1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
1.619.343
|
1.674.600
|
1.276.287
|
1.187.695
|
875.358
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
1.619.343
|
1.674.600
|
1.276.287
|
1.187.695
|
875.358
|
4. Giá vốn hàng bán
|
1.522.599
|
1.558.158
|
1.213.324
|
1.119.259
|
886.628
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
96.744
|
116.442
|
62.964
|
68.436
|
-11.270
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
5.765
|
1.730
|
3.741
|
3.495
|
12.473
|
7. Chi phí tài chính
|
25.276
|
35.740
|
7.548
|
10.630
|
1.965
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
24.965
|
35.259
|
7.222
|
0
|
0
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
52.569
|
53.187
|
37.211
|
40.279
|
31.432
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
13.748
|
15.893
|
12.616
|
11.511
|
9.576
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
10.915
|
13.352
|
9.330
|
9.511
|
-41.770
|
12. Thu nhập khác
|
1.286
|
1.213
|
6.625
|
1.674
|
2.846
|
13. Chi phí khác
|
1
|
424
|
5.166
|
1.647
|
9.568
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
1.286
|
789
|
1.459
|
27
|
-6.722
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
12.201
|
14.141
|
10.789
|
9.538
|
-48.491
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
2.681
|
5.181
|
5.333
|
2.428
|
0
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
2.681
|
5.181
|
5.333
|
2.428
|
0
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
9.520
|
8.960
|
5.456
|
7.111
|
-48.491
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
9.520
|
8.960
|
5.456
|
7.111
|
-48.491
|