TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
154,203
|
162,269
|
214,024
|
266,719
|
341,590
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
8,008
|
6,982
|
33,803
|
12,189
|
70,647
|
1. Tiền
|
|
6,982
|
2,803
|
6,189
|
11,418
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
|
0
|
31,000
|
6,000
|
59,229
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
1,677
|
387
|
209
|
34,750
|
82,770
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
|
425
|
307
|
34,977
|
83,033
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
|
-38
|
-98
|
-227
|
-262
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
28,790
|
31,162
|
26,337
|
25,445
|
34,676
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
|
24,354
|
18,106
|
17,139
|
27,019
|
2. Trả trước cho người bán
|
|
1,637
|
5,612
|
6,470
|
3,544
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
|
5,171
|
2,619
|
1,836
|
6,179
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
|
0
|
0
|
0
|
-2,065
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
114,708
|
122,594
|
152,541
|
193,745
|
152,988
|
1. Hàng tồn kho
|
|
122,594
|
152,541
|
193,745
|
152,988
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
1,021
|
1,144
|
1,133
|
590
|
508
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
|
171
|
574
|
63
|
31
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
|
0
|
0
|
281
|
5
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
|
973
|
559
|
246
|
472
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
10,205
|
23,481
|
22,976
|
17,056
|
45,589
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
|
|
|
|
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
10,082
|
16,603
|
21,117
|
15,215
|
41,565
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
10,076
|
16,591
|
21,109
|
15,213
|
41,565
|
- Nguyên giá
|
|
21,173
|
31,299
|
31,600
|
63,830
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
-4,582
|
-10,190
|
-16,387
|
-22,264
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
7
|
13
|
8
|
3
|
0
|
- Nguyên giá
|
|
35
|
35
|
35
|
35
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
-22
|
-27
|
-32
|
-35
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1,440
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2,403
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-964
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
0
|
5,226
|
143
|
0
|
1,274
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
|
|
|
|
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
532
|
520
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
532
|
520
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
|
|
|
|
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
123
|
1,652
|
1,716
|
1,308
|
790
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
|
1,652
|
1,716
|
1,308
|
747
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
|
0
|
0
|
0
|
43
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
164,409
|
185,750
|
237,000
|
283,775
|
387,179
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
103,461
|
87,028
|
97,651
|
136,424
|
217,539
|
I. Nợ ngắn hạn
|
103,461
|
80,768
|
47,965
|
66,407
|
90,330
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
|
5,627
|
14,362
|
26,610
|
16,254
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
|
15,842
|
13,745
|
17,749
|
15,783
|
4. Người mua trả tiền trước
|
|
43,065
|
2,898
|
3,651
|
3,334
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
|
11,767
|
11,303
|
4,421
|
6,838
|
6. Phải trả người lao động
|
|
1,785
|
3,278
|
7,624
|
8,811
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
|
4
|
78
|
417
|
3,995
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
|
1,691
|
1,723
|
5,155
|
29,992
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
|
0
|
0
|
0
|
4,838
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
640
|
989
|
579
|
781
|
485
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
|
|
|
|
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
6,260
|
49,686
|
70,017
|
127,209
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
6,260
|
3,891
|
1,590
|
2,930
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
|
|
|
|
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7,850
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
45,795
|
68,427
|
116,429
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
60,948
|
98,722
|
139,349
|
147,351
|
169,639
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
60,948
|
98,722
|
139,349
|
147,351
|
169,639
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
40,000
|
40,000
|
60,000
|
60,000
|
60,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
1,320
|
1,320
|
1,320
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
-59
|
-205
|
-205
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
11,610
|
13,610
|
23,610
|
40,000
|
40,000
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
2,090
|
3,615
|
4,000
|
6,000
|
6,000
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
7,248
|
41,497
|
50,478
|
40,237
|
62,182
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
342
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
164,409
|
185,750
|
237,000
|
283,775
|
387,179
|