I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
423
|
673
|
66.240
|
60.404
|
55.396
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
2.945
|
28.328
|
13.444
|
12.012
|
13.073
|
- Khấu hao TSCĐ
|
2.363
|
3.315
|
12.861
|
13.274
|
13.849
|
- Các khoản dự phòng
|
|
-1.029
|
0
|
0
|
0
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
|
-86
|
-133
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-1
|
-1
|
-301
|
-2.100
|
-1.725
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
583
|
26.043
|
970
|
970
|
949
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
3.368
|
29.001
|
79.685
|
72.416
|
68.469
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-159.041
|
-200.926
|
-5.069
|
25.827
|
5.579
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-9.150
|
11.245
|
90.700
|
-37.756
|
32.546
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
171.296
|
133.591
|
682
|
-12.149
|
-11.382
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
13
|
-94
|
-228
|
-1.094
|
-747
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-583
|
-2.044
|
0
|
0
|
0
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
|
-2.385
|
-673
|
-27.498
|
-11.665
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
25.032
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
-13
|
-1.955
|
-409
|
-13.183
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
5.902
|
-6.593
|
163.142
|
19.337
|
69.616
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
-5.603
|
-24.268
|
-21.340
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
0
|
0
|
76
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
|
0
|
0
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
1
|
1
|
205
|
2.027
|
1.706
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
1
|
1
|
-5.398
|
-22.241
|
-19.558
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
4.050
|
|
0
|
0
|
0
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-2.300
|
-550
|
0
|
0
|
0
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
-97.200
|
0
|
-48.600
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
1.750
|
-550
|
-97.200
|
0
|
-48.600
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
7.653
|
-7.142
|
60.543
|
-2.904
|
1.458
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
93
|
7.746
|
136.293
|
196.818
|
193.850
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
-19
|
-65
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
7.746
|
604
|
196.818
|
193.850
|
195.308
|