I. DOANH THU HOẠT ĐỘNG
|
|
|
|
|
|
1.1. Lãi từ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL)
|
440,918
|
704,098
|
415,260
|
538,875
|
573,802
|
a. Lãi bán các tài sản tài chính
|
215,413
|
596,212
|
249,884
|
245,104
|
344,809
|
b. Chênh lệch tăng đánh giá lại các TSTC thông qua lãi/lỗ
|
216,014
|
82,167
|
136,132
|
272,239
|
204,609
|
c. Cổ tức, tiền lãi phát sinh từ tài sản tài chính PVTPL
|
9,491
|
25,719
|
29,243
|
21,532
|
24,384
|
1.2. Lãi từ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
|
138,846
|
170,912
|
409,680
|
726,513
|
476,120
|
1.3. Lãi từ các khoản cho vay và phải thu
|
21,382
|
29,872
|
31,917
|
20,524
|
30,002
|
1.4. Lãi từ các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
|
0
|
0
|
53,000
|
0
|
|
1.5. Lãi từ các công cụ phái sinh phòng ngừa rủi ro
|
0
|
0
|
|
|
|
1.6. Doanh thu môi giới chứng khoán
|
19,679
|
49,036
|
29,034
|
18,240
|
22,519
|
1.7. Doanh thu bảo lãnh, đại lý phát hành chứng khoán
|
0
|
12,800
|
24,706
|
|
|
1.8. Doanh thu tư vấn
|
10,465
|
9,865
|
31,908
|
9,947
|
11,869
|
1.9. Doanh thu hoạt động nhận ủy thác, đấu giá
|
0
|
0
|
|
|
|
1.10. Doanh thu lưu ký chứng khoán
|
655
|
988
|
4,845
|
581
|
521
|
1.11. Thu nhập hoạt động khác
|
3,374
|
64,474
|
21,781
|
17,803
|
34,676
|
Cộng doanh thu hoạt động
|
635,319
|
1,042,046
|
1,022,130
|
1,332,482
|
1,149,510
|
II. CHI PHÍ HOẠT ĐỘNG
|
|
|
|
|
|
2.1. Lỗ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL)
|
146,911
|
94,516
|
394,115
|
254,558
|
242,494
|
a. Lỗ bán các tài sản tài chính
|
35,121
|
9,490
|
110,209
|
52,555
|
54,085
|
b. Chênh lệch giảm đánh giá lại các TSTC thông qua lãi/lỗ
|
111,548
|
84,820
|
285,708
|
201,214
|
187,876
|
c. c.Chi phí giao dịch mua các tài sản tài chính FVTPL
|
241
|
206
|
-1,802
|
789
|
533
|
2.2. Lỗ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
|
0
|
0
|
200
|
379
|
|
2.3. Chi phí lãi vay, lỗ từ các khoản cho vay và phải thu
|
15,138
|
21,865
|
9,085
|
|
645
|
2.4. Lỗ bán các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
|
0
|
0
|
|
|
|
2.5. Lỗ từ các tài sản tài chính phái sinh phòng ngừa rủi ro
|
0
|
0
|
|
|
|
2.6. Chi phí hoạt động tự doanh
|
11,371
|
18,509
|
10,771
|
27,339
|
44,321
|
2.7. Chi phí môi giới chứng khoán
|
17,926
|
38,419
|
30,818
|
30,989
|
28,912
|
2.8. Chi phí hoạt động bảo lãnh, đại lý phát hành chứng khoán
|
0
|
0
|
0
|
|
|
2.9. Chi phí tư vấn
|
14,472
|
21,337
|
35,209
|
11,304
|
8,626
|
2.10. Chi phí hoạt động đấu giá, ủy thác
|
0
|
0
|
|
|
|
2.11. Chi phí lưu ký chứng khoán
|
435
|
369
|
428
|
463
|
575
|
2.12. Chi phí khác
|
8,365
|
16,263
|
12,163
|
19,809
|
14,372
|
Trong đó: Chi phí sửa lỗi giao dịch chứng khoán, lỗi khác
|
0
|
0
|
|
|
|
Cộng chi phí hoạt động
|
214,617
|
211,277
|
492,790
|
344,841
|
339,945
|
III. DOANH THU HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
|
|
|
|
|
3.1. Chênh lệch lãi tỷ giá hối đoái đã và chưa thực hiện
|
7
|
0
|
3,008
|
148
|
4
|
3.2. Doanh thu, dự thu cổ tức, lãi tiền gửi không cố định phát sinh trong kỳ
|
819
|
1,362
|
2,161
|
1,540
|
1,103
|
3.3. Lãi bán, thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con, liên kết, liên doanh
|
0
|
|
|
|
1,380
|
3.4. Doanh thu khác về đầu tư
|
0
|
0
|
|
|
11,326
|
Cộng doanh thu hoạt động tài chính
|
826
|
1,362
|
5,169
|
1,688
|
13,813
|
IV. CHI PHÍ TÀI CHÍNH
|
|
|
|
|
|
4.1. Chênh lệch lỗ tỷ giá hối đoái đã và chưa thực hiện
|
11
|
4,492
|
23,663
|
1
|
4
|
4.2. Chi phí lãi vay
|
107,704
|
89,763
|
179,677
|
203,869
|
177,572
|
4.3. Lỗ bán, thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con, liên kết, liên doanh
|
0
|
|
|
|
|
4.4. Chi phí đầu tư khác
|
0
|
38,665
|
241,682
|
405,685
|
233,338
|
Cộng chi phí tài chính
|
107,714
|
132,920
|
445,022
|
609,555
|
410,914
|
V. CHI BÁN HÀNG
|
0
|
|
|
|
|
VI. CHI PHÍ QUẢN LÝ CÔNG TY CHỨNG KHOÁN
|
25,142
|
41,979
|
36,619
|
66,395
|
68,018
|
VII. KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG
|
288,672
|
657,232
|
52,868
|
313,380
|
344,445
|
VIII. THU NHẬP KHÁC VÀ CHI PHÍ KHÁC
|
|
|
|
|
|
8.1. Thu nhập khác
|
0
|
|
0
|
19
|
996
|
8.2. Chi phí khác
|
0
|
13,221
|
424
|
489
|
1,649
|
Cộng kết quả hoạt động khác
|
0
|
-13,221
|
-423
|
-469
|
-653
|
IX. TỔNG LỢI NHUẬN KẾ TOÁN TRƯỚC THUẾ
|
288,672
|
644,011
|
52,445
|
312,910
|
343,792
|
9.1. Lợi nhuận đã thực hiện
|
184,012
|
646,858
|
200,228
|
241,885
|
327,059
|
9.2. Lợi nhuận chưa thực hiện
|
104,660
|
-2,848
|
-147,783
|
71,025
|
16,733
|
X. CHI PHÍ THUẾ TNDN
|
56,002
|
126,918
|
8,266
|
61,201
|
62,158
|
10.1. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
35,034
|
126,439
|
25,290
|
57,061
|
58,564
|
10.2. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
20,968
|
479
|
-17,025
|
4,141
|
3,594
|
XI. LỢI NHUẬN KẾ TOÁN SAU THUẾ TNDN
|
232,670
|
517,092
|
44,179
|
251,709
|
281,634
|
11.1. Lợi nhuận sau thuế phân bổ cho chủ sở hữu
|
232,635
|
516,929
|
43,651
|
251,281
|
280,880
|
11.2. Lợi nhuận sau thuế trích các Quỹ dự trữ điều lệ, Quỹ Dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp theo quy định của Điều lệ Công ty là %)
|
0
|
0
|
|
|
|
11.3. Lợi nhuận thuần phân bổ cho lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
35
|
163
|
528
|
427
|
754
|
XII. THU NHẬP (LỖ) TOÀN DIỆN KHÁC SAU THUẾ TNDN
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12.1. Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
|
|
12.2.Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các tài sản tài chính sẵn sàng để bán
|
0
|
0
|
|
|
0
|
12.3. Lãi (lỗ) toàn diện khác được chia từ hoạt động đầu tư vào công ty con, công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
|
|
|
|
12.4. Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các công cụ tài chính phái sinh
|
0
|
|
|
|
|
12.5. Lãi/(lỗ) chênh lệch tỷ giá của hoạt động tại nước ngoài
|
0
|
|
|
|
|
12.6. Lãi, lỗ từ các khoản đầu tư vào công ty con, công ty liên kết, liên doanh chưa chia
|
0
|
|
|
|
|
12.7. Lãi, lỗ đánh giá công cụ phái sinh
|
0
|
|
|
|
|
12.8. Lãi, lỗ đánh giá lại tài sản cố định theo mô hình giá trị hợp lý
|
0
|
|
|
|
|
Tổng thu nhập toàn diện
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Thu nhập toàn diện phân bổ cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
Thu nhập toàn diện phân bổ cho cổ đông không nắm quyền kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
XIII. THU NHẬP THUẦN TRÊN CỔ PHIẾU PHỔ THÔNG
|
|
|
|
|
|
13.1. Lãi cơ bản trên cổ phiếu (Đồng/1 cổ phiếu)
|
|
|
|
|
|
13.2. Thu nhập pha loãng trên cổ phiếu (Đồng/1 cổ phiếu)
|
|
|
|
|
|