I. LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước Thuế Thu nhập doanh nghiệp
|
288.672
|
644.011
|
52.445
|
312.910
|
343.792
|
2. Điều chỉnh cho các khoản:
|
31.406
|
-32.342
|
-70.121
|
-67.554
|
97.004
|
- Khấu hao TSCĐ
|
3.422
|
3.063
|
4.720
|
6.095
|
7.139
|
- Các khoản dự phòng
|
0
|
0
|
|
|
645
|
(- Lãi) hoặc (+ lỗ) chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
|
|
|
- Chi phí phải trả, chi phí trả trước
|
107.704
|
89.763
|
179.677
|
203.869
|
177.572
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư (đầu tư công ty con, liên doanh, liên kết)
|
0
|
0
|
|
|
-12.483
|
- Dự thu tiền lãi
|
-79.720
|
-120.090
|
-254.518
|
-277.518
|
-75.869
|
- Các khoản điều chỉnh khác
|
0
|
-5.078
|
|
|
|
3. Tăng các chi phí phi tiền tệ
|
111.548
|
84.820
|
285.708
|
201.214
|
187.876
|
- Lỗ đánh giá giá trị các tài sản tài chính ghi nhận thông qua kết quả kinh doanh
|
111.548
|
84.820
|
285.708
|
201.214
|
187.876
|
- Lỗ đánh giá giá trị các công nợ tài chính ghi nhận thông qua kết quả kinh doanh
|
0
|
0
|
|
|
|
- Lỗ đánh giá giá trị các công cụ tài chính phái sinh
|
0
|
0
|
|
|
|
- Lỗ từ thanh lý các tài sản tài chính sẵn sàng để bán
|
0
|
0
|
|
|
|
- Suy giảm giá trị của các tài sản tài chính sẵn sàng để bán
|
0
|
0
|
|
|
|
- Lỗ đánh giá giá trị các công cụ tài chính phái sinh cho mục đích phòng ngừa rủi ro
|
0
|
0
|
|
|
|
- Lỗ từ thanh lý tài sản cố định
|
0
|
0
|
|
|
|
- Suy giảm giá trị của các tài sản cố định
|
0
|
0
|
|
|
|
- Lỗ từ thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con và công ty liên doanh, liên kết
|
0
|
0
|
|
|
|
4. Giảm các doanh thu phi tiền tệ
|
-216.014
|
-82.167
|
-136.132
|
-272.239
|
-204.609
|
- Lãi đánh giá giá trị các tài sản tài chính ghi nhận thông qua kết quả kinh doanh
|
-216.014
|
-82.167
|
-136.132
|
-272.239
|
-204.609
|
- Lãi đánh giá giá trị các công nợ tài chính thông qua kết quả kinh doanh
|
0
|
0
|
|
|
|
- Lãi từ thanh lý các tài sản tài chính sẵn sàng để bán
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Hoàn nhập suy giảm giá trị của các tài sản tài chính sẵn sàng để bán
|
0
|
0
|
|
|
|
- Lãi đánh giá giá trị các công cụ tài chính phái sinh cho mục đích phòng ngừa
|
0
|
0
|
|
|
|
- Lãi từ thanh lý các khoản cho vay và phải thu
|
0
|
0
|
|
|
|
- Hoàn nhập chi phí dự phòng
|
0
|
0
|
|
|
|
- Lãi từ thanh lý tài sản cố định, BĐSĐT
|
0
|
0
|
|
|
|
- Lãi từ thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con và công ty liên doanh, liên kết
|
0
|
0
|
|
|
|
5. Thay đổi tài sản và nợ phải trả hoạt động
|
-633.487
|
-2.954.593
|
-2.324.411
|
-3.869.578
|
-2.440.190
|
- Tăng (giảm) tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ
|
-115.682
|
-898.830
|
-140.689
|
23.934
|
477.106
|
- Tăng (giảm) các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn
|
-472.166
|
-1.732.140
|
-2.422.629
|
-2.489.227
|
-3.574.510
|
- Tăng (giảm) các khoản cho vay
|
-18.534
|
-226.644
|
302.564
|
-89.996
|
-232.874
|
- Tăng (giảm) tài sản tài chính sẵn sàng để bán
|
-25.998
|
-85.487
|
-62.037
|
-1.312.273
|
894.920
|
- Tăng (giảm) các tài sản khác
|
-1.108
|
-11.492
|
-1.619
|
-2.016
|
-4.832
|
- Tăng (giảm) các khoản phải thu
|
0
|
0
|
|
|
|
- Tăng (giảm) vay và nợ thuê tài sản tài chính
|
0
|
0
|
|
|
|
- Tăng (giảm) vay tài sản tài chính
|
0
|
0
|
|
|
|
- Tăng (giảm) Trái phiếu chuyển đổi - Cấu phần nợ
|
0
|
0
|
|
|
|
- Tăng (giảm) Trái phiếu phát hành
|
0
|
0
|
|
|
|
- Tăng (giảm) vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
0
|
0
|
|
|
|
6. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
-112.461
|
1.816.790
|
2.360.860
|
2.379.791
|
1.576.384
|
(-) Tăng, (+) giảm phải thu bán các tài sản tài chính
|
-8.013
|
8.225
|
-17.612
|
-38.765
|
-399.678
|
(-) Tăng, (+) giảm phải thu tiền lãi các tài sản tài chính
|
18.291
|
97.252
|
121.133
|
254.518
|
-56.134
|
(-) Tăng, (+) giảm các khoản phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp
|
673
|
-42.223
|
34.501
|
-4.549
|
-23.101
|
(-) Tăng, (+) giảm các khoản phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán
|
0
|
0
|
|
|
|
(-) Tăng, (+) giảm các khoản phải thu khác
|
2.160
|
-40.143
|
-30.695
|
-84.548
|
115.142
|
(+) Tăng, (-) giảm phải trả cho người bán
|
7.013
|
14.442
|
16.710
|
-5.599
|
299.619
|
(+) Tăng, (-) giảm phải trả Tổ chức phát hành chứng khoán
|
0
|
0
|
|
|
|
(+) Tăng, (-) giảm thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
|
2.885
|
5.588
|
-6.331
|
2.625
|
-5.105
|
(+) Tăng, (-) giảm phải trả, phải nộp khác
|
9.230
|
1.923.554
|
2.512.199
|
2.497.310
|
1.768.845
|
(+) Tăng, (-) giảm Thuế TNDN CTCK đã nộp
|
-29.902
|
-77.286
|
-94.574
|
-51.584
|
-24.531
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
7.793
|
21.246
|
844
|
25.857
|
70.854
|
- Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-122.590
|
-93.865
|
-175.314
|
-215.474
|
-169.528
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-530.336
|
-523.481
|
168.349
|
-1.315.456
|
-439.743
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐSĐT và các tài sản khác
|
-6.066
|
-10.215
|
-5.002
|
-4.705
|
-12.566
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ, BĐSĐT và các tài sản khác
|
0
|
0
|
|
0
|
864
|
3. Tiền chi đầu tư vốn vào công ty con, công ty liên doanh, liên kết và đầu tư khác
|
0
|
0
|
|
0
|
|
4. Tiền thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con, công ty liên doanh, liên kết và đầu tư khác
|
0
|
0
|
|
0
|
44.829
|
5.Tiền thu về cổ tức và lợi nhuận được chia
|
0
|
0
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-6.066
|
-10.215
|
-5.002
|
-4.705
|
33.127
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
100.280
|
0
|
280
|
14.225
|
1.150
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
|
|
|
3. Tiền vay gốc
|
12.444.519
|
8.990.427
|
11.348.334
|
16.582.399
|
17.729.935
|
3.1. Tiền vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
0
|
0
|
|
|
|
3.2. Tiền vay khác
|
12.444.519
|
8.990.427
|
11.348.334
|
16.582.399
|
17.729.935
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-11.903.146
|
-8.177.885
|
-11.565.313
|
-15.292.033
|
-17.393.445
|
4.1. Tiền chi trả gốc vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
0
|
0
|
|
|
|
4.2. Tiền chi trả nợ gốc vay tài sản tài chính
|
0
|
0
|
|
|
|
4.3. Tiền chi trả gốc nợ vay khác
|
-11.903.146
|
-8.177.885
|
-11.565.313
|
-15.292.033
|
-17.393.445
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
|
|
|
6. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-32
|
-58.828
|
-4
|
-5
|
-726
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
641.621
|
753.715
|
-216.703
|
1.304.586
|
336.914
|
IV. Tăng/giảm tiền thuần trong kỳ
|
105.219
|
220.019
|
-53.356
|
-15.575
|
-69.703
|
V. Tiền và các khoản tương đương tiền đầu kỳ
|
24.829
|
130.048
|
350.067
|
296.711
|
281.137
|
Tiền gửi ngân hàng đầu kỳ
|
16.329
|
128.048
|
350.067
|
197.711
|
181.137
|
- Tiền gửi ngân hàng cho hoạt động CTCK
|
16.329
|
0
|
350.067
|
197.711
|
181.137
|
Các khoản tương đương tiền
|
8.500
|
2.000
|
|
99.000
|
0
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
|
|
100.000
|
VI. Tiền và các khoản tương đương tiền cuối kỳ
|
130.048
|
350.067
|
296.711
|
281.137
|
211.434
|
Tiền gửi ngân hàng cuối kỳ
|
128.048
|
317.067
|
197.711
|
181.137
|
208.434
|
- Tiền gửi ngân hàng cho hoạt động CTCK
|
128.048
|
317.067
|
197.711
|
181.137
|
0
|
Các khoản tương đương tiền
|
2.000
|
33.000
|
99.000
|
100.000
|
3.000
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
|
|
0
|