I. DOANH THU HOẠT ĐỘNG
|
|
|
|
|
|
1.1. Lãi từ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL)
|
107,432
|
85,325
|
187,541
|
79,813
|
132,825
|
a. Lãi bán các tài sản tài chính
|
96,367
|
24,105
|
136,017
|
43,159
|
48,902
|
b. Chênh lệch tăng đánh giá lại các TSTC thông qua lãi/lỗ
|
-2,934
|
57,649
|
49,938
|
35,861
|
79,421
|
c. Cổ tức, tiền lãi phát sinh từ tài sản tài chính PVTPL
|
13,999
|
3,570
|
1,586
|
793
|
4,502
|
1.2. Lãi từ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
|
189,854
|
61,629
|
65,827
|
60,836
|
64,340
|
1.3. Lãi từ các khoản cho vay và phải thu
|
8,033
|
7,463
|
7,344
|
10,193
|
7,987
|
1.4. Lãi từ các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
|
|
|
|
|
|
1.5. Lãi từ các công cụ phái sinh phòng ngừa rủi ro
|
|
|
|
|
|
1.6. Doanh thu môi giới chứng khoán
|
5,261
|
4,632
|
3,759
|
3,674
|
3,762
|
1.7. Doanh thu bảo lãnh, đại lý phát hành chứng khoán
|
|
|
|
|
|
1.8. Doanh thu tư vấn
|
926
|
1,500
|
9,443
|
7,125
|
1,589
|
1.9. Doanh thu hoạt động nhận ủy thác, đấu giá
|
|
|
|
|
|
1.10. Doanh thu lưu ký chứng khoán
|
133
|
91
|
157
|
164
|
159
|
1.11. Thu nhập hoạt động khác
|
4,536
|
12,941
|
13,690
|
15,597
|
14,768
|
Cộng doanh thu hoạt động
|
316,175
|
173,580
|
287,761
|
177,402
|
225,430
|
II. CHI PHÍ HOẠT ĐỘNG
|
|
|
|
|
|
2.1. Lỗ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL)
|
105,899
|
44,432
|
71,083
|
46,529
|
70,439
|
a. Lỗ bán các tài sản tài chính
|
12,530
|
20,700
|
17,309
|
7,431
|
34,005
|
b. Chênh lệch giảm đánh giá lại các TSTC thông qua lãi/lỗ
|
93,420
|
23,618
|
53,478
|
38,949
|
36,147
|
c. c.Chi phí giao dịch mua các tài sản tài chính FVTPL
|
-50
|
114
|
297
|
150
|
287
|
2.2. Lỗ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
|
|
|
|
|
|
2.3. Chi phí lãi vay, lỗ từ các khoản cho vay và phải thu
|
|
|
|
3,960
|
2,561
|
2.4. Lỗ bán các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
|
|
|
|
|
|
2.5. Lỗ từ các tài sản tài chính phái sinh phòng ngừa rủi ro
|
|
|
|
|
|
2.6. Chi phí hoạt động tự doanh
|
9,786
|
8,515
|
8,997
|
6,795
|
12,110
|
2.7. Chi phí môi giới chứng khoán
|
7,041
|
6,757
|
7,654
|
4,997
|
5,462
|
2.8. Chi phí hoạt động bảo lãnh, đại lý phát hành chứng khoán
|
|
|
|
|
|
2.9. Chi phí tư vấn
|
1,778
|
1,449
|
2,555
|
3,030
|
3,254
|
2.10. Chi phí hoạt động đấu giá, ủy thác
|
|
|
|
|
|
2.11. Chi phí lưu ký chứng khoán
|
137
|
149
|
207
|
108
|
162
|
2.12. Chi phí khác
|
4,482
|
3,747
|
2,163
|
3,420
|
7,544
|
Trong đó: Chi phí sửa lỗi giao dịch chứng khoán, lỗi khác
|
|
|
|
|
|
Cộng chi phí hoạt động
|
129,123
|
65,049
|
92,660
|
68,840
|
101,532
|
III. DOANH THU HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
|
|
|
|
|
3.1. Chênh lệch lãi tỷ giá hối đoái đã và chưa thực hiện
|
|
169
|
|
|
|
3.2. Doanh thu, dự thu cổ tức, lãi tiền gửi không cố định phát sinh trong kỳ
|
136
|
|
692
|
79
|
183
|
3.3. Lãi bán, thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con, liên kết, liên doanh
|
1,380
|
|
|
|
|
3.4. Doanh thu khác về đầu tư
|
1,480
|
6,231
|
3,615
|
2,484
|
5,334
|
Cộng doanh thu hoạt động tài chính
|
2,996
|
6,399
|
4,307
|
2,563
|
5,516
|
IV. CHI PHÍ TÀI CHÍNH
|
|
|
|
|
|
4.1. Chênh lệch lỗ tỷ giá hối đoái đã và chưa thực hiện
|
|
|
|
|
|
4.2. Chi phí lãi vay
|
42,264
|
43,913
|
46,681
|
46,224
|
52,677
|
4.3. Lỗ bán, thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con, liên kết, liên doanh
|
|
|
|
|
|
4.4. Chi phí đầu tư khác
|
108,182
|
|
|
|
|
Cộng chi phí tài chính
|
150,446
|
43,913
|
46,681
|
46,224
|
52,677
|
V. CHI BÁN HÀNG
|
|
|
|
|
|
VI. CHI PHÍ QUẢN LÝ CÔNG TY CHỨNG KHOÁN
|
16,841
|
12,430
|
19,930
|
12,809
|
13,184
|
VII. KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG
|
22,761
|
58,586
|
132,796
|
52,091
|
63,554
|
VIII. THU NHẬP KHÁC VÀ CHI PHÍ KHÁC
|
|
|
|
|
|
8.1. Thu nhập khác
|
6
|
0
|
0
|
97
|
47
|
8.2. Chi phí khác
|
226
|
447
|
913
|
122
|
398
|
Cộng kết quả hoạt động khác
|
-220
|
-447
|
-913
|
-25
|
-351
|
IX. TỔNG LỢI NHUẬN KẾ TOÁN TRƯỚC THUẾ
|
22,540
|
58,140
|
131,883
|
52,066
|
63,203
|
9.1. Lợi nhuận đã thực hiện
|
118,894
|
24,109
|
135,424
|
55,154
|
19,930
|
9.2. Lợi nhuận chưa thực hiện
|
-96,353
|
34,031
|
-3,540
|
-3,088
|
43,273
|
X. CHI PHÍ THUẾ TNDN
|
-3,619
|
9,699
|
26,575
|
8,481
|
10,762
|
10.1. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
13,744
|
4,886
|
26,021
|
10,601
|
3,609
|
10.2. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-17,363
|
4,813
|
554
|
-2,120
|
7,153
|
XI. LỢI NHUẬN KẾ TOÁN SAU THUẾ TNDN
|
26,159
|
48,441
|
105,309
|
43,585
|
52,441
|
11.1. Lợi nhuận sau thuế phân bổ cho chủ sở hữu
|
26,203
|
48,419
|
104,778
|
43,515
|
52,369
|
11.2. Lợi nhuận sau thuế trích các Quỹ dự trữ điều lệ, Quỹ Dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp theo quy định của Điều lệ Công ty là %)
|
|
|
|
0
|
|
11.3. Lợi nhuận thuần phân bổ cho lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
-44
|
22
|
531
|
70
|
72
|
XII. THU NHẬP (LỖ) TOÀN DIỆN KHÁC SAU THUẾ TNDN
|
-12,154
|
|
|
|
|
12.1. Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn
|
|
|
|
|
|
12.2.Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các tài sản tài chính sẵn sàng để bán
|
-12,154
|
|
|
|
|
12.3. Lãi (lỗ) toàn diện khác được chia từ hoạt động đầu tư vào công ty con, công ty liên kết, liên doanh
|
|
|
|
|
|
12.4. Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các công cụ tài chính phái sinh
|
|
|
|
|
|
12.5. Lãi/(lỗ) chênh lệch tỷ giá của hoạt động tại nước ngoài
|
|
|
|
|
|
12.6. Lãi, lỗ từ các khoản đầu tư vào công ty con, công ty liên kết, liên doanh chưa chia
|
|
|
|
|
|
12.7. Lãi, lỗ đánh giá công cụ phái sinh
|
|
|
|
|
|
12.8. Lãi, lỗ đánh giá lại tài sản cố định theo mô hình giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
Tổng thu nhập toàn diện
|
-12,154
|
|
|
|
|
Thu nhập toàn diện phân bổ cho chủ sở hữu
|
-12,154
|
|
|
|
|
Thu nhập toàn diện phân bổ cho cổ đông không nắm quyền kiểm soát
|
0
|
|
|
|
|
XIII. THU NHẬP THUẦN TRÊN CỔ PHIẾU PHỔ THÔNG
|
|
|
|
|
|
13.1. Lãi cơ bản trên cổ phiếu (Đồng/1 cổ phiếu)
|
|
|
|
|
|
13.2. Thu nhập pha loãng trên cổ phiếu (Đồng/1 cổ phiếu)
|
|
|
|
|
|