Đơn vị: 1.000.000đ
  2010 2011 2012 2013 2014
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 1.619.343 1.674.600 1.276.287 1.187.695 875.358
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 1.619.343 1.674.600 1.276.287 1.187.695 875.358
4. Giá vốn hàng bán 1.522.599 1.558.158 1.213.324 1.119.259 886.628
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 96.744 116.442 62.964 68.436 -11.270
6. Doanh thu hoạt động tài chính 5.765 1.730 3.741 3.495 12.473
7. Chi phí tài chính 25.276 35.740 7.548 10.630 1.965
-Trong đó: Chi phí lãi vay 24.965 35.259 7.222 0 0
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 52.569 53.187 37.211 40.279 31.432
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 13.748 15.893 12.616 11.511 9.576
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 10.915 13.352 9.330 9.511 -41.770
12. Thu nhập khác 1.286 1.213 6.625 1.674 2.846
13. Chi phí khác 1 424 5.166 1.647 9.568
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 1.286 789 1.459 27 -6.722
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 12.201 14.141 10.789 9.538 -48.491
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 2.681 5.181 5.333 2.428 0
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 2.681 5.181 5.333 2.428 0
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 9.520 8.960 5.456 7.111 -48.491
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 9.520 8.960 5.456 7.111 -48.491