I. LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước Thuế Thu nhập doanh nghiệp
|
39.666
|
217.190
|
85.765
|
67.270
|
58.770
|
2. Điều chỉnh cho các khoản:
|
2.197
|
789
|
15.359
|
-15.365
|
41.754
|
- Khấu hao TSCĐ
|
2.662
|
2.898
|
4.977
|
11.684
|
11.993
|
- Các khoản dự phòng
|
6.641
|
0
|
2.000
|
734
|
-2.845
|
(- Lãi) hoặc (+ lỗ) chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
|
|
|
- Chi phí phải trả, chi phí trả trước
|
0
|
28.171
|
29.350
|
21.702
|
47.096
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư (đầu tư công ty con, liên doanh, liên kết)
|
-6.988
|
-8.922
|
-18.810
|
-49.249
|
-10.861
|
- Dự thu tiền lãi
|
-118
|
-1.557
|
-2.128
|
-236
|
-3.628
|
- Các khoản điều chỉnh khác
|
0
|
-19.800
|
-30
|
0
|
0
|
3. Tăng các chi phí phi tiền tệ
|
49.627
|
11.197
|
26.996
|
5.550
|
11.495
|
- Lỗ đánh giá giá trị các tài sản tài chính ghi nhận thông qua kết quả kinh doanh
|
49.627
|
11.197
|
26.996
|
5.550
|
11.495
|
- Lỗ đánh giá giá trị các công nợ tài chính ghi nhận thông qua kết quả kinh doanh
|
0
|
0
|
|
|
|
- Lỗ đánh giá giá trị các công cụ tài chính phái sinh
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Lỗ từ thanh lý các tài sản tài chính sẵn sàng để bán
|
0
|
0
|
|
|
|
- Suy giảm giá trị của các tài sản tài chính sẵn sàng để bán
|
0
|
0
|
|
|
|
- Lỗ đánh giá giá trị các công cụ tài chính phái sinh cho mục đích phòng ngừa rủi ro
|
0
|
0
|
|
|
|
- Lỗ từ thanh lý tài sản cố định
|
0
|
0
|
|
|
|
- Suy giảm giá trị của các tài sản cố định
|
0
|
0
|
|
|
|
- Lỗ từ thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con và công ty liên doanh, liên kết
|
0
|
0
|
|
|
|
4. Giảm các doanh thu phi tiền tệ
|
-60.266
|
-27.833
|
-6.007
|
-10.825
|
-17.039
|
- Lãi đánh giá giá trị các tài sản tài chính ghi nhận thông qua kết quả kinh doanh
|
-60.266
|
-27.833
|
-6.007
|
-10.825
|
-17.039
|
- Lãi đánh giá giá trị các công nợ tài chính thông qua kết quả kinh doanh
|
0
|
0
|
|
|
|
- Lãi từ thanh lý các tài sản tài chính sẵn sàng để bán
|
0
|
0
|
|
|
|
- Hoàn nhập suy giảm giá trị của các tài sản tài chính sẵn sàng để bán
|
0
|
0
|
|
|
|
- Lãi đánh giá giá trị các công cụ tài chính phái sinh cho mục đích phòng ngừa
|
0
|
0
|
|
|
|
- Lãi từ thanh lý các khoản cho vay và phải thu
|
0
|
0
|
|
|
|
- Hoàn nhập chi phí dự phòng
|
0
|
0
|
|
|
|
- Lãi từ thanh lý tài sản cố định, BĐSĐT
|
0
|
0
|
|
|
|
- Lãi từ thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con và công ty liên doanh, liên kết
|
0
|
0
|
|
|
|
5. Thay đổi tài sản và nợ phải trả hoạt động
|
-222.911
|
-614.861
|
521.503
|
-663.585
|
-579.873
|
- Tăng (giảm) tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ
|
146.113
|
-98.314
|
111.445
|
-51.502
|
-12.020
|
- Tăng (giảm) các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn
|
56.840
|
-59.441
|
4.901
|
57.099
|
-439.996
|
- Tăng (giảm) các khoản cho vay
|
-205.441
|
-604.388
|
739.438
|
-522.838
|
38.541
|
- Tăng (giảm) tài sản tài chính sẵn sàng để bán
|
-220.364
|
149.901
|
-330.073
|
-145.378
|
-155.055
|
- Tăng (giảm) các tài sản khác
|
-59
|
-2.619
|
-4.208
|
-965
|
-11.344
|
- Tăng (giảm) các khoản phải thu
|
0
|
0
|
|
|
|
- Tăng (giảm) vay và nợ thuê tài sản tài chính
|
0
|
0
|
|
|
|
- Tăng (giảm) vay tài sản tài chính
|
0
|
0
|
|
|
|
- Tăng (giảm) Trái phiếu chuyển đổi - Cấu phần nợ
|
0
|
0
|
|
|
|
- Tăng (giảm) Trái phiếu phát hành
|
0
|
0
|
|
|
|
- Tăng (giảm) vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
0
|
0
|
|
|
|
6. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
-7.130
|
-67.177
|
-32.174
|
-15.132
|
-34.333
|
(-) Tăng, (+) giảm phải thu bán các tài sản tài chính
|
-2.412
|
-4.158
|
7.011
|
-2.723
|
2.723
|
(-) Tăng, (+) giảm phải thu tiền lãi các tài sản tài chính
|
-312
|
-2.182
|
4.667
|
-8.244
|
2.400
|
(-) Tăng, (+) giảm các khoản phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp
|
-201
|
-173
|
287
|
-2.633
|
-1.922
|
(-) Tăng, (+) giảm các khoản phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán
|
0
|
0
|
|
|
|
(-) Tăng, (+) giảm các khoản phải thu khác
|
3
|
0
|
21
|
-65
|
-5
|
(+) Tăng, (-) giảm phải trả cho người bán
|
-3.386
|
-4.290
|
-801
|
24.977
|
11.107
|
(+) Tăng, (-) giảm phải trả Tổ chức phát hành chứng khoán
|
0
|
0
|
|
|
|
(+) Tăng, (-) giảm thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
|
932
|
1.256
|
-1.382
|
58
|
409
|
(+) Tăng, (-) giảm phải trả, phải nộp khác
|
346
|
1.777
|
-1.337
|
4.337
|
-2.432
|
(+) Tăng, (-) giảm Thuế TNDN CTCK đã nộp
|
-3.739
|
-37.160
|
-7.895
|
-4.666
|
-9.034
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
6.658
|
4.601
|
1.937
|
1.836
|
1.956
|
- Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-5.018
|
-26.849
|
-34.683
|
-28.009
|
-39.535
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-198.817
|
-480.695
|
611.443
|
-632.086
|
-519.226
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐSĐT và các tài sản khác
|
-1.817
|
-5.058
|
-4.844
|
-3.842
|
-7.052
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ, BĐSĐT và các tài sản khác
|
0
|
0
|
864
|
0
|
|
3. Tiền chi đầu tư vốn vào công ty con, công ty liên doanh, liên kết và đầu tư khác
|
0
|
0
|
-322.931
|
-48.199
|
0
|
4. Tiền thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con, công ty liên doanh, liên kết và đầu tư khác
|
0
|
0
|
48.699
|
227.145
|
25.333
|
5.Tiền thu về cổ tức và lợi nhuận được chia
|
6.988
|
8.922
|
13.380
|
26.688
|
10.191
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
5.171
|
3.864
|
-264.833
|
201.793
|
28.472
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
649.716
|
|
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
|
|
|
3. Tiền vay gốc
|
731.525
|
1.640.792
|
946.339
|
1.412.544
|
2.084.390
|
3.1. Tiền vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
0
|
0
|
|
|
|
3.2. Tiền vay khác
|
731.525
|
1.640.792
|
946.339
|
1.412.544
|
2.084.390
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-488.613
|
-1.606.469
|
-1.136.086
|
-1.062.773
|
-1.692.890
|
4.1. Tiền chi trả gốc vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
0
|
0
|
|
|
|
4.2. Tiền chi trả nợ gốc vay tài sản tài chính
|
0
|
0
|
|
|
|
4.3. Tiền chi trả gốc nợ vay khác
|
-488.613
|
-1.606.469
|
-1.136.086
|
-1.062.773
|
-1.692.890
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
|
|
|
6. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
242.912
|
684.040
|
-189.747
|
349.771
|
391.500
|
IV. Tăng/giảm tiền thuần trong kỳ
|
49.267
|
207.209
|
156.864
|
-80.522
|
-99.254
|
V. Tiền và các khoản tương đương tiền đầu kỳ
|
30.935
|
80.202
|
287.411
|
444.274
|
363.752
|
Tiền gửi ngân hàng đầu kỳ
|
7.660
|
24.503
|
57.411
|
108.224
|
49.108
|
- Tiền gửi ngân hàng cho hoạt động CTCK
|
7.660
|
0
|
57.411
|
108.224
|
0
|
Các khoản tương đương tiền
|
23.275
|
55.699
|
230.000
|
336.051
|
314.644
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
|
|
0
|
VI. Tiền và các khoản tương đương tiền cuối kỳ
|
80.202
|
287.411
|
444.274
|
363.752
|
264.498
|
Tiền gửi ngân hàng cuối kỳ
|
24.503
|
57.411
|
108.224
|
49.108
|
71.518
|
- Tiền gửi ngân hàng cho hoạt động CTCK
|
24.503
|
57.411
|
108.224
|
49.108
|
71.518
|
Các khoản tương đương tiền
|
55.699
|
230.000
|
336.051
|
314.644
|
192.980
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
|
|
0
|