TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
221,250
|
197,715
|
202,631
|
201,682
|
179,650
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
453
|
724
|
1,038
|
1,768
|
1,752
|
1. Tiền
|
453
|
724
|
1,038
|
1,768
|
1,752
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
140,200
|
119,914
|
134,300
|
132,584
|
117,628
|
1. Phải thu khách hàng
|
80,934
|
68,339
|
68,842
|
67,738
|
67,326
|
2. Trả trước cho người bán
|
4,236
|
5,512
|
6,492
|
6,492
|
4,045
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
61,053
|
66,998
|
64,990
|
64,378
|
67,192
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-6,023
|
-20,936
|
-6,023
|
-6,023
|
-20,936
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
79,344
|
75,987
|
66,015
|
66,049
|
58,830
|
1. Hàng tồn kho
|
81,610
|
78,252
|
68,280
|
68,314
|
61,095
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-2,265
|
-2,265
|
-2,265
|
-2,265
|
-2,265
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
1,253
|
1,090
|
1,277
|
1,281
|
1,441
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
25
|
0
|
25
|
25
|
0
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
672
|
685
|
693
|
697
|
1,010
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
556
|
405
|
559
|
559
|
431
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
46,801
|
46,656
|
32,167
|
31,981
|
24,943
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
73
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
73
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
27,760
|
27,396
|
13,389
|
13,023
|
5,689
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
7,766
|
7,401
|
6,726
|
6,360
|
5,894
|
- Nguyên giá
|
51,965
|
51,104
|
51,104
|
51,104
|
49,929
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-44,198
|
-43,702
|
-44,378
|
-44,744
|
-44,035
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
19,993
|
19,994
|
6,663
|
6,663
|
-206
|
- Nguyên giá
|
20,199
|
20,199
|
6,870
|
6,870
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-206
|
-205
|
-207
|
-207
|
-206
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
17,273
|
17,634
|
17,023
|
17,173
|
17,659
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
17,285
|
17,633
|
17,035
|
17,185
|
17,658
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
4,931
|
4,931
|
4,931
|
4,931
|
4,931
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-4,943
|
-4,930
|
-4,943
|
-4,943
|
-4,930
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
640
|
572
|
700
|
730
|
541
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
640
|
507
|
634
|
665
|
475
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
65
|
65
|
65
|
65
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
268,051
|
244,371
|
234,798
|
233,663
|
204,593
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
168,414
|
166,152
|
136,820
|
136,579
|
132,254
|
I. Nợ ngắn hạn
|
168,294
|
166,032
|
136,700
|
136,459
|
132,134
|
1. Vay và nợ ngắn
|
29,816
|
22,060
|
10,374
|
8,811
|
7,892
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
87,114
|
87,359
|
71,397
|
72,005
|
64,513
|
4. Người mua trả tiền trước
|
628
|
269
|
1,170
|
1,614
|
1,102
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
2,911
|
3,203
|
3,642
|
3,651
|
2,656
|
6. Phải trả người lao động
|
400
|
1,335
|
719
|
849
|
892
|
7. Chi phí phải trả
|
18,541
|
12,264
|
18,326
|
18,326
|
12,107
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
28,883
|
39,543
|
31,070
|
31,202
|
42,972
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
120
|
120
|
120
|
120
|
120
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
120
|
0
|
120
|
120
|
120
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
120
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
99,637
|
78,219
|
97,978
|
97,085
|
72,339
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
99,637
|
78,219
|
97,978
|
97,085
|
72,339
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
48,000
|
48,000
|
48,000
|
48,000
|
48,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
32,664
|
32,664
|
32,664
|
32,664
|
32,664
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
1,592
|
1,592
|
1,592
|
1,592
|
1,592
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
82
|
100
|
82
|
82
|
82
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-767
|
-22,262
|
-2,313
|
-3,141
|
-28,116
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
18,067
|
18,125
|
17,954
|
17,888
|
18,117
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
268,051
|
244,371
|
234,798
|
233,663
|
204,593
|