I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
10,811
|
15,463
|
34,501
|
18,414
|
16,929
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-4,352
|
-5,435
|
-7,588
|
-12,686
|
-4,293
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-5,929
|
-5,339
|
-10,377
|
-4,296
|
-4,991
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-4
|
-108
|
-698
|
-521
|
-30
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-34
|
-377
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
9,325
|
8,170
|
9,511
|
4,810
|
11,039
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-17,301
|
-11,272
|
-16,564
|
-8,872
|
-18,746
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-7,483
|
1,103
|
8,784
|
-3,151
|
-91
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
0
|
0
|
1
|
448
|
1
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
0
|
0
|
1
|
448
|
1
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
10,033
|
1,396
|
12,486
|
14,666
|
12,600
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-667
|
-2,738
|
-18,549
|
-12,291
|
-12,398
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
-2,962
|
0
|
0
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
9,366
|
-1,342
|
-9,026
|
2,375
|
202
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
1,883
|
-239
|
-241
|
-328
|
112
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
3,415
|
5,298
|
4,557
|
4,603
|
4,276
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
5,298
|
5,058
|
4,316
|
4,276
|
4,388
|