Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
8,048
|
13,640
|
7,856
|
50,569
|
1,406
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Doanh thu thuần
|
8,048
|
13,640
|
7,856
|
50,569
|
1,406
|
Giá vốn hàng bán
|
5,465
|
11,238
|
5,113
|
47,628
|
935
|
Lợi nhuận gộp
|
2,583
|
2,402
|
2,743
|
2,941
|
471
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
14
|
400
|
9
|
50
|
10
|
Chi phí tài chính
|
1,090
|
1,132
|
1,037
|
987
|
725
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
1,090
|
1,132
|
1,037
|
987
|
725
|
Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
1,159
|
1,602
|
1,763
|
1,091
|
1,052
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
348
|
68
|
-48
|
913
|
-1,297
|
Thu nhập khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí khác
|
0
|
0
|
4
|
173
|
6
|
Lợi nhuận khác
|
0
|
0
|
-4
|
-173
|
-6
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
348
|
68
|
-52
|
740
|
-1,302
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
70
|
14
|
0
|
177
|
0
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
70
|
14
|
0
|
177
|
0
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
279
|
54
|
-52
|
563
|
-1,302
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
279
|
54
|
-52
|
563
|
-1,302
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|