Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
I. DOANH THU HOẠT ĐỘNG
1.1. Lãi từ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL) 21.981 22.432 19.911 9.192 36.573
a. Lãi bán các tài sản tài chính 11.118 17.128 18.020 7.071 33.341
b. Chênh lệch tăng đánh giá lại các TSTC thông qua lãi/lỗ 10.506 3.856 1.547 1.130 3.074
c. Cổ tức, tiền lãi phát sinh từ tài sản tài chính PVTPL 357 1.449 344 991 158
1.2. Lãi từ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM) 1.840 2.320 3.860 5.799 8.906
1.3. Lãi từ các khoản cho vay và phải thu 22.818 21.525 20.134 19.670 21.029
1.4. Lãi từ các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS) 2.436 6.652 3.015 7.982 461
1.5. Lãi từ các công cụ phái sinh phòng ngừa rủi ro
1.6. Doanh thu môi giới chứng khoán 6.662 8.727 8.288 6.493 6.310
1.7. Doanh thu bảo lãnh, đại lý phát hành chứng khoán
1.8. Doanh thu tư vấn 62 67 43
1.9. Doanh thu hoạt động nhận ủy thác, đấu giá
1.10. Doanh thu lưu ký chứng khoán 217 234 178 331 173
1.11. Thu nhập hoạt động khác 500 178 460 4.807 1.232
Cộng doanh thu hoạt động 56.516 62.070 55.913 54.318 74.685
II. CHI PHÍ HOẠT ĐỘNG
2.1. Lỗ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL) 3.907 7.753 7.525 18.439 797
a. Lỗ bán các tài sản tài chính 3.907 39 6.020 16.163 201
b. Chênh lệch giảm đánh giá lại các TSTC thông qua lãi/lỗ 7.714 1.505 2.275 597
c. c.Chi phí giao dịch mua các tài sản tài chính FVTPL 0
2.2. Lỗ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
2.3. Chi phí lãi vay, lỗ từ các khoản cho vay và phải thu 50 -915 1.544 698
2.4. Lỗ bán các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
2.5. Lỗ từ các tài sản tài chính phái sinh phòng ngừa rủi ro
2.6. Chi phí hoạt động tự doanh 250 277 422 527 1.018
2.7. Chi phí môi giới chứng khoán 6.456 8.136 8.679 7.843 8.464
2.8. Chi phí hoạt động bảo lãnh, đại lý phát hành chứng khoán
2.9. Chi phí tư vấn
2.10. Chi phí hoạt động đấu giá, ủy thác
2.11. Chi phí lưu ký chứng khoán 274 264 317 274 280
2.12. Chi phí khác 248 1.079 1.319 1.517 1.505
Trong đó: Chi phí sửa lỗi giao dịch chứng khoán, lỗi khác
Cộng chi phí hoạt động 11.134 17.558 17.347 30.144 12.761
III. DOANH THU HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
3.1. Chênh lệch lãi tỷ giá hối đoái đã và chưa thực hiện 216
3.2. Doanh thu, dự thu cổ tức, lãi tiền gửi không cố định phát sinh trong kỳ 163 235 534 561
3.3. Lãi bán, thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con, liên kết, liên doanh
3.4. Doanh thu khác về đầu tư 470
Cộng doanh thu hoạt động tài chính 163 705 216 534 561
IV. CHI PHÍ TÀI CHÍNH
4.1. Chênh lệch lỗ tỷ giá hối đoái đã và chưa thực hiện
4.2. Chi phí lãi vay 10.765 10.911 9.645 12.927 19.785
4.3. Lỗ bán, thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con, liên kết, liên doanh -7.620
4.4. Chi phí đầu tư khác 90 7.710 60 167 147
Cộng chi phí tài chính 10.855 18.621 2.085 13.093 19.931
V. CHI BÁN HÀNG
VI. CHI PHÍ QUẢN LÝ CÔNG TY CHỨNG KHOÁN 11.713 12.291 13.857 12.396 12.035
VII. KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG 22.976 14.304 22.840 -781 30.518
VIII. THU NHẬP KHÁC VÀ CHI PHÍ KHÁC
8.1. Thu nhập khác 350 276 426 427 683
8.2. Chi phí khác 353 276 426 994 1.729
Cộng kết quả hoạt động khác -3 0 0 -566 -1.047
IX. TỔNG LỢI NHUẬN KẾ TOÁN TRƯỚC THUẾ 22.973 14.305 22.840 -1.347 29.471
9.1. Lợi nhuận đã thực hiện 12.467 25.782 15.179 -202 26.994
9.2. Lợi nhuận chưa thực hiện 10.506 -11.478 7.662 -1.145 2.477
X. CHI PHÍ THUẾ TNDN 112 2.635 1.424 -4.041 5.873
10.1. Chi phí thuế TNDN hiện hành 2.605 2.772 3.775 -1.104 6.073
10.2. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -2.493 -137 -2.351 -2.937 -200
XI. LỢI NHUẬN KẾ TOÁN SAU THUẾ TNDN 22.861 11.670 21.416 2.694 23.598
11.1. Lợi nhuận sau thuế phân bổ cho chủ sở hữu 22.619 11.664 21.383 2.673 23.537
11.2. Lợi nhuận sau thuế trích các Quỹ dự trữ điều lệ, Quỹ Dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp theo quy định của Điều lệ Công ty là %) 0 0 0 0
11.3. Lợi nhuận thuần phân bổ cho lợi ích của cổ đông không kiểm soát 242 5 33 21 62
XII. THU NHẬP (LỖ) TOÀN DIỆN KHÁC SAU THUẾ TNDN -57.517 -38.080 -48.657 15.970 -19.299
12.1. Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn -57.517
12.2.Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các tài sản tài chính sẵn sàng để bán -38.080 -48.657 15.970 -19.299
12.3. Lãi (lỗ) toàn diện khác được chia từ hoạt động đầu tư vào công ty con, công ty liên kết, liên doanh
12.4. Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các công cụ tài chính phái sinh
12.5. Lãi/(lỗ) chênh lệch tỷ giá của hoạt động tại nước ngoài
12.6. Lãi, lỗ từ các khoản đầu tư vào công ty con, công ty liên kết, liên doanh chưa chia
12.7. Lãi, lỗ đánh giá công cụ phái sinh
12.8. Lãi, lỗ đánh giá lại tài sản cố định theo mô hình giá trị hợp lý
Tổng thu nhập toàn diện -57.517 -38.080 -48.657 15.970 -19.299
Thu nhập toàn diện phân bổ cho chủ sở hữu -57.517 -38.080 -48.657 15.970 -19.299
Thu nhập toàn diện phân bổ cho cổ đông không nắm quyền kiểm soát
XIII. THU NHẬP THUẦN TRÊN CỔ PHIẾU PHỔ THÔNG
13.1. Lãi cơ bản trên cổ phiếu (Đồng/1 cổ phiếu)
13.2. Thu nhập pha loãng trên cổ phiếu (Đồng/1 cổ phiếu)