TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
19,458,499
|
23,009,916
|
20,322,218
|
26,491,836
|
23,620,978
|
I. Tài sản tài chính
|
19,197,280
|
22,609,416
|
20,188,144
|
26,323,155
|
23,269,198
|
1. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
1,040,594
|
3,903,158
|
2,543,517
|
4,743,772
|
2,302,264
|
1.1. Tiền
|
1,040,594
|
3,888,158
|
2,543,517
|
4,743,772
|
2,302,264
|
1.2. Các khoản tương đương tiền
|
|
15,000
|
|
|
|
2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL)
|
839,129
|
1,007,406
|
476,161
|
846,252
|
1,195,338
|
3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
|
357,000
|
310,000
|
310,000
|
598,000
|
898,000
|
4. Các khoản cho vay
|
8,572,776
|
7,946,526
|
10,111,540
|
11,221,686
|
10,095,130
|
5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
|
7,687,420
|
8,513,373
|
6,513,350
|
8,408,756
|
7,523,915
|
6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp
|
-2,170
|
-2,170
|
-2,170
|
-2,170
|
-2,170
|
7. Các khoản phải thu
|
619,608
|
910,272
|
211,689
|
393,384
|
293,089
|
7.1. Phải thu bán các tài sản tài chính
|
561,222
|
836,730
|
128,322
|
307,297
|
209,058
|
7.2. Phải thu và dự thu cổ tức, tiền lãi các tài sản tài chính
|
58,386
|
73,542
|
83,367
|
86,087
|
84,031
|
7.2.1. Phải thu cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận
|
|
|
|
|
|
Trong đó: Phải thu khó đòi về cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận nhưng chưa nhận được
|
|
|
|
|
|
7.2.2. Dự thu cổ tức, tiền lãi chưa đến ngày nhận
|
58,386
|
73,542
|
83,367
|
86,087
|
84,031
|
8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
|
|
|
|
|
9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp
|
33,616
|
32,926
|
35,334
|
31,373
|
36,780
|
10. Phải thu nội bộ
|
|
|
|
|
|
11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán
|
|
|
|
|
|
12. Các khoản phải thu khác
|
62,527
|
1,145
|
1,944
|
99,839
|
944,587
|
13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*)
|
-13,220
|
-13,220
|
-13,220
|
-17,737
|
-17,737
|
II.Tài sản ngắn hạn khác
|
261,219
|
400,501
|
134,074
|
168,681
|
351,780
|
1. Tạm ứng
|
132
|
118
|
93
|
118
|
103
|
2. Vật tư văn phòng, công cụ, dụng cụ
|
351
|
239
|
175
|
86
|
104
|
3. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
30,915
|
25,822
|
11,431
|
33,102
|
24,679
|
4. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn
|
1,948
|
1,948
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
227,872
|
372,375
|
122,375
|
135,375
|
326,894
|
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
|
B.TÀI SẢN DÀI HẠN
|
86,105
|
95,455
|
92,945
|
100,289
|
106,648
|
I. Tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
1. Các khoản phải thu dài hạn
|
|
|
|
|
|
2. Các khoản đầu tư
|
|
|
|
|
|
2.1. Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
|
|
|
|
|
2.2. Đầu tư vào công ty con
|
|
|
|
|
|
2.3. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết
|
|
|
|
|
|
II. Tài sản cố định
|
21,879
|
32,024
|
29,223
|
37,269
|
42,698
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
14,439
|
25,038
|
22,691
|
30,601
|
36,514
|
- Nguyên giá
|
83,363
|
96,067
|
96,159
|
103,722
|
112,410
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-68,924
|
-71,029
|
-73,468
|
-73,121
|
-75,896
|
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
2.Tài sản cố định thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
7,440
|
6,986
|
6,532
|
6,668
|
6,184
|
- Nguyên giá
|
58,519
|
58,519
|
58,519
|
58,945
|
58,945
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-51,079
|
-51,533
|
-51,987
|
-52,278
|
-52,762
|
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
10,207
|
10,207
|
11,801
|
12,358
|
12,956
|
V. Tài sản dài hạn khác
|
54,019
|
53,225
|
51,921
|
50,663
|
50,993
|
1. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược dài hạn
|
8,674
|
8,011
|
8,079
|
8,080
|
8,115
|
2. Chi phí trả trước dài hạn
|
9,017
|
8,880
|
7,503
|
6,239
|
4,964
|
3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
|
|
|
|
|
4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
26,171
|
26,171
|
26,171
|
26,171
|
27,736
|
5. Tài sản dài hạn khác
|
10,158
|
10,163
|
10,168
|
10,173
|
10,178
|
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn
|
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
19,544,604
|
23,105,372
|
20,415,163
|
26,592,124
|
23,727,625
|
C. NỢ PHẢI TRẢ
|
11,367,295
|
14,246,852
|
11,773,111
|
13,647,819
|
11,147,503
|
I. Nợ phải trả ngắn hạn
|
10,805,008
|
13,597,525
|
11,178,396
|
13,038,471
|
10,670,680
|
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
|
10,239,557
|
12,392,104
|
10,832,654
|
12,573,864
|
10,310,840
|
1.1. Vay ngắn hạn
|
10,239,557
|
12,392,104
|
10,832,654
|
12,573,864
|
10,310,840
|
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn
|
120,000
|
120,000
|
|
|
|
5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
|
|
|
|
|
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán
|
39,743
|
17,092
|
14,237
|
16,570
|
29,494
|
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính
|
|
|
|
|
|
8. Phải trả người bán ngắn hạn
|
164,195
|
788,751
|
499
|
41,322
|
53,615
|
9. Người mua trả tiền trước
|
1,084
|
1,753
|
4,432
|
2,743
|
19,035
|
10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
74,060
|
96,370
|
74,279
|
64,468
|
108,037
|
11. Phải trả người lao động
|
72,588
|
97,449
|
187,552
|
185,773
|
58,544
|
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên
|
|
67
|
|
|
|
13. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
74,319
|
72,551
|
52,797
|
75,873
|
57,950
|
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
16. Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
17.Các khoản phải trả, phải nộp khác ngắn hạn
|
19,462
|
11,387
|
11,946
|
77,857
|
33,165
|
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
|
|
|
|
|
II. Nợ phải trả dài hạn
|
562,287
|
649,326
|
594,715
|
609,348
|
476,823
|
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.1. Vay dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
2. Vay tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn
|
|
|
|
|
|
4. Trái phiếu phát hành dài hạn
|
|
|
|
|
|
5. Phải trả người bán dài hạn
|
|
|
|
|
|
6. Người mua trả tiền trước dài hạn
|
|
|
|
|
|
7. Chi phí phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
8. Phải trả nội bộ dài hạn
|
|
|
|
|
|
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
|
|
|
|
|
10. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
|
|
|
|
|
|
11. Các khoản phải trả, phải nộp khác dài hạn
|
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư
|
|
|
|
|
|
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
562,287
|
649,326
|
594,715
|
609,348
|
476,823
|
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
|
|
|
|
|
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
8,177,309
|
8,858,520
|
8,642,052
|
12,944,305
|
12,580,123
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
8,177,309
|
8,858,520
|
8,642,052
|
12,944,305
|
12,580,123
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
4,388,500
|
4,441,300
|
5,753,495
|
9,775,135
|
9,775,135
|
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu
|
4,375,000
|
4,419,000
|
5,744,695
|
7,180,995
|
7,180,995
|
a. Cổ phiếu phổ thông
|
4,375,000
|
4,419,000
|
5,744,695
|
7,180,995
|
7,180,995
|
b. Cổ phiếu ưu đãi
|
|
|
|
|
|
1.2. Thặng dư vốn cổ phần
|
13,500
|
22,300
|
8,800
|
2,594,140
|
2,594,140
|
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
|
|
|
|
|
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
1.5. Cổ phiếu quỹ
|
|
|
|
|
|
2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý
|
2,216,058
|
2,565,263
|
2,310,203
|
2,372,440
|
1,892,914
|
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
|
|
|
|
|
4. Quỹ dự trữ điều lệ
|
67,496
|
67,496
|
|
|
|
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp
|
|
|
|
|
|
6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
7. Lợi nhuận chưa phân phối
|
1,505,254
|
1,784,460
|
578,354
|
796,731
|
912,074
|
7.1. Lợi nhuận đã thực hiện
|
1,499,393
|
1,791,391
|
576,622
|
798,326
|
951,876
|
7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện
|
5,860
|
-6,931
|
1,732
|
-1,595
|
-39,802
|
8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát
|
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
19,544,604
|
23,105,372
|
20,415,163
|
26,592,124
|
23,727,625
|
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm
|
|
|
|
|
|