1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
417,718
|
458,489
|
528,125
|
760,621
|
1,029,356
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
2,659
|
1,159
|
2,198
|
449
|
1,044
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
415,058
|
457,330
|
525,926
|
760,172
|
1,028,312
|
4. Giá vốn hàng bán
|
246,923
|
297,850
|
337,608
|
506,856
|
699,225
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
168,135
|
159,480
|
188,318
|
253,316
|
329,087
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
4,219
|
6,815
|
6,988
|
7,669
|
9,753
|
7. Chi phí tài chính
|
3,588
|
5,867
|
6,943
|
9,704
|
13,424
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
818
|
2,467
|
2,462
|
2,925
|
1,941
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
103,157
|
82,948
|
90,792
|
128,058
|
149,235
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
21,433
|
23,250
|
23,399
|
29,676
|
43,731
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
44,176
|
54,230
|
74,172
|
93,546
|
132,449
|
12. Thu nhập khác
|
6,450
|
1,880
|
1,308
|
7,325
|
1,799
|
13. Chi phí khác
|
196
|
155
|
246
|
395
|
378
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
6,254
|
1,725
|
1,061
|
6,930
|
1,421
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
50,430
|
55,955
|
75,234
|
100,477
|
133,871
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
10,287
|
11,294
|
15,095
|
20,184
|
27,234
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
10,287
|
11,294
|
15,095
|
20,184
|
27,234
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
40,144
|
44,661
|
60,138
|
80,293
|
106,637
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
40,144
|
44,661
|
60,138
|
80,293
|
106,637
|