|
426
|
994
|
1.729
|
Cộng kết quả hoạt động khác
|
-3
|
0
|
0
|
-566
|
-1.047
|
IX. TỔNG LỢI NHUẬN KẾ TOÁN TRƯỚC THUẾ
|
22.973
|
14.305
|
22.840
|
-1.347
|
29.471
|
9.1. Lợi nhuận đã thực hiện
|
12.467
|
25.782
|
15.179
|
-202
|
26.994
|
9.2. Lợi nhuận chưa thực hiện
|
10.506
|
-11.478
|
7.662
|
-1.145
|
2.477
|
X. CHI PHÍ THUẾ TNDN
|
112
|
2.635
|
1.424
|
-4.041
|
5.873
|
10.1. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
2.605
|
2.772
|
3.775
|
-1.104
|
6.073
|
10.2. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-2.493
|
-137
|
-2.351
|
-2.937
|
-200
|
XI. LỢI NHUẬN KẾ TOÁN SAU THUẾ TNDN
|
22.861
|
11.670
|
21.416
|
2.694
|
23.598
|
11.1. Lợi nhuận sau thuế phân bổ cho chủ sở hữu
|
22.619
|
11.664
|
21.383
|
2.673
|
23.537
|
11.2. Lợi nhuận sau thuế trích các Quỹ dự trữ điều lệ, Quỹ Dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp theo quy định của Điều lệ Công ty là %)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
11.3. Lợi nhuận thuần phân bổ cho lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
242
|
5
|
33
|
21
|
62
|
XII. THU NHẬP (LỖ) TOÀN DIỆN KHÁC SAU THUẾ TNDN
|
-57.517
|
-38.080
|
-48.657
|
15.970
|
-19.299
|
12.1. Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn
|
-57.517
|
|
|
|
|
12.2.Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các tài sản tài chính sẵn sàng để bán
|
|
-38.080
|
-48.657
|
15.970
|
-19.299
|
12.3. Lãi (lỗ) toàn diện khác được chia từ hoạt động đầu tư vào công ty con, công ty liên kết, liên doanh
|
|
|
|
|
|
12.4. Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các công cụ tài chính phái sinh
|
|
|
|
|
|
12.5. Lãi/(lỗ) chênh lệch tỷ giá của hoạt động tại nước ngoài
|
|
|
|
|
|
12.6. Lãi, lỗ từ các khoản đầu tư vào công ty con, công ty liên kết, liên doanh chưa chia
|
|
|
|
|
|
12.7. Lãi, lỗ đánh giá công cụ phái sinh
|
|
|
|
|
|
12.8. Lãi, lỗ đánh giá lại tài sản cố định theo mô hình giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
Tổng thu nhập toàn diện
|
-57.517
|
-38.080
|
-48.657
|
15.970
|
-19.299
|
Thu nhập toàn diện phân bổ cho chủ sở hữu
|
-57.517
|
-38.080
|
-48.657
|
15.970
|
-19.299
|
Thu nhập toàn diện phân bổ cho cổ đông không nắm quyền kiểm soát
|
|
|
|
|
|
XIII. THU NHẬP THUẦN TRÊN CỔ PHIẾU PHỔ THÔNG
|
|
|
|
|
|
13.1. Lãi cơ bản trên cổ phiếu (Đồng/1 cổ phiếu)
|
|
|
|
|
|
13.2. Thu nhập pha loãng trên cổ phiếu (Đồng/1 cổ phiếu)
|
|
|
|
|
|