TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
23.009.916
|
20.322.218
|
26.491.836
|
23.620.978
|
21.777.317
|
I. Tài sản tài chính
|
22.609.416
|
20.188.144
|
26.323.155
|
23.269.198
|
21.609.698
|
1. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
3.903.158
|
2.543.517
|
4.743.772
|
2.302.264
|
472.277
|
1.1. Tiền
|
3.888.158
|
2.543.517
|
4.743.772
|
2.302.264
|
472.277
|
1.2. Các khoản tương đương tiền
|
15.000
|
|
|
|
|
2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL)
|
1.007.406
|
476.161
|
846.252
|
1.195.338
|
777.084
|
3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
|
310.000
|
310.000
|
598.000
|
898.000
|
933.000
|
4. Các khoản cho vay
|
7.946.526
|
10.111.540
|
11.221.686
|
10.095.130
|
11.306.616
|
5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
|
8.513.373
|
6.513.350
|
8.408.756
|
7.523.915
|
7.782.931
|
6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp
|
-2.170
|
-2.170
|
-2.170
|
-2.170
|
-2.170
|
7. Các khoản phải thu
|
910.272
|
211.689
|
393.384
|
293.089
|
295.430
|
7.1. Phải thu bán các tài sản tài chính
|
836.730
|
128.322
|
307.297
|
209.058
|
167.903
|
7.2. Phải thu và dự thu cổ tức, tiền lãi các tài sản tài chính
|
73.542
|
83.367
|
86.087
|
84.031
|
127.527
|
7.2.1. Phải thu cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận
|
|
|
|
|
|
Trong đó: Phải thu khó đòi về cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận nhưng chưa nhận được
|
|
|
|
|
|
7.2.2. Dự thu cổ tức, tiền lãi chưa đến ngày nhận
|
73.542
|
83.367
|
86.087
|
84.031
|
127.527
|
8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
|
|
|
|
|
9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp
|
32.926
|
35.334
|
31.373
|
36.780
|
37.656
|
10. Phải thu nội bộ
|
|
|
|
|
|
11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán
|
|
|
|
|
|
12. Các khoản phải thu khác
|
1.145
|
1.944
|
99.839
|
944.587
|
24.612
|
13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*)
|
-13.220
|
-13.220
|
-17.737
|
-17.737
|
-17.737
|
II.Tài sản ngắn hạn khác
|
400.501
|
134.074
|
168.681
|
351.780
|
167.619
|
1. Tạm ứng
|
118
|
93
|
118
|
103
|
994
|
2. Vật tư văn phòng, công cụ, dụng cụ
|
239
|
175
|
86
|
104
|
134
|
3. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
25.822
|
11.431
|
33.102
|
24.679
|
17.250
|
4. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn
|
1.948
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
372.375
|
122.375
|
135.375
|
326.894
|
149.241
|
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
|
B.TÀI SẢN DÀI HẠN
|
95.455
|
92.945
|
100.289
|
106.648
|
120.445
|
I. Tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
1. Các khoản phải thu dài hạn
|
|
|
|
|
|
2. Các khoản đầu tư
|
|
|
|
|
|
2.1. Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
|
|
|
|
|
2.2. Đầu tư vào công ty con
|
|
|
|
|
|
2.3. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết
|
|
|
|
|
|
II. Tài sản cố định
|
32.024
|
29.223
|
37.269
|
42.698
|
56.029
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
25.038
|
22.691
|
30.601
|
36.514
|
50.330
|
- Nguyên giá
|
96.067
|
96.159
|
103.722
|
112.410
|
128.447
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-71.029
|
-73.468
|
-73.121
|
-75.896
|
-78.117
|
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
2.Tài sản cố định thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
6.986
|
6.532
|
6.668
|
6.184
|
5.699
|
- Nguyên giá
|
58.519
|
58.519
|
58.945
|
58.945
|
58.945
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-51.533
|
-51.987
|
-52.278
|
-52.762
|
-53.246
|
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
10.207
|
11.801
|
12.358
|
12.956
|
14.075
|
V. Tài sản dài hạn khác
|
53.225
|
51.921
|
50.663
|
50.993
|
50.341
|
1. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược dài hạn
|
8.011
|
8.079
|
8.080
|
8.115
|
8.475
|
2. Chi phí trả trước dài hạn
|
8.880
|
7.503
|
6.239
|
4.964
|
3.947
|
3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
|
|
|
|
|
4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
26.171
|
26.171
|
26.171
|
27.736
|
27.736
|
5. Tài sản dài hạn khác
|
10.163
|
10.168
|
10.173
|
10.178
|
10.183
|
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn
|
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
23.105.372
|
20.415.163
|
26.592.124
|
23.727.625
|
21.897.762
|
C. NỢ PHẢI TRẢ
|
14.246.852
|
11.773.111
|
13.647.819
|
11.147.503
|
9.458.706
|
I. Nợ phải trả ngắn hạn
|
13.597.525
|
11.178.396
|
13.038.471
|
10.670.680
|
9.067.051
|
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
|
12.392.104
|
10.832.654
|
12.573.864
|
10.310.840
|
8.618.300
|
1.1. Vay ngắn hạn
|
12.392.104
|
10.832.654
|
12.573.864
|
10.310.840
|
8.618.300
|
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn
|
120.000
|
|
|
|
|
5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
|
|
|
|
|
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán
|
17.092
|
14.237
|
16.570
|
29.494
|
18.526
|
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính
|
|
|
|
|
|
8. Phải trả người bán ngắn hạn
|
788.751
|
499
|
41.322
|
53.615
|
132.244
|
9. Người mua trả tiền trước
|
1.753
|
4.432
|
2.743
|
19.035
|
19.413
|
10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
96.370
|
74.279
|
64.468
|
108.037
|
68.085
|
11. Phải trả người lao động
|
97.449
|
187.552
|
185.773
|
58.544
|
73.431
|
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên
|
67
|
|
|
|
|
13. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
72.551
|
52.797
|
75.873
|
57.950
|
71.760
|
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
16. Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
17.Các khoản phải trả, phải nộp khác ngắn hạn
|
11.387
|
11.946
|
77.857
|
33.165
|
65.292
|
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
|
|
|
|
|
II. Nợ phải trả dài hạn
|
649.326
|
594.715
|
609.348
|
476.823
|
391.655
|
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.1. Vay dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
2. Vay tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn
|
|
|
|
|
|
4. Trái phiếu phát hành dài hạn
|
|
|
|
|
|
5. Phải trả người bán dài hạn
|
|
|
|
|
|
6. Người mua trả tiền trước dài hạn
|
|
|
|
|
|
7. Chi phí phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
8. Phải trả nội bộ dài hạn
|
|
|
|
|
|
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
|
|
|
|
|
10. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
|
|
|
|
|
|
11. Các khoản phải trả, phải nộp khác dài hạn
|
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư
|
|
|
|
|
|
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
649.326
|
594.715
|
609.348
|
476.823
|
391.655
|
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
|
|
|
|
|
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
8.858.520
|
8.642.052
|
12.944.305
|
12.580.123
|
12.439.056
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
8.858.520
|
8.642.052
|
12.944.305
|
12.580.123
|
12.439.056
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
4.441.300
|
5.753.495
|
9.775.135
|
9.775.135
|
9.775.135
|
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu
|
4.419.000
|
5.744.695
|
7.180.995
|
7.180.995
|
7.180.995
|
a. Cổ phiếu phổ thông
|
4.419.000
|
5.744.695
|
7.180.995
|
7.180.995
|
7.180.995
|
b. Cổ phiếu ưu đãi
|
|
|
|
|
|
1.2. Thặng dư vốn cổ phần
|
22.300
|
8.800
|
2.594.140
|
2.594.140
|
2.594.140
|
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
|
|
|
|
|
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
1.5. Cổ phiếu quỹ
|
|
|
|
|
|
2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý
|
2.565.263
|
2.310.203
|
2.372.440
|
1.892.914
|
1.567.945
|
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
|
|
|
|
|
4. Quỹ dự trữ điều lệ
|
67.496
|
|
|
|
|
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp
|
|
|
|
|
|
6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
7. Lợi nhuận chưa phân phối
|
1.784.460
|
578.354
|
796.731
|
912.074
|
1.095.976
|
7.1. Lợi nhuận đã thực hiện
|
1.791.391
|
576.622
|
798.326
|
951.876
|
1.095.564
|
7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện
|
-6.931
|
1.732
|
-1.595
|
-39.802
|
411
|
8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát
|
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
23.105.372
|
20.415.163
|
26.592.124
|
23.727.625
|
21.897.762
|
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm
|
|
|
|
|
|