Unit: 1.000.000đ
  Q3 2022 Q4 2022 Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 38,169 27,489 28,615 23,754 4,684
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 38,169 27,489 28,615 23,754 4,684
4. Giá vốn hàng bán 34,993 26,549 27,218 22,539 3,764
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 3,176 940 1,397 1,215 921
6. Doanh thu hoạt động tài chính 42 9 526 551 370
7. Chi phí tài chính 634 685 798 742 498
-Trong đó: Chi phí lãi vay 617 671 773 723 488
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 652 419 252 188 74
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 939 608 779 544 583
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 992 -763 95 292 135
12. Thu nhập khác 434 2,135 154 66
13. Chi phí khác 274 43 0 134 0
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 159 2,092 0 20 66
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 1,152 1,329 94 312 201
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 287 331 76 137 88
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 287 331 76 137 88
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 864 997 18 175 114
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 864 997 18 175 114