I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
35,931
|
28,499
|
60,731
|
64,450
|
44,442
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
92,070
|
79,410
|
82,763
|
52,113
|
64,008
|
- Khấu hao TSCĐ
|
52,340
|
43,290
|
45,849
|
56,189
|
27,812
|
- Các khoản dự phòng
|
|
|
17,369
|
-17,369
|
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-1,595
|
-662
|
-3,776
|
-2,161
|
-457
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
41,325
|
36,782
|
23,321
|
15,454
|
36,653
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
128,001
|
107,909
|
143,494
|
116,563
|
108,450
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-55,389
|
87,251
|
3,582
|
-76,586
|
70,948
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-408,897
|
581,064
|
97,812
|
-733,034
|
79,489
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
460,588
|
-624,507
|
49,040
|
737,010
|
-140,165
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
9,506
|
8,135
|
-9,865
|
-3,350
|
6,749
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-41,313
|
-36,775
|
-23,340
|
-15,438
|
-36,664
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-6,311
|
-8,458
|
-9,904
|
-7,315
|
-15,242
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
969
|
2,726
|
1,015
|
962
|
2,163
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-3,088
|
-2,935
|
-3,965
|
-3,276
|
-5,421
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
84,065
|
114,409
|
247,869
|
15,537
|
70,308
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-17,360
|
-54,808
|
-40,284
|
-4,127
|
-14,858
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
2,332
|
876
|
3,747
|
2,136
|
447
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
17
|
17
|
29
|
25
|
10
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-15,011
|
-53,915
|
-36,508
|
-1,966
|
-14,401
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
953,161
|
481,669
|
160,158
|
77,835
|
345,009
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-1,005,390
|
-516,978
|
-351,230
|
-47,890
|
-353,440
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-16,732
|
-25,216
|
-19,682
|
-44,115
|
-46,313
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-68,961
|
-60,525
|
-210,755
|
-14,170
|
-54,743
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
93
|
-31
|
606
|
-599
|
1,163
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
363
|
456
|
425
|
1,030
|
431
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
456
|
425
|
1,030
|
431
|
1,594
|