TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
43,186
|
33,688
|
33,546
|
44,137
|
99,555
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
18,218
|
2,816
|
11,898
|
124
|
16,954
|
1. Tiền
|
18,218
|
2,816
|
11,898
|
124
|
6,954
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10,000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
18,812
|
26,090
|
16,013
|
42,190
|
26,121
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
17,818
|
24,620
|
15,052
|
41,529
|
22,887
|
2. Trả trước cho người bán
|
758
|
758
|
220
|
162
|
3,625
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
349
|
825
|
854
|
1,008
|
352
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-113
|
-113
|
-113
|
-510
|
-744
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
6,157
|
4,782
|
5,635
|
1,824
|
52,720
|
1. Hàng tồn kho
|
6,157
|
4,782
|
5,635
|
1,824
|
52,989
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-268
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3,760
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3,760
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
13,478
|
12,488
|
14,172
|
13,961
|
13,817
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
28
|
28
|
28
|
28
|
28
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
28
|
28
|
28
|
28
|
28
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
11,314
|
10,681
|
12,317
|
12,479
|
12,707
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
11,314
|
10,681
|
12,317
|
12,479
|
12,707
|
- Nguyên giá
|
20,358
|
21,058
|
23,541
|
24,988
|
26,145
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-9,044
|
-10,377
|
-11,224
|
-12,509
|
-13,438
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
2,136
|
1,780
|
1,828
|
1,455
|
1,082
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
2,136
|
1,780
|
1,828
|
1,455
|
1,082
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
56,664
|
46,176
|
47,719
|
58,099
|
113,372
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
37,386
|
26,471
|
27,432
|
37,063
|
91,640
|
I. Nợ ngắn hạn
|
27,452
|
22,905
|
27,432
|
37,063
|
91,640
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
5,900
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
4,657
|
6,662
|
8,206
|
10,216
|
44,982
|
4. Người mua trả tiền trước
|
100
|
0
|
598
|
0
|
33,496
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
2,795
|
2,009
|
1,985
|
3,161
|
580
|
6. Phải trả người lao động
|
10,428
|
10,363
|
9,336
|
10,084
|
11,827
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
105
|
105
|
105
|
105
|
105
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
7,892
|
3,398
|
6,997
|
6,813
|
266
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
740
|
0
|
0
|
272
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
736
|
368
|
205
|
511
|
384
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
9,934
|
3,566
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
9,934
|
3,566
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
19,278
|
19,704
|
20,286
|
21,036
|
21,732
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
19,278
|
19,704
|
20,286
|
21,036
|
21,732
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
16,889
|
16,889
|
16,889
|
16,889
|
16,889
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
440
|
765
|
1,234
|
1,526
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
2,389
|
2,376
|
2,633
|
2,913
|
3,317
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
2,389
|
2,376
|
2,633
|
2,913
|
3,317
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
56,664
|
46,176
|
47,719
|
58,099
|
113,372
|