Unit: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
I. DOANH THU HOẠT ĐỘNG
1.1. Lãi từ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL) 107,432 85,325 187,541 79,813 132,825
a. Lãi bán các tài sản tài chính 96,367 24,105 136,017 43,159 48,902
b. Chênh lệch tăng đánh giá lại các TSTC thông qua lãi/lỗ -2,934 57,649 49,938 35,861 79,421
c. Cổ tức, tiền lãi phát sinh từ tài sản tài chính PVTPL 13,999 3,570 1,586 793 4,502
1.2. Lãi từ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM) 189,854 61,629 65,827 60,836 64,340
1.3. Lãi từ các khoản cho vay và phải thu 8,033 7,463 7,344 10,193 7,987
1.4. Lãi từ các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
1.5. Lãi từ các công cụ phái sinh phòng ngừa rủi ro
1.6. Doanh thu môi giới chứng khoán 5,261 4,632 3,759 3,674 3,762
1.7. Doanh thu bảo lãnh, đại lý phát hành chứng khoán
1.8. Doanh thu tư vấn 926 1,500 9,443 7,125 1,589
1.9. Doanh thu hoạt động nhận ủy thác, đấu giá
1.10. Doanh thu lưu ký chứng khoán 133 91 157 164 159
1.11. Thu nhập hoạt động khác 4,536 12,941 13,690 15,597 14,768
Cộng doanh thu hoạt động 316,175 173,580 287,761 177,402 225,430
II. CHI PHÍ HOẠT ĐỘNG
2.1. Lỗ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL) 105,899 44,432 71,083 46,529 70,439
a. Lỗ bán các tài sản tài chính 12,530 20,700 17,309 7,431 34,005
b. Chênh lệch giảm đánh giá lại các TSTC thông qua lãi/lỗ 93,420 23,618 53,478 38,949 36,147
c. c.Chi phí giao dịch mua các tài sản tài chính FVTPL -50 114 297 150 287
2.2. Lỗ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
2.3. Chi phí lãi vay, lỗ từ các khoản cho vay và phải thu 3,960 2,561
2.4. Lỗ bán các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
2.5. Lỗ từ các tài sản tài chính phái sinh phòng ngừa rủi ro
2.6. Chi phí hoạt động tự doanh 9,786 8,515 8,997 6,795 12,110
2.7. Chi phí môi giới chứng khoán 7,041 6,757 7,654 4,997 5,462
2.8. Chi phí hoạt động bảo lãnh, đại lý phát hành chứng khoán
2.9. Chi phí tư vấn 1,778 1,449 2,555 3,030 3,254
2.10. Chi phí hoạt động đấu giá, ủy thác
2.11. Chi phí lưu ký chứng khoán 137 149 207 108 162
2.12. Chi phí khác 4,482 3,747 2,163 3,420 7,544
Trong đó: Chi phí sửa lỗi giao dịch chứng khoán, lỗi khác
Cộng chi phí hoạt động 129,123 65,049 92,660 68,840 101,532
III. DOANH THU HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
3.1. Chênh lệch lãi tỷ giá hối đoái đã và chưa thực hiện 169
3.2. Doanh thu, dự thu cổ tức, lãi tiền gửi không cố định phát sinh trong kỳ 136 692 79 183
3.3. Lãi bán, thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con, liên kết, liên doanh 1,380
3.4. Doanh thu khác về đầu tư 1,480 6,231 3,615 2,484 5,334
Cộng doanh thu hoạt động tài chính 2,996 6,399 4,307 2,563 5,516
IV. CHI PHÍ TÀI CHÍNH
4.1. Chênh lệch lỗ tỷ giá hối đoái đã và chưa thực hiện
4.2. Chi phí lãi vay 42,264 43,913 46,681 46,224 52,677
4.3. Lỗ bán, thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con, liên kết, liên doanh
4.4. Chi phí đầu tư khác 108,182
Cộng chi phí tài chính 150,446 43,913 46,681 46,224 52,677
V. CHI BÁN HÀNG
VI. CHI PHÍ QUẢN LÝ CÔNG TY CHỨNG KHOÁN 16,841 12,430 19,930 12,809 13,184
VII. KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG 22,761 58,586 132,796 52,091 63,554
VIII. THU NHẬP KHÁC VÀ CHI PHÍ KHÁC
8.1. Thu nhập khác 6 0 0 97 47
8.2. Chi phí khác 226 447 913 122 398
Cộng kết quả hoạt động khác -220 -447 -913 -25 -351
IX. TỔNG LỢI NHUẬN KẾ TOÁN TRƯỚC THUẾ 22,540 58,140 131,883 52,066 63,203
9.1. Lợi nhuận đã thực hiện 118,894 24,109 135,424 55,154 19,930
9.2. Lợi nhuận chưa thực hiện -96,353 34,031 -3,540 -3,088 43,273
X. CHI PHÍ THUẾ TNDN -3,619 9,699 26,575 8,481 10,762
10.1. Chi phí thuế TNDN hiện hành 13,744 4,886 26,021 10,601 3,609
10.2. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -17,363 4,813 554 -2,120 7,153
XI. LỢI NHUẬN KẾ TOÁN SAU THUẾ TNDN 26,159 48,441 105,309 43,585 52,441
11.1. Lợi nhuận sau thuế phân bổ cho chủ sở hữu 26,203 48,419 104,778 43,515 52,369
11.2. Lợi nhuận sau thuế trích các Quỹ dự trữ điều lệ, Quỹ Dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp theo quy định của Điều lệ Công ty là %) 0
11.3. Lợi nhuận thuần phân bổ cho lợi ích của cổ đông không kiểm soát -44 22 531 70 72
XII. THU NHẬP (LỖ) TOÀN DIỆN KHÁC SAU THUẾ TNDN -12,154
12.1. Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn
12.2.Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các tài sản tài chính sẵn sàng để bán -12,154
12.3. Lãi (lỗ) toàn diện khác được chia từ hoạt động đầu tư vào công ty con, công ty liên kết, liên doanh
12.4. Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các công cụ tài chính phái sinh
12.5. Lãi/(lỗ) chênh lệch tỷ giá của hoạt động tại nước ngoài
12.6. Lãi, lỗ từ các khoản đầu tư vào công ty con, công ty liên kết, liên doanh chưa chia
12.7. Lãi, lỗ đánh giá công cụ phái sinh
12.8. Lãi, lỗ đánh giá lại tài sản cố định theo mô hình giá trị hợp lý
Tổng thu nhập toàn diện -12,154
Thu nhập toàn diện phân bổ cho chủ sở hữu -12,154
Thu nhập toàn diện phân bổ cho cổ đông không nắm quyền kiểm soát 0
XIII. THU NHẬP THUẦN TRÊN CỔ PHIẾU PHỔ THÔNG
13.1. Lãi cơ bản trên cổ phiếu (Đồng/1 cổ phiếu)
13.2. Thu nhập pha loãng trên cổ phiếu (Đồng/1 cổ phiếu)