株主構成
大口株主
| 氏名 | ポズィション | 株数 | 保有率 | 報告日付 |
|---|---|---|---|---|
| Nguyễn Anh Lung | Chủ tịch HĐQT | 160,214 | 5.10% | 31/12/2010 |
| Tống Minh Thành | Thành viên HĐQT | 111,284 | 3.54% | 31/12/2010 |
| Phạm Hữu Tâm (miễn nhiệm) | Phó Chủ tịch HĐQT | 109,938 | 3.50% | 31/12/2010 |
| Mã Thạnh Hữu Chí | Thành viên HĐQT | 86,154 | 2.74% | 31/12/2010 |
| Vũ Quang Đức (CĐSL) | 82,033 | 2.61% | 31/12/2010 | |
| Nguyễn Văn Hoàng | Phó Tổng giám đốc | 78,213 | 2.49% | 31/12/2010 |
| Nguyễn Đình Thuật (CĐSL) | 71,104 | 2.26% | 31/12/2010 | |
| Phạm Thị Chúc | Thành viên HĐQT | 54,863 | 1.75% | 31/12/2010 |
| Nguyễn Ánh Sao (CĐSL) | 52,522 | 1.67% | 31/12/2010 | |
| Trần Xuân Bắc | Thành viên HĐQT | 48,255 | 1.53% | 31/12/2010 |
| Nguyễn Tài Xồi (CĐSL) | 46,867 | 1.49% | 31/12/2010 | |
| Nguyễn Vinh Quang | Trưởng ban kiếm soát | 36,534 | 1.16% | 31/12/2010 |
| Nguyễn Văn Nam (CĐSL) | 12,760 | 1.06% | 31/12/2010 | |
| Nguyễn Quốc Huy (CĐSL) | 10,550 | 0.34% | 31/12/2010 | |
| Trần Thị Huệ (miễn nhiệm) | Thành viên Ban kiểm soát | 0.08% | 31/12/2009 | |
| Lê Xuân Hoàn (miễn nhiệm) | Thành viên Ban kiểm soát | 0.05% | 31/12/2009 |