I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
30,682
|
18,595
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
515
|
719
|
- Khấu hao TSCĐ
|
1,858
|
1,896
|
- Các khoản dự phòng
|
|
-142
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-2,123
|
-2,164
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
780
|
1,128
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
31,197
|
19,314
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-37,355
|
55,349
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
32,516
|
-42,488
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-75,519
|
47,618
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
692
|
-1,674
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-780
|
-1,128
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-27,234
|
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
765
|
-765
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-6,417
|
-1,008
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-82,134
|
75,218
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-25,245
|
-94,860
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-5,000
|
-17,000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
486
|
1,084
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-29,759
|
-110,776
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
109,089
|
124,660
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-49,135
|
-98,579
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
59,954
|
26,081
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-51,939
|
-9,477
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
102,912
|
51,722
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
750
|
-750
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
51,722
|
41,495
|