TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
926,116
|
1,790,471
|
982,449
|
990,962
|
1,166,825
|
I. Tài sản tài chính
|
925,099
|
1,789,095
|
979,937
|
987,843
|
1,125,700
|
1. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
92,082
|
149,448
|
100,066
|
192,648
|
581,582
|
1.1. Tiền
|
92,082
|
149,448
|
50,066
|
77,648
|
531,582
|
1.2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
|
50,000
|
115,000
|
50,000
|
2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL)
|
0
|
139,330
|
94,906
|
516,115
|
256,191
|
3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
|
110,000
|
95,000
|
|
|
20,000
|
4. Các khoản cho vay
|
578,538
|
1,113,594
|
378,572
|
16,214
|
5,180
|
5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
|
140,541
|
263,996
|
256,763
|
100,011
|
123,482
|
6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp
|
-8,283
|
-4,615
|
-4,615
|
-4,615
|
-4,615
|
7. Các khoản phải thu
|
10,169
|
31,793
|
9,787
|
27,206
|
2,058
|
7.1. Phải thu bán các tài sản tài chính
|
0
|
20,000
|
5,149
|
26,029
|
|
7.2. Phải thu và dự thu cổ tức, tiền lãi các tài sản tài chính
|
10,169
|
11,793
|
4,638
|
1,176
|
2,058
|
7.2.1. Phải thu cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận
|
0
|
|
|
|
|
Trong đó: Phải thu khó đòi về cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận nhưng chưa nhận được
|
0
|
|
|
|
|
7.2.2. Dự thu cổ tức, tiền lãi chưa đến ngày nhận
|
10,169
|
11,793
|
4,638
|
1,176
|
2,058
|
8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
|
|
|
|
9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp
|
659
|
841
|
376
|
356
|
437
|
10. Phải thu nội bộ
|
0
|
|
|
|
|
11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán
|
0
|
|
|
|
|
12. Các khoản phải thu khác
|
6,557
|
5,484
|
486,341
|
482,165
|
483,641
|
13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*)
|
-5,164
|
-5,775
|
-342,258
|
-342,258
|
-342,258
|
II.Tài sản ngắn hạn khác
|
1,017
|
1,376
|
2,512
|
3,119
|
41,125
|
1. Tạm ứng
|
275
|
14
|
112
|
9
|
36,365
|
2. Vật tư văn phòng, công cụ, dụng cụ
|
0
|
53
|
15
|
|
|
3. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
605
|
992
|
2,164
|
2,225
|
1,824
|
4. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn
|
137
|
318
|
221
|
87
|
107
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
|
|
797
|
2,828
|
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
|
|
|
|
B.TÀI SẢN DÀI HẠN
|
34,824
|
14,668
|
16,992
|
15,805
|
15,349
|
I. Tài sản tài chính dài hạn
|
22,000
|
|
|
|
|
1. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
|
|
|
|
2. Các khoản đầu tư
|
22,000
|
|
|
|
|
2.1. Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
22,000
|
|
|
|
|
2.2. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
|
|
|
|
2.3. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết
|
0
|
|
|
|
|
II. Tài sản cố định
|
4,161
|
3,103
|
1,782
|
579
|
221
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
1,653
|
1,162
|
753
|
415
|
152
|
- Nguyên giá
|
5,821
|
5,821
|
5,931
|
5,898
|
5,898
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-4,169
|
-4,660
|
-5,178
|
-5,483
|
-5,746
|
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
|
0
|
|
|
|
|
2.Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
0
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
|
0
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
2,508
|
1,941
|
1,029
|
164
|
69
|
- Nguyên giá
|
8,586
|
8,933
|
8,984
|
8,984
|
8,984
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-6,078
|
-6,992
|
-7,955
|
-8,820
|
-8,915
|
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
|
0
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
0
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
|
0
|
|
|
|
|
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
|
|
|
|
V. Tài sản dài hạn khác
|
8,663
|
11,565
|
15,210
|
15,226
|
15,128
|
1. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược dài hạn
|
478
|
394
|
426
|
243
|
325
|
2. Chi phí trả trước dài hạn
|
1,910
|
2,304
|
2,148
|
947
|
181
|
3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
|
1,286
|
|
|
4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
6,275
|
8,867
|
11,350
|
14,036
|
14,622
|
5. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
|
|
|
|
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn
|
0
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
960,940
|
1,805,140
|
999,441
|
1,006,767
|
1,182,173
|
C. NỢ PHẢI TRẢ
|
358,252
|
437,271
|
130,483
|
22,315
|
33,481
|
I. Nợ phải trả ngắn hạn
|
136,982
|
261,868
|
130,483
|
9,658
|
32,578
|
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
|
107,800
|
94,275
|
|
|
|
1.1. Vay ngắn hạn
|
107,800
|
94,275
|
|
|
|
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
|
0
|
|
|
|
|
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn
|
0
|
|
|
|
|
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn
|
0
|
|
|
|
|
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn
|
0
|
|
114,480
|
|
|
5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
0
|
|
|
|
|
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán
|
1,415
|
3,022
|
358
|
65
|
108
|
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính
|
0
|
|
|
|
|
8. Phải trả người bán ngắn hạn
|
112
|
74,036
|
|
|
18,605
|
9. Người mua trả tiền trước
|
512
|
497
|
422
|
422
|
437
|
10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
15,013
|
75,279
|
2,107
|
188
|
0
|
11. Phải trả người lao động
|
2,077
|
4,158
|
6,035
|
5,993
|
547
|
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên
|
193
|
319
|
567
|
696
|
638
|
13. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
9,313
|
10,280
|
5,434
|
1,538
|
11,486
|
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
|
|
|
|
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
|
|
|
|
16. Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn
|
0
|
|
|
|
|
17.Các khoản phải trả, phải nộp khác ngắn hạn
|
546
|
2
|
1,081
|
757
|
757
|
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
0
|
|
|
|
|
II. Nợ phải trả dài hạn
|
221,270
|
175,403
|
|
12,658
|
904
|
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
|
0
|
|
|
|
|
1.1. Vay dài hạn
|
0
|
|
|
|
|
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
|
0
|
|
|
|
|
2. Vay tài sản tài chính dài hạn
|
0
|
|
|
|
|
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn
|
0
|
|
|
|
|
4. Trái phiếu phát hành dài hạn
|
221,270
|
175,210
|
|
|
|
5. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
|
|
|
|
6. Người mua trả tiền trước dài hạn
|
0
|
|
|
|
|
7. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
|
|
|
|
8. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
|
|
|
|
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
|
|
|
|
10. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
|
0
|
|
|
|
|
11. Các khoản phải trả, phải nộp khác dài hạn
|
0
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
|
|
|
|
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư
|
0
|
|
|
|
|
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
193
|
|
12,658
|
904
|
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
|
|
|
|
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
602,689
|
1,367,869
|
868,958
|
984,452
|
1,148,692
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
602,689
|
1,367,869
|
868,958
|
984,452
|
1,148,692
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
563,598
|
1,136,494
|
1,137,663
|
1,137,663
|
1,137,663
|
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu
|
547,259
|
1,120,155
|
1,120,970
|
1,120,970
|
1,120,970
|
a. Cổ phiếu phổ thông
|
547,259
|
1,120,155
|
1,120,970
|
1,120,970
|
1,120,970
|
b. Cổ phiếu ưu đãi
|
0
|
|
|
|
|
1.2. Thặng dư vốn cổ phần
|
16,339
|
16,339
|
16,693
|
16,693
|
16,693
|
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
|
|
|
|
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
|
|
|
|
1.5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
|
|
|
|
2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý
|
15,511
|
-22,633
|
-92,816
|
-40,525
|
-2,431
|
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
|
|
|
|
4. Quỹ dự trữ điều lệ
|
2,928
|
6,542
|
6,542
|
6,542
|
6,542
|
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp
|
2,928
|
6,542
|
|
|
|
6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
|
|
|
|
7. Lợi nhuận chưa phân phối
|
17,724
|
240,923
|
-182,432
|
-119,229
|
6,918
|
7.1. Lợi nhuận đã thực hiện
|
17,724
|
239,961
|
-177,287
|
-169,860
|
3,303
|
7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện
|
0
|
963
|
-5,145
|
50,631
|
3,615
|
8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát
|
0
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
960,940
|
1,805,140
|
999,441
|
1,006,767
|
1,182,173
|
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm
|
|
|
|
|
|