1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
38,169
|
27,489
|
28,615
|
23,754
|
4,684
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
|
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
38,169
|
27,489
|
28,615
|
23,754
|
4,684
|
4. Giá vốn hàng bán
|
34,993
|
26,549
|
27,218
|
22,539
|
3,764
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
3,176
|
940
|
1,397
|
1,215
|
921
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
42
|
9
|
526
|
551
|
370
|
7. Chi phí tài chính
|
634
|
685
|
798
|
742
|
498
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
617
|
671
|
773
|
723
|
488
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
652
|
419
|
252
|
188
|
74
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
939
|
608
|
779
|
544
|
583
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
992
|
-763
|
95
|
292
|
135
|
12. Thu nhập khác
|
434
|
2,135
|
|
154
|
66
|
13. Chi phí khác
|
274
|
43
|
0
|
134
|
0
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
159
|
2,092
|
0
|
20
|
66
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
1,152
|
1,329
|
94
|
312
|
201
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
287
|
331
|
76
|
137
|
88
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
|
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
287
|
331
|
76
|
137
|
88
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
864
|
997
|
18
|
175
|
114
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
|
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
864
|
997
|
18
|
175
|
114
|