Đơn vị: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
TÀI SẢN
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN 23.009.916 20.322.218 26.491.836 23.620.978 21.777.317
I. Tài sản tài chính 22.609.416 20.188.144 26.323.155 23.269.198 21.609.698
1. Tiền và các khoản tương đương tiền 3.903.158 2.543.517 4.743.772 2.302.264 472.277
1.1. Tiền 3.888.158 2.543.517 4.743.772 2.302.264 472.277
1.2. Các khoản tương đương tiền 15.000
2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL) 1.007.406 476.161 846.252 1.195.338 777.084
3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM) 310.000 310.000 598.000 898.000 933.000
4. Các khoản cho vay 7.946.526 10.111.540 11.221.686 10.095.130 11.306.616
5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS) 8.513.373 6.513.350 8.408.756 7.523.915 7.782.931
6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp -2.170 -2.170 -2.170 -2.170 -2.170
7. Các khoản phải thu 910.272 211.689 393.384 293.089 295.430
7.1. Phải thu bán các tài sản tài chính 836.730 128.322 307.297 209.058 167.903
7.2. Phải thu và dự thu cổ tức, tiền lãi các tài sản tài chính 73.542 83.367 86.087 84.031 127.527
7.2.1. Phải thu cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận
Trong đó: Phải thu khó đòi về cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận nhưng chưa nhận được
7.2.2. Dự thu cổ tức, tiền lãi chưa đến ngày nhận 73.542 83.367 86.087 84.031 127.527
8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp 32.926 35.334 31.373 36.780 37.656
10. Phải thu nội bộ
11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán
12. Các khoản phải thu khác 1.145 1.944 99.839 944.587 24.612
13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*) -13.220 -13.220 -17.737 -17.737 -17.737
II.Tài sản ngắn hạn khác 400.501 134.074 168.681 351.780 167.619
1. Tạm ứng 118 93 118 103 994
2. Vật tư văn phòng, công cụ, dụng cụ 239 175 86 104 134
3. Chi phí trả trước ngắn hạn 25.822 11.431 33.102 24.679 17.250
4. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn 1.948
5. Tài sản ngắn hạn khác 372.375 122.375 135.375 326.894 149.241
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác
B.TÀI SẢN DÀI HẠN 95.455 92.945 100.289 106.648 120.445
I. Tài sản tài chính dài hạn
1. Các khoản phải thu dài hạn
2. Các khoản đầu tư
2.1. Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
2.2. Đầu tư vào công ty con
2.3. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết
II. Tài sản cố định 32.024 29.223 37.269 42.698 56.029
1. Tài sản cố định hữu hình 25.038 22.691 30.601 36.514 50.330
- Nguyên giá 96.067 96.159 103.722 112.410 128.447
- Giá trị hao mòn lũy kế -71.029 -73.468 -73.121 -75.896 -78.117
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
2.Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
3. Tài sản cố định vô hình 6.986 6.532 6.668 6.184 5.699
- Nguyên giá 58.519 58.519 58.945 58.945 58.945
- Giá trị hao mòn lũy kế -51.533 -51.987 -52.278 -52.762 -53.246
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 10.207 11.801 12.358 12.956 14.075
V. Tài sản dài hạn khác 53.225 51.921 50.663 50.993 50.341
1. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược dài hạn 8.011 8.079 8.080 8.115 8.475
2. Chi phí trả trước dài hạn 8.880 7.503 6.239 4.964 3.947
3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán 26.171 26.171 26.171 27.736 27.736
5. Tài sản dài hạn khác 10.163 10.168 10.173 10.178 10.183
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 23.105.372 20.415.163 26.592.124 23.727.625 21.897.762
C. NỢ PHẢI TRẢ 14.246.852 11.773.111 13.647.819 11.147.503 9.458.706
I. Nợ phải trả ngắn hạn 13.597.525 11.178.396 13.038.471 10.670.680 9.067.051
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn 12.392.104 10.832.654 12.573.864 10.310.840 8.618.300
1.1. Vay ngắn hạn 12.392.104 10.832.654 12.573.864 10.310.840 8.618.300
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn 120.000
5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán 17.092 14.237 16.570 29.494 18.526
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính
8. Phải trả người bán ngắn hạn 788.751 499 41.322 53.615 132.244
9. Người mua trả tiền trước 1.753 4.432 2.743 19.035 19.413
10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 96.370 74.279 64.468 108.037 68.085
11. Phải trả người lao động 97.449 187.552 185.773 58.544 73.431
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên 67
13. Chi phí phải trả ngắn hạn 72.551 52.797 75.873 57.950 71.760
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
16. Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn
17.Các khoản phải trả, phải nộp khác ngắn hạn 11.387 11.946 77.857 33.165 65.292
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
II. Nợ phải trả dài hạn 649.326 594.715 609.348 476.823 391.655
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
1.1. Vay dài hạn
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
2. Vay tài sản tài chính dài hạn
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn
4. Trái phiếu phát hành dài hạn
5. Phải trả người bán dài hạn
6. Người mua trả tiền trước dài hạn
7. Chi phí phải trả dài hạn
8. Phải trả nội bộ dài hạn
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
10. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
11. Các khoản phải trả, phải nộp khác dài hạn
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 649.326 594.715 609.348 476.823 391.655
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU 8.858.520 8.642.052 12.944.305 12.580.123 12.439.056
I. Vốn chủ sở hữu 8.858.520 8.642.052 12.944.305 12.580.123 12.439.056
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 4.441.300 5.753.495 9.775.135 9.775.135 9.775.135
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu 4.419.000 5.744.695 7.180.995 7.180.995 7.180.995
a. Cổ phiếu phổ thông 4.419.000 5.744.695 7.180.995 7.180.995 7.180.995
b. Cổ phiếu ưu đãi
1.2. Thặng dư vốn cổ phần 22.300 8.800 2.594.140 2.594.140 2.594.140
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu
1.5. Cổ phiếu quỹ
2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý 2.565.263 2.310.203 2.372.440 1.892.914 1.567.945
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
4. Quỹ dự trữ điều lệ 67.496
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp
6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
7. Lợi nhuận chưa phân phối 1.784.460 578.354 796.731 912.074 1.095.976
7.1. Lợi nhuận đã thực hiện 1.791.391 576.622 798.326 951.876 1.095.564
7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện -6.931 1.732 -1.595 -39.802 411
8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU 23.105.372 20.415.163 26.592.124 23.727.625 21.897.762
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm