Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 4.443.185 4.857.193 5.516.327 5.093.880 5.776.363
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 4.443.185 4.857.193 5.516.327 5.093.880 5.776.363
4. Giá vốn hàng bán 4.118.094 4.557.621 5.212.557 4.805.736 5.502.538
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 325.091 299.573 303.771 288.144 273.825
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1.435 167 29 25 10
7. Chi phí tài chính 47.066 37.949 24.118 15.454 36.653
-Trong đó: Chi phí lãi vay 41.325 36.782 23.321 15.454 36.653
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
9. Chi phí bán hàng 199.148 193.190 177.410 167.445 145.419
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 46.134 41.873 43.366 42.829 50.794
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 34.179 26.727 58.906 62.442 40.969
12. Thu nhập khác 2.266 3.392 3.891 2.482 3.800
13. Chi phí khác 513 1.620 2.066 474 327
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 1.753 1.773 1.825 2.008 3.473
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 35.931 28.499 60.731 64.450 44.442
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 7.188 6.698 12.315 12.991 10.055
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 7.188 6.698 12.315 12.991 10.055
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 28.743 21.801 48.416 51.459 34.387
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 28.743 21.801 48.416 51.459 34.387