単位: 1.000.000đ
  Q3 2022 Q4 2022 Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 38,169 27,489 28,615 23,754 4,684
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0
Doanh thu thuần 38,169 27,489 28,615 23,754 4,684
Giá vốn hàng bán 34,993 26,549 27,218 22,539 3,764
Lợi nhuận gộp 3,176 940 1,397 1,215 921
Doanh thu hoạt động tài chính 42 9 526 551 370
Chi phí tài chính 634 685 798 742 498
Trong đó: Chi phí lãi vay 617 671 773 723 488
Chi phí bán hàng 652 419 252 188 74
Chi phí quản lý doanh nghiệp 939 608 779 544 583
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 992 -763 95 292 135
Thu nhập khác 434 2,135 154 66
Chi phí khác 274 43 0 134 0
Lợi nhuận khác 159 2,092 0 20 66
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 1,152 1,329 94 312 201
Chi phí thuế TNDN hiện hành 287 331 76 137 88
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 287 331 76 137 88
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 864 997 18 175 114
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 864 997 18 175 114
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)