単位: 1.000.000đ
  Q3 2008 Q2 2009 Q3 2009 Q1 2023 Q2 2023
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 348,417 229,202
Các khoản giảm trừ doanh thu 2,742 1,913
Doanh thu thuần 39,627 107,197 56,219 345,675 227,289
Giá vốn hàng bán 240,309 149,793
Lợi nhuận gộp 105,366 77,495
Doanh thu hoạt động tài chính 227 1,160 912 4,175 3,309
Chi phí tài chính 4,277 3,161
Trong đó: Chi phí lãi vay 780 1,128
Chi phí bán hàng 63,897 46,958
Chi phí quản lý doanh nghiệp 10,946 12,546
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 30,422 18,140
Thu nhập khác 550 640
Chi phí khác 106 84
Lợi nhuận khác 444 556
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 11,169 30,866 18,696
Chi phí thuế TNDN hiện hành 150 6,155 3,739
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
Chi phí thuế TNDN 150 6,155 3,739
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 8,935 24,712 14,957
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 24,712 14,957
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)