単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
I. DOANH THU HOẠT ĐỘNG
1.1. Lãi từ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL) 143,336 193,504 107,432 85,325 187,541
a. Lãi bán các tài sản tài chính 59,224 88,319 96,367 24,105 136,017
b. Chênh lệch tăng đánh giá lại các TSTC thông qua lãi/lỗ 80,284 99,956 -2,934 57,649 49,938
c. Cổ tức, tiền lãi phát sinh từ tài sản tài chính PVTPL 3,828 5,229 13,999 3,570 1,586
1.2. Lãi từ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM) 190,347 158,811 189,854 61,629 65,827
1.3. Lãi từ các khoản cho vay và phải thu 5,900 7,163 8,033 7,463 7,344
1.4. Lãi từ các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS) -8,750
1.5. Lãi từ các công cụ phái sinh phòng ngừa rủi ro
1.6. Doanh thu môi giới chứng khoán 4,053 8,867 5,261 4,632 3,759
1.7. Doanh thu bảo lãnh, đại lý phát hành chứng khoán
1.8. Doanh thu tư vấn 7,004 926 1,500 9,443
1.9. Doanh thu hoạt động nhận ủy thác, đấu giá
1.10. Doanh thu lưu ký chứng khoán -407 140 133 91 157
1.11. Thu nhập hoạt động khác 5,614 3,509 4,536 12,941 13,690
Cộng doanh thu hoạt động 347,096 371,994 316,175 173,580 287,761
II. CHI PHÍ HOẠT ĐỘNG
2.1. Lỗ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL) 98,426 21,079 105,899 44,432 71,083
a. Lỗ bán các tài sản tài chính 35,727 3,547 12,530 20,700 17,309
b. Chênh lệch giảm đánh giá lại các TSTC thông qua lãi/lỗ 62,388 17,360 93,420 23,618 53,478
c. c.Chi phí giao dịch mua các tài sản tài chính FVTPL 312 172 -50 114 297
2.2. Lỗ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM) 49
2.3. Chi phí lãi vay, lỗ từ các khoản cho vay và phải thu 645
2.4. Lỗ bán các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
2.5. Lỗ từ các tài sản tài chính phái sinh phòng ngừa rủi ro
2.6. Chi phí hoạt động tự doanh 14,509 17,023 9,786 8,515 8,997
2.7. Chi phí môi giới chứng khoán 10,265 7,459 7,041 6,757 7,654
2.8. Chi phí hoạt động bảo lãnh, đại lý phát hành chứng khoán
2.9. Chi phí tư vấn 3,042 2,843 1,778 1,449 2,555
2.10. Chi phí hoạt động đấu giá, ủy thác
2.11. Chi phí lưu ký chứng khoán 151 82 137 149 207
2.12. Chi phí khác 11,274 3,980 4,482 3,747 2,163
Trong đó: Chi phí sửa lỗi giao dịch chứng khoán, lỗi khác
Cộng chi phí hoạt động 137,716 53,112 129,123 65,049 92,660
III. DOANH THU HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
3.1. Chênh lệch lãi tỷ giá hối đoái đã và chưa thực hiện 10 4 169
3.2. Doanh thu, dự thu cổ tức, lãi tiền gửi không cố định phát sinh trong kỳ 539 107 136 692
3.3. Lãi bán, thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con, liên kết, liên doanh 1,380
3.4. Doanh thu khác về đầu tư 1,480 6,231 3,615
Cộng doanh thu hoạt động tài chính 549 111 2,996 6,399 4,307
IV. CHI PHÍ TÀI CHÍNH
4.1. Chênh lệch lỗ tỷ giá hối đoái đã và chưa thực hiện 0 4
4.2. Chi phí lãi vay 41,939 44,714 42,264 43,913 46,681
4.3. Lỗ bán, thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con, liên kết, liên doanh
4.4. Chi phí đầu tư khác 109,347 125,157 108,182
Cộng chi phí tài chính 151,286 169,874 150,446 43,913 46,681
V. CHI BÁN HÀNG
VI. CHI PHÍ QUẢN LÝ CÔNG TY CHỨNG KHOÁN 29,524 18,817 16,841 12,430 19,930
VII. KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG 29,118 130,302 22,761 58,586 132,796
VIII. THU NHẬP KHÁC VÀ CHI PHÍ KHÁC
8.1. Thu nhập khác 1 990 6 0 0
8.2. Chi phí khác 2 63 226 447 913
Cộng kết quả hoạt động khác -1 927 -220 -447 -913
IX. TỔNG LỢI NHUẬN KẾ TOÁN TRƯỚC THUẾ 29,117 131,229 22,540 58,140 131,883
9.1. Lợi nhuận đã thực hiện 11,221 48,633 118,894 24,109 135,424
9.2. Lợi nhuận chưa thực hiện 17,897 82,595 -96,353 34,031 -3,540
X. CHI PHÍ THUẾ TNDN 3,768 29,504 -3,619 9,699 26,575
10.1. Chi phí thuế TNDN hiện hành 544 13,913 13,744 4,886 26,021
10.2. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 3,223 15,591 -17,363 4,813 554
XI. LỢI NHUẬN KẾ TOÁN SAU THUẾ TNDN 25,350 101,725 26,159 48,441 105,309
11.1. Lợi nhuận sau thuế phân bổ cho chủ sở hữu 25,270 101,480 26,203 48,419 104,778
11.2. Lợi nhuận sau thuế trích các Quỹ dự trữ điều lệ, Quỹ Dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp theo quy định của Điều lệ Công ty là %)
11.3. Lợi nhuận thuần phân bổ cho lợi ích của cổ đông không kiểm soát 80 245 -44 22 531
XII. THU NHẬP (LỖ) TOÀN DIỆN KHÁC SAU THUẾ TNDN 0 12,154 -12,154
12.1. Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn
12.2.Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các tài sản tài chính sẵn sàng để bán 0 12,154 -12,154
12.3. Lãi (lỗ) toàn diện khác được chia từ hoạt động đầu tư vào công ty con, công ty liên kết, liên doanh
12.4. Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các công cụ tài chính phái sinh
12.5. Lãi/(lỗ) chênh lệch tỷ giá của hoạt động tại nước ngoài
12.6. Lãi, lỗ từ các khoản đầu tư vào công ty con, công ty liên kết, liên doanh chưa chia
12.7. Lãi, lỗ đánh giá công cụ phái sinh
12.8. Lãi, lỗ đánh giá lại tài sản cố định theo mô hình giá trị hợp lý
Tổng thu nhập toàn diện 0 12,154 -12,154
Thu nhập toàn diện phân bổ cho chủ sở hữu 0 12,154 -12,154
Thu nhập toàn diện phân bổ cho cổ đông không nắm quyền kiểm soát 0 0
XIII. THU NHẬP THUẦN TRÊN CỔ PHIẾU PHỔ THÔNG
13.1. Lãi cơ bản trên cổ phiếu (Đồng/1 cổ phiếu)
13.2. Thu nhập pha loãng trên cổ phiếu (Đồng/1 cổ phiếu)