I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
-2.234
|
-3.888
|
-215
|
-765
|
-728
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
811
|
635
|
579
|
1.104
|
299
|
- Khấu hao TSCĐ
|
395
|
391
|
394
|
365
|
366
|
- Các khoản dự phòng
|
13
|
46
|
0
|
0
|
0
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
|
-183
|
0
|
0
|
-150
|
- Lãi tiền gửi
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
404
|
381
|
185
|
739
|
82
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
-1
|
1
|
0
|
-1
|
1
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
-1.424
|
-3.252
|
364
|
339
|
-430
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
31.184
|
-20.806
|
210
|
-623
|
1.713
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-3.779
|
621
|
22
|
11.299
|
-34
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-23.729
|
23.570
|
1.501
|
-11.819
|
1.786
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
22
|
22
|
22
|
3
|
-30
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-404
|
-381
|
-185
|
-739
|
-82
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
|
-46
|
35
|
0
|
0
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
253
|
123
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
0
|
0
|
0
|
-630
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
1.871
|
-19
|
2.092
|
-1.541
|
2.293
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
0
|
0
|
13.329
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
1
|
182
|
0
|
1
|
-1
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
1
|
182
|
0
|
13.330
|
-1
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
7.882
|
5.620
|
4.064
|
1.809
|
-1.809
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-16.179
|
-8.239
|
-6.277
|
-13.494
|
246
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
-16
|
16
|
0
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-8.296
|
-2.635
|
-2.198
|
-11.685
|
-1.563
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-6.424
|
-2.471
|
-105
|
104
|
729
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
9.454
|
3.029
|
558
|
934
|
1.038
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
3.029
|
558
|
453
|
1.038
|
1.768
|