Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
I. DOANH THU HOẠT ĐỘNG
1.1. Lãi từ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL) 440.918 704.098 415.260 538.875 573.802
a. Lãi bán các tài sản tài chính 215.413 596.212 249.884 245.104 344.809
b. Chênh lệch tăng đánh giá lại các TSTC thông qua lãi/lỗ 216.014 82.167 136.132 272.239 204.609
c. Cổ tức, tiền lãi phát sinh từ tài sản tài chính PVTPL 9.491 25.719 29.243 21.532 24.384
1.2. Lãi từ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM) 138.846 170.912 409.680 726.513 476.120
1.3. Lãi từ các khoản cho vay và phải thu 21.382 29.872 31.917 20.524 30.002
1.4. Lãi từ các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS) 0 0 53.000 0
1.5. Lãi từ các công cụ phái sinh phòng ngừa rủi ro 0 0
1.6. Doanh thu môi giới chứng khoán 19.679 49.036 29.034 18.240 22.519
1.7. Doanh thu bảo lãnh, đại lý phát hành chứng khoán 0 12.800 24.706
1.8. Doanh thu tư vấn 10.465 9.865 31.908 9.947 11.869
1.9. Doanh thu hoạt động nhận ủy thác, đấu giá 0 0
1.10. Doanh thu lưu ký chứng khoán 655 988 4.845 581 521
1.11. Thu nhập hoạt động khác 3.374 64.474 21.781 17.803 34.676
Cộng doanh thu hoạt động 635.319 1.042.046 1.022.130 1.332.482 1.149.510
II. CHI PHÍ HOẠT ĐỘNG
2.1. Lỗ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL) 146.911 94.516 394.115 254.558 242.494
a. Lỗ bán các tài sản tài chính 35.121 9.490 110.209 52.555 54.085
b. Chênh lệch giảm đánh giá lại các TSTC thông qua lãi/lỗ 111.548 84.820 285.708 201.214 187.876
c. c.Chi phí giao dịch mua các tài sản tài chính FVTPL 241 206 -1.802 789 533
2.2. Lỗ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM) 0 0 200 379
2.3. Chi phí lãi vay, lỗ từ các khoản cho vay và phải thu 15.138 21.865 9.085 645
2.4. Lỗ bán các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS) 0 0
2.5. Lỗ từ các tài sản tài chính phái sinh phòng ngừa rủi ro 0 0
2.6. Chi phí hoạt động tự doanh 11.371 18.509 10.771 27.339 44.321
2.7. Chi phí môi giới chứng khoán 17.926 38.419 30.818 30.989 28.912
2.8. Chi phí hoạt động bảo lãnh, đại lý phát hành chứng khoán 0 0 0
2.9. Chi phí tư vấn 14.472 21.337 35.209 11.304 8.626
2.10. Chi phí hoạt động đấu giá, ủy thác 0 0
2.11. Chi phí lưu ký chứng khoán 435 369 428 463 575
2.12. Chi phí khác 8.365 16.263 12.163 19.809 14.372
Trong đó: Chi phí sửa lỗi giao dịch chứng khoán, lỗi khác 0 0
Cộng chi phí hoạt động 214.617 211.277 492.790 344.841 339.945
III. DOANH THU HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
3.1. Chênh lệch lãi tỷ giá hối đoái đã và chưa thực hiện 7 0 3.008 148 4
3.2. Doanh thu, dự thu cổ tức, lãi tiền gửi không cố định phát sinh trong kỳ 819 1.362 2.161 1.540 1.103
3.3. Lãi bán, thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con, liên kết, liên doanh 0 1.380
3.4. Doanh thu khác về đầu tư 0 0 11.326
Cộng doanh thu hoạt động tài chính 826 1.362 5.169 1.688 13.813
IV. CHI PHÍ TÀI CHÍNH
4.1. Chênh lệch lỗ tỷ giá hối đoái đã và chưa thực hiện 11 4.492 23.663 1 4
4.2. Chi phí lãi vay 107.704 89.763 179.677 203.869 177.572
4.3. Lỗ bán, thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con, liên kết, liên doanh 0
4.4. Chi phí đầu tư khác 0 38.665 241.682 405.685 233.338
Cộng chi phí tài chính 107.714 132.920 445.022 609.555 410.914
V. CHI BÁN HÀNG 0
VI. CHI PHÍ QUẢN LÝ CÔNG TY CHỨNG KHOÁN 25.142 41.979 36.619 66.395 68.018
VII. KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG 288.672 657.232 52.868 313.380 344.445
VIII. THU NHẬP KHÁC VÀ CHI PHÍ KHÁC
8.1. Thu nhập khác 0 0 19 996
8.2. Chi phí khác 0 13.221 424 489 1.649
Cộng kết quả hoạt động khác 0 -13.221 -423 -469 -653
IX. TỔNG LỢI NHUẬN KẾ TOÁN TRƯỚC THUẾ 288.672 644.011 52.445 312.910 343.792
9.1. Lợi nhuận đã thực hiện 184.012 646.858 200.228 241.885 327.059
9.2. Lợi nhuận chưa thực hiện 104.660 -2.848 -147.783 71.025 16.733
X. CHI PHÍ THUẾ TNDN 56.002 126.918 8.266 61.201 62.158
10.1. Chi phí thuế TNDN hiện hành 35.034 126.439 25.290 57.061 58.564
10.2. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 20.968 479 -17.025 4.141 3.594
XI. LỢI NHUẬN KẾ TOÁN SAU THUẾ TNDN 232.670 517.092 44.179 251.709 281.634
11.1. Lợi nhuận sau thuế phân bổ cho chủ sở hữu 232.635 516.929 43.651 251.281 280.880
11.2. Lợi nhuận sau thuế trích các Quỹ dự trữ điều lệ, Quỹ Dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp theo quy định của Điều lệ Công ty là %) 0 0
11.3. Lợi nhuận thuần phân bổ cho lợi ích của cổ đông không kiểm soát 35 163 528 427 754
XII. THU NHẬP (LỖ) TOÀN DIỆN KHÁC SAU THUẾ TNDN 0 0 0 0 0
12.1. Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0
12.2.Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các tài sản tài chính sẵn sàng để bán 0 0 0
12.3. Lãi (lỗ) toàn diện khác được chia từ hoạt động đầu tư vào công ty con, công ty liên kết, liên doanh 0
12.4. Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các công cụ tài chính phái sinh 0
12.5. Lãi/(lỗ) chênh lệch tỷ giá của hoạt động tại nước ngoài 0
12.6. Lãi, lỗ từ các khoản đầu tư vào công ty con, công ty liên kết, liên doanh chưa chia 0
12.7. Lãi, lỗ đánh giá công cụ phái sinh 0
12.8. Lãi, lỗ đánh giá lại tài sản cố định theo mô hình giá trị hợp lý 0
Tổng thu nhập toàn diện 0 0 0 0 0
Thu nhập toàn diện phân bổ cho chủ sở hữu 0 0 0 0
Thu nhập toàn diện phân bổ cho cổ đông không nắm quyền kiểm soát 0 0 0 0
XIII. THU NHẬP THUẦN TRÊN CỔ PHIẾU PHỔ THÔNG
13.1. Lãi cơ bản trên cổ phiếu (Đồng/1 cổ phiếu)
13.2. Thu nhập pha loãng trên cổ phiếu (Đồng/1 cổ phiếu)