Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
I. LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
1. Lợi nhuận trước Thuế Thu nhập doanh nghiệp 227.540 343.766 264.695 253.335 355.107
2. Điều chỉnh cho các khoản: 122.511 176.455 192.193 202.147 90.805
- Khấu hao TSCĐ 2.356 2.559 2.893 2.943 3.311
- Các khoản dự phòng 4.517
(- Lãi) hoặc (+ lỗ) chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
- Chi phí phải trả, chi phí trả trước 178.541 189.052 199.125 197.407 171.526
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư (đầu tư công ty con, liên doanh, liên kết) -1
- Dự thu tiền lãi -58.386 -15.156 -9.825 -2.719 -84.031
- Các khoản điều chỉnh khác
3. Tăng các chi phí phi tiền tệ -2.574 10.121 -11.261 6.629 48.370
- Lỗ đánh giá giá trị các tài sản tài chính ghi nhận thông qua kết quả kinh doanh -2.574 10.121 -11.261 6.629 48.370
- Lỗ đánh giá giá trị các công nợ tài chính ghi nhận thông qua kết quả kinh doanh
- Lỗ đánh giá giá trị các công cụ tài chính phái sinh
- Lỗ từ thanh lý các tài sản tài chính sẵn sàng để bán
- Suy giảm giá trị của các tài sản tài chính sẵn sàng để bán
- Lỗ đánh giá giá trị các công cụ tài chính phái sinh cho mục đích phòng ngừa rủi ro
- Lỗ từ thanh lý tài sản cố định
- Suy giảm giá trị của các tài sản cố định
- Lỗ từ thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con và công ty liên doanh, liên kết
4. Giảm các doanh thu phi tiền tệ -7.852 6.036 432 915 -611
- Lãi đánh giá giá trị các tài sản tài chính ghi nhận thông qua kết quả kinh doanh -7.852 6.036 432 915 -611
- Lãi đánh giá giá trị các công nợ tài chính thông qua kết quả kinh doanh 0
- Lãi từ thanh lý các tài sản tài chính sẵn sàng để bán
- Hoàn nhập suy giảm giá trị của các tài sản tài chính sẵn sàng để bán
- Lãi đánh giá giá trị các công cụ tài chính phái sinh cho mục đích phòng ngừa
- Lãi từ thanh lý các khoản cho vay và phải thu
- Hoàn nhập chi phí dự phòng
- Lãi từ thanh lý tài sản cố định, BĐSĐT
- Lãi từ thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con và công ty liên doanh, liên kết
5. Thay đổi tài sản và nợ phải trả hoạt động -1.666.945 -44.350 310.221 -3.605.389 528.038
- Tăng (giảm) tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ -706.566 -184.435 542.074 -374.251 -394.206
- Tăng (giảm) các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn 23.900 47.000 0 -288.000 -300.000
- Tăng (giảm) các khoản cho vay -580.308 626.250 -2.119.072 -1.156.088 1.126.555
- Tăng (giảm) tài sản tài chính sẵn sàng để bán -323.187 -389.448 1.681.199 -1.817.611 285.434
- Tăng (giảm) các tài sản khác -80.784 -143.718 251.963 -15.381 -189.745
- Tăng (giảm) các khoản phải thu
- Tăng (giảm) vay và nợ thuê tài sản tài chính
- Tăng (giảm) vay tài sản tài chính
- Tăng (giảm) Trái phiếu chuyển đổi - Cấu phần nợ
- Tăng (giảm) Trái phiếu phát hành
- Tăng (giảm) vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
6. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 325.100 179.000 -258.091 -408.687 -1.011.383
(-) Tăng, (+) giảm phải thu bán các tài sản tài chính 184.126 -275.508 708.408 -178.975 98.239
(-) Tăng, (+) giảm phải thu tiền lãi các tài sản tài chính 103.219 0 0 86.087
(-) Tăng, (+) giảm các khoản phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp -2.403 690 -2.408 3.961 -5.408
(-) Tăng, (+) giảm các khoản phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán
(-) Tăng, (+) giảm các khoản phải thu khác
(+) Tăng, (-) giảm phải trả cho người bán 169.961 685.938 -789.051 -57.072 -832.455
(+) Tăng, (-) giảm phải trả Tổ chức phát hành chứng khoán 0
(+) Tăng, (-) giảm thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 13.302 -4.801 2.541 -5.506 4.787
(+) Tăng, (-) giảm phải trả, phải nộp khác 31.069 -28.947 317 63.171 -18.168
(+) Tăng, (-) giảm Thuế TNDN CTCK đã nộp -7.571 -37.710 -64.822 -40.189 -35.885
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 14.519 4.059 103.507 -22.186 13.572
- Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh -181.122 -164.720 -216.583 -171.891 -322.152
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -1.002.219 671.029 498.190 -3.551.049 10.326
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐSĐT và các tài sản khác -5.366 -12.704 -1.686 -11.545 -9.339
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ, BĐSĐT và các tài sản khác 1
3. Tiền chi đầu tư vốn vào công ty con, công ty liên doanh, liên kết và đầu tư khác
4. Tiền thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con, công ty liên doanh, liên kết và đầu tư khác
5.Tiền thu về cổ tức và lợi nhuận được chia
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -5.366 -12.704 -1.686 -11.545 -9.338
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 52.800 0 4.021.640
2. Tiền chi trả vốn góp cho chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu quỹ
3. Tiền vay gốc 5.245.137 5.196.444 7.035.800 10.734.840 6.028.000
3.1. Tiền vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
3.2. Tiền vay khác 5.245.137 5.196.444 7.035.800 10.734.840 6.028.000
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -3.984.855 -3.043.897 -8.715.250 -8.993.630 -8.291.024
4.1. Tiền chi trả gốc vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
4.2. Tiền chi trả nợ gốc vay tài sản tài chính
4.3. Tiền chi trả gốc nợ vay khác -3.984.855 -3.043.897 -8.715.250 -8.993.630 -8.291.024
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
6. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -1.109 -176.695 -179.472
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 1.260.282 2.204.238 -1.856.145 5.762.850 -2.442.496
IV. Tăng/giảm tiền thuần trong kỳ 252.697 2.862.563 -1.359.641 2.200.255 -2.441.508
V. Tiền và các khoản tương đương tiền đầu kỳ 787.898 1.040.594 3.903.158 2.543.517 4.743.772
Tiền gửi ngân hàng đầu kỳ 537.898 1.040.594 3.903.158 2.543.517 4.743.772
- Tiền gửi ngân hàng cho hoạt động CTCK 537.898 1.040.594 3.903.158 2.543.517 4.743.772
Các khoản tương đương tiền 250.000
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
VI. Tiền và các khoản tương đương tiền cuối kỳ 1.040.594 3.903.158 2.543.517 4.743.772 2.302.264
Tiền gửi ngân hàng cuối kỳ 1.040.594 3.888.158 2.543.517 4.743.772 2.302.264
- Tiền gửi ngân hàng cho hoạt động CTCK 1.040.594 3.888.158 2.543.517 4.743.772 2.302.264
Các khoản tương đương tiền 15.000
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ