1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
8.048
|
13.640
|
7.856
|
50.569
|
1.406
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
8.048
|
13.640
|
7.856
|
50.569
|
1.406
|
4. Giá vốn hàng bán
|
5.465
|
11.238
|
5.113
|
47.628
|
935
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
2.583
|
2.402
|
2.743
|
2.941
|
471
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
14
|
400
|
9
|
50
|
10
|
7. Chi phí tài chính
|
1.090
|
1.132
|
1.037
|
987
|
725
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
1.090
|
1.132
|
1.037
|
987
|
725
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
1.159
|
1.602
|
1.763
|
1.091
|
1.052
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
348
|
68
|
-48
|
913
|
-1.297
|
12. Thu nhập khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Chi phí khác
|
0
|
0
|
4
|
173
|
6
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
0
|
0
|
-4
|
-173
|
-6
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
348
|
68
|
-52
|
740
|
-1.302
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
70
|
14
|
0
|
177
|
0
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
70
|
14
|
0
|
177
|
0
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
279
|
54
|
-52
|
563
|
-1.302
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
279
|
54
|
-52
|
563
|
-1.302
|