Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
I. LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
1. Lợi nhuận trước Thuế Thu nhập doanh nghiệp 39.666 217.190 85.765 67.270 58.770
2. Điều chỉnh cho các khoản: 2.197 789 15.359 -15.365 41.754
- Khấu hao TSCĐ 2.662 2.898 4.977 11.684 11.993
- Các khoản dự phòng 6.641 0 2.000 734 -2.845
(- Lãi) hoặc (+ lỗ) chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 0
- Chi phí phải trả, chi phí trả trước 0 28.171 29.350 21.702 47.096
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư (đầu tư công ty con, liên doanh, liên kết) -6.988 -8.922 -18.810 -49.249 -10.861
- Dự thu tiền lãi -118 -1.557 -2.128 -236 -3.628
- Các khoản điều chỉnh khác 0 -19.800 -30 0 0
3. Tăng các chi phí phi tiền tệ 49.627 11.197 26.996 5.550 11.495
- Lỗ đánh giá giá trị các tài sản tài chính ghi nhận thông qua kết quả kinh doanh 49.627 11.197 26.996 5.550 11.495
- Lỗ đánh giá giá trị các công nợ tài chính ghi nhận thông qua kết quả kinh doanh 0 0
- Lỗ đánh giá giá trị các công cụ tài chính phái sinh 0 0 0
- Lỗ từ thanh lý các tài sản tài chính sẵn sàng để bán 0 0
- Suy giảm giá trị của các tài sản tài chính sẵn sàng để bán 0 0
- Lỗ đánh giá giá trị các công cụ tài chính phái sinh cho mục đích phòng ngừa rủi ro 0 0
- Lỗ từ thanh lý tài sản cố định 0 0
- Suy giảm giá trị của các tài sản cố định 0 0
- Lỗ từ thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con và công ty liên doanh, liên kết 0 0
4. Giảm các doanh thu phi tiền tệ -60.266 -27.833 -6.007 -10.825 -17.039
- Lãi đánh giá giá trị các tài sản tài chính ghi nhận thông qua kết quả kinh doanh -60.266 -27.833 -6.007 -10.825 -17.039
- Lãi đánh giá giá trị các công nợ tài chính thông qua kết quả kinh doanh 0 0
- Lãi từ thanh lý các tài sản tài chính sẵn sàng để bán 0 0
- Hoàn nhập suy giảm giá trị của các tài sản tài chính sẵn sàng để bán 0 0
- Lãi đánh giá giá trị các công cụ tài chính phái sinh cho mục đích phòng ngừa 0 0
- Lãi từ thanh lý các khoản cho vay và phải thu 0 0
- Hoàn nhập chi phí dự phòng 0 0
- Lãi từ thanh lý tài sản cố định, BĐSĐT 0 0
- Lãi từ thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con và công ty liên doanh, liên kết 0 0
5. Thay đổi tài sản và nợ phải trả hoạt động -222.911 -614.861 521.503 -663.585 -579.873
- Tăng (giảm) tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ 146.113 -98.314 111.445 -51.502 -12.020
- Tăng (giảm) các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn 56.840 -59.441 4.901 57.099 -439.996
- Tăng (giảm) các khoản cho vay -205.441 -604.388 739.438 -522.838 38.541
- Tăng (giảm) tài sản tài chính sẵn sàng để bán -220.364 149.901 -330.073 -145.378 -155.055
- Tăng (giảm) các tài sản khác -59 -2.619 -4.208 -965 -11.344
- Tăng (giảm) các khoản phải thu 0 0
- Tăng (giảm) vay và nợ thuê tài sản tài chính 0 0
- Tăng (giảm) vay tài sản tài chính 0 0
- Tăng (giảm) Trái phiếu chuyển đổi - Cấu phần nợ 0 0
- Tăng (giảm) Trái phiếu phát hành 0 0
- Tăng (giảm) vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán 0 0
6. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động -7.130 -67.177 -32.174 -15.132 -34.333
(-) Tăng, (+) giảm phải thu bán các tài sản tài chính -2.412 -4.158 7.011 -2.723 2.723
(-) Tăng, (+) giảm phải thu tiền lãi các tài sản tài chính -312 -2.182 4.667 -8.244 2.400
(-) Tăng, (+) giảm các khoản phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp -201 -173 287 -2.633 -1.922
(-) Tăng, (+) giảm các khoản phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán 0 0
(-) Tăng, (+) giảm các khoản phải thu khác 3 0 21 -65 -5
(+) Tăng, (-) giảm phải trả cho người bán -3.386 -4.290 -801 24.977 11.107
(+) Tăng, (-) giảm phải trả Tổ chức phát hành chứng khoán 0 0
(+) Tăng, (-) giảm thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 932 1.256 -1.382 58 409
(+) Tăng, (-) giảm phải trả, phải nộp khác 346 1.777 -1.337 4.337 -2.432
(+) Tăng, (-) giảm Thuế TNDN CTCK đã nộp -3.739 -37.160 -7.895 -4.666 -9.034
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 6.658 4.601 1.937 1.836 1.956
- Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh -5.018 -26.849 -34.683 -28.009 -39.535
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -198.817 -480.695 611.443 -632.086 -519.226
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐSĐT và các tài sản khác -1.817 -5.058 -4.844 -3.842 -7.052
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ, BĐSĐT và các tài sản khác 0 0 864 0
3. Tiền chi đầu tư vốn vào công ty con, công ty liên doanh, liên kết và đầu tư khác 0 0 -322.931 -48.199 0
4. Tiền thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con, công ty liên doanh, liên kết và đầu tư khác 0 0 48.699 227.145 25.333
5.Tiền thu về cổ tức và lợi nhuận được chia 6.988 8.922 13.380 26.688 10.191
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 5.171 3.864 -264.833 201.793 28.472
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 649.716 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu quỹ 0 0
3. Tiền vay gốc 731.525 1.640.792 946.339 1.412.544 2.084.390
3.1. Tiền vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán 0 0
3.2. Tiền vay khác 731.525 1.640.792 946.339 1.412.544 2.084.390
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -488.613 -1.606.469 -1.136.086 -1.062.773 -1.692.890
4.1. Tiền chi trả gốc vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán 0 0
4.2. Tiền chi trả nợ gốc vay tài sản tài chính 0 0
4.3. Tiền chi trả gốc nợ vay khác -488.613 -1.606.469 -1.136.086 -1.062.773 -1.692.890
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0
6. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 242.912 684.040 -189.747 349.771 391.500
IV. Tăng/giảm tiền thuần trong kỳ 49.267 207.209 156.864 -80.522 -99.254
V. Tiền và các khoản tương đương tiền đầu kỳ 30.935 80.202 287.411 444.274 363.752
Tiền gửi ngân hàng đầu kỳ 7.660 24.503 57.411 108.224 49.108
- Tiền gửi ngân hàng cho hoạt động CTCK 7.660 0 57.411 108.224 0
Các khoản tương đương tiền 23.275 55.699 230.000 336.051 314.644
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 0
VI. Tiền và các khoản tương đương tiền cuối kỳ 80.202 287.411 444.274 363.752 264.498
Tiền gửi ngân hàng cuối kỳ 24.503 57.411 108.224 49.108 71.518
- Tiền gửi ngân hàng cho hoạt động CTCK 24.503 57.411 108.224 49.108 71.518
Các khoản tương đương tiền 55.699 230.000 336.051 314.644 192.980
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 0