I. LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước Thuế Thu nhập doanh nghiệp
|
343,766
|
264,695
|
253,335
|
355,107
|
211,491
|
2. Điều chỉnh cho các khoản:
|
176,455
|
192,193
|
202,147
|
90,805
|
105,231
|
- Khấu hao TSCĐ
|
2,559
|
2,893
|
2,943
|
3,311
|
3,722
|
- Các khoản dự phòng
|
|
|
4,517
|
|
|
(- Lãi) hoặc (+ lỗ) chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
|
|
|
|
- Chi phí phải trả, chi phí trả trước
|
189,052
|
199,125
|
197,407
|
171,526
|
145,234
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư (đầu tư công ty con, liên doanh, liên kết)
|
|
|
|
-1
|
-230
|
- Dự thu tiền lãi
|
-15,156
|
-9,825
|
-2,719
|
-84,031
|
-43,496
|
- Các khoản điều chỉnh khác
|
|
|
|
|
|
3. Tăng các chi phí phi tiền tệ
|
10,121
|
-11,261
|
6,629
|
48,370
|
-54,100
|
- Lỗ đánh giá giá trị các tài sản tài chính ghi nhận thông qua kết quả kinh doanh
|
10,121
|
-11,261
|
6,629
|
48,370
|
-54,100
|
- Lỗ đánh giá giá trị các công nợ tài chính ghi nhận thông qua kết quả kinh doanh
|
|
|
|
|
|
- Lỗ đánh giá giá trị các công cụ tài chính phái sinh
|
|
|
|
|
|
- Lỗ từ thanh lý các tài sản tài chính sẵn sàng để bán
|
|
|
|
|
|
- Suy giảm giá trị của các tài sản tài chính sẵn sàng để bán
|
|
|
|
|
|
- Lỗ đánh giá giá trị các công cụ tài chính phái sinh cho mục đích phòng ngừa rủi ro
|
|
|
|
|
|
- Lỗ từ thanh lý tài sản cố định
|
|
|
|
|
|
- Suy giảm giá trị của các tài sản cố định
|
|
|
|
|
|
- Lỗ từ thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con và công ty liên doanh, liên kết
|
|
|
|
|
|
4. Giảm các doanh thu phi tiền tệ
|
6,036
|
432
|
915
|
-611
|
3,833
|
- Lãi đánh giá giá trị các tài sản tài chính ghi nhận thông qua kết quả kinh doanh
|
6,036
|
432
|
915
|
-611
|
3,833
|
- Lãi đánh giá giá trị các công nợ tài chính thông qua kết quả kinh doanh
|
|
|
|
0
|
|
- Lãi từ thanh lý các tài sản tài chính sẵn sàng để bán
|
|
|
|
|
|
- Hoàn nhập suy giảm giá trị của các tài sản tài chính sẵn sàng để bán
|
|
|
|
|
|
- Lãi đánh giá giá trị các công cụ tài chính phái sinh cho mục đích phòng ngừa
|
|
|
|
|
|
- Lãi từ thanh lý các khoản cho vay và phải thu
|
|
|
|
|
|
- Hoàn nhập chi phí dự phòng
|
|
|
|
|
|
- Lãi từ thanh lý tài sản cố định, BĐSĐT
|
|
|
|
|
|
- Lãi từ thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con và công ty liên doanh, liên kết
|
|
|
|
|
|
5. Thay đổi tài sản và nợ phải trả hoạt động
|
-44,350
|
310,221
|
-3,605,389
|
528,038
|
-1,270,884
|
- Tăng (giảm) tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ
|
-184,435
|
542,074
|
-374,251
|
-394,206
|
465,883
|
- Tăng (giảm) các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn
|
47,000
|
0
|
-288,000
|
-300,000
|
-35,000
|
- Tăng (giảm) các khoản cho vay
|
626,250
|
-2,119,072
|
-1,156,088
|
1,126,555
|
-1,211,486
|
- Tăng (giảm) tài sản tài chính sẵn sàng để bán
|
-389,448
|
1,681,199
|
-1,817,611
|
285,434
|
-665,226
|
- Tăng (giảm) các tài sản khác
|
-143,718
|
251,963
|
-15,381
|
-189,745
|
174,944
|
- Tăng (giảm) các khoản phải thu
|
|
|
|
|
|
- Tăng (giảm) vay và nợ thuê tài sản tài chính
|
|
|
|
|
|
- Tăng (giảm) vay tài sản tài chính
|
|
|
|
|
|
- Tăng (giảm) Trái phiếu chuyển đổi - Cấu phần nợ
|
|
|
|
|
|
- Tăng (giảm) Trái phiếu phát hành
|
|
|
|
|
|
- Tăng (giảm) vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
|
|
|
|
|
6. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
179,000
|
-258,091
|
-408,687
|
-1,011,383
|
884,925
|
(-) Tăng, (+) giảm phải thu bán các tài sản tài chính
|
-275,508
|
708,408
|
-178,975
|
98,239
|
41,155
|
(-) Tăng, (+) giảm phải thu tiền lãi các tài sản tài chính
|
0
|
0
|
|
86,087
|
|
(-) Tăng, (+) giảm các khoản phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp
|
690
|
-2,408
|
3,961
|
-5,408
|
-876
|
(-) Tăng, (+) giảm các khoản phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán
|
|
|
|
|
|
(-) Tăng, (+) giảm các khoản phải thu khác
|
|
|
|
|
|
(+) Tăng, (-) giảm phải trả cho người bán
|
685,938
|
-789,051
|
-57,072
|
-832,455
|
998,604
|
(+) Tăng, (-) giảm phải trả Tổ chức phát hành chứng khoán
|
0
|
|
|
|
|
(+) Tăng, (-) giảm thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
|
-4,801
|
2,541
|
-5,506
|
4,787
|
3,242
|
(+) Tăng, (-) giảm phải trả, phải nộp khác
|
-28,947
|
317
|
63,171
|
-18,168
|
24,176
|
(+) Tăng, (-) giảm Thuế TNDN CTCK đã nộp
|
-37,710
|
-64,822
|
-40,189
|
-35,885
|
-72,924
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
4,059
|
103,507
|
-22,186
|
13,572
|
12,167
|
- Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-164,720
|
-216,583
|
-171,891
|
-322,152
|
-120,619
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
671,029
|
498,190
|
-3,551,049
|
10,326
|
-119,505
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐSĐT và các tài sản khác
|
-12,704
|
-1,686
|
-11,545
|
-9,339
|
-18,172
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ, BĐSĐT và các tài sản khác
|
|
|
|
1
|
230
|
3. Tiền chi đầu tư vốn vào công ty con, công ty liên doanh, liên kết và đầu tư khác
|
|
|
|
|
|
4. Tiền thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con, công ty liên doanh, liên kết và đầu tư khác
|
|
|
|
|
|
5.Tiền thu về cổ tức và lợi nhuận được chia
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-12,704
|
-1,686
|
-11,545
|
-9,338
|
-17,942
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
52,800
|
0
|
4,021,640
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu quỹ
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay gốc
|
5,196,444
|
7,035,800
|
10,734,840
|
6,028,000
|
6,427,000
|
3.1. Tiền vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
|
|
|
|
|
3.2. Tiền vay khác
|
5,196,444
|
7,035,800
|
10,734,840
|
6,028,000
|
6,427,000
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-3,043,897
|
-8,715,250
|
-8,993,630
|
-8,291,024
|
-8,119,540
|
4.1. Tiền chi trả gốc vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
|
|
|
|
|
4.2. Tiền chi trả nợ gốc vay tài sản tài chính
|
|
|
|
|
|
4.3. Tiền chi trả gốc nợ vay khác
|
-3,043,897
|
-8,715,250
|
-8,993,630
|
-8,291,024
|
-8,119,540
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
6. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-1,109
|
-176,695
|
|
-179,472
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
2,204,238
|
-1,856,145
|
5,762,850
|
-2,442,496
|
-1,692,540
|
IV. Tăng/giảm tiền thuần trong kỳ
|
2,862,563
|
-1,359,641
|
2,200,255
|
-2,441,508
|
-1,829,987
|
V. Tiền và các khoản tương đương tiền đầu kỳ
|
1,040,594
|
3,903,158
|
2,543,517
|
4,743,772
|
2,302,264
|
Tiền gửi ngân hàng đầu kỳ
|
1,040,594
|
3,903,158
|
2,543,517
|
4,743,772
|
2,302,264
|
- Tiền gửi ngân hàng cho hoạt động CTCK
|
1,040,594
|
3,903,158
|
2,543,517
|
4,743,772
|
|
Các khoản tương đương tiền
|
|
|
|
|
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
|
|
VI. Tiền và các khoản tương đương tiền cuối kỳ
|
3,903,158
|
2,543,517
|
4,743,772
|
2,302,264
|
472,277
|
Tiền gửi ngân hàng cuối kỳ
|
3,888,158
|
2,543,517
|
4,743,772
|
2,302,264
|
415,582
|
- Tiền gửi ngân hàng cho hoạt động CTCK
|
3,888,158
|
2,543,517
|
4,743,772
|
2,302,264
|
|
Các khoản tương đương tiền
|
15,000
|
|
|
|
1,000
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
|
|