Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2018 Q2 2018 Q3 2018 Q4 2018 Q1 2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 8.048 13.640 7.856 50.569 1.406
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 8.048 13.640 7.856 50.569 1.406
4. Giá vốn hàng bán 5.465 11.238 5.113 47.628 935
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 2.583 2.402 2.743 2.941 471
6. Doanh thu hoạt động tài chính 14 400 9 50 10
7. Chi phí tài chính 1.090 1.132 1.037 987 725
-Trong đó: Chi phí lãi vay 1.090 1.132 1.037 987 725
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 0 0 0 0 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 1.159 1.602 1.763 1.091 1.052
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 348 68 -48 913 -1.297
12. Thu nhập khác 0 0 0 0 0
13. Chi phí khác 0 0 4 173 6
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 0 0 -4 -173 -6
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 348 68 -52 740 -1.302
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 70 14 0 177 0
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 70 14 0 177 0
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 279 54 -52 563 -1.302
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 279 54 -52 563 -1.302