I. DOANH THU HOẠT ĐỘNG
|
|
|
|
|
|
1.1. Lãi từ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL)
|
131.143
|
324.182
|
108.041
|
165.138
|
380.666
|
a. Lãi bán các tài sản tài chính
|
68.213
|
329.145
|
108.556
|
57.286
|
241.327
|
b. Chênh lệch tăng đánh giá lại các TSTC thông qua lãi/lỗ
|
58.407
|
-18.860
|
-36.719
|
31.371
|
84.104
|
c. Cổ tức, tiền lãi phát sinh từ tài sản tài chính PVTPL
|
4.523
|
13.897
|
36.205
|
76.480
|
55.235
|
1.2. Lãi từ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
|
0
|
0
|
|
|
4.774
|
1.3. Lãi từ các khoản cho vay và phải thu
|
188.368
|
300.432
|
365.926
|
324.953
|
388.875
|
1.4. Lãi từ các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
|
0
|
4.043
|
|
267
|
7.529
|
1.5. Lãi từ các công cụ phái sinh phòng ngừa rủi ro
|
0
|
0
|
|
|
|
1.6. Doanh thu môi giới chứng khoán
|
105.755
|
314.313
|
290.612
|
249.930
|
188.001
|
1.7. Doanh thu bảo lãnh, đại lý phát hành chứng khoán
|
13.200
|
55.800
|
25.826
|
4.913
|
|
1.8. Doanh thu tư vấn
|
5.283
|
6.926
|
17.723
|
3.595
|
6.962
|
1.9. Doanh thu hoạt động nhận ủy thác, đấu giá
|
0
|
0
|
|
|
|
1.10. Doanh thu lưu ký chứng khoán
|
8.674
|
7.096
|
8.938
|
7.791
|
7.300
|
1.11. Thu nhập hoạt động khác
|
1.967
|
9.308
|
5.782
|
15.601
|
3.248
|
Cộng doanh thu hoạt động
|
454.391
|
1.022.101
|
822.848
|
772.188
|
987.355
|
II. CHI PHÍ HOẠT ĐỘNG
|
|
|
|
|
|
2.1. Lỗ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL)
|
-4.504
|
-22.897
|
407.497
|
-124.369
|
51.869
|
a. Lỗ bán các tài sản tài chính
|
22.353
|
12.463
|
158.294
|
121.315
|
9.934
|
b. Chênh lệch giảm đánh giá lại các TSTC thông qua lãi/lỗ
|
-27.409
|
-36.227
|
248.469
|
-246.356
|
40.992
|
c. c.Chi phí giao dịch mua các tài sản tài chính FVTPL
|
552
|
866
|
735
|
672
|
943
|
2.2. Lỗ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
|
0
|
0
|
|
|
|
2.3. Chi phí lãi vay, lỗ từ các khoản cho vay và phải thu
|
95.163
|
167.716
|
175.547
|
189.875
|
274.419
|
2.4. Lỗ bán các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
|
0
|
0
|
|
|
|
2.5. Lỗ từ các tài sản tài chính phái sinh phòng ngừa rủi ro
|
0
|
0
|
51.117
|
|
|
2.6. Chi phí hoạt động tự doanh
|
3.448
|
9.449
|
6.126
|
4.688
|
4.499
|
2.7. Chi phí môi giới chứng khoán
|
71.429
|
184.005
|
163.986
|
139.574
|
141.651
|
2.8. Chi phí hoạt động bảo lãnh, đại lý phát hành chứng khoán
|
0
|
18.394
|
11.860
|
|
|
2.9. Chi phí tư vấn
|
13.304
|
15.764
|
18.284
|
15.266
|
13.782
|
2.10. Chi phí hoạt động đấu giá, ủy thác
|
0
|
0
|
|
|
|
2.11. Chi phí lưu ký chứng khoán
|
8.843
|
7.478
|
8.860
|
8.191
|
7.844
|
2.12. Chi phí khác
|
12.108
|
17.945
|
16.641
|
18.174
|
20.253
|
Trong đó: Chi phí sửa lỗi giao dịch chứng khoán, lỗi khác
|
0
|
0
|
|
|
|
Cộng chi phí hoạt động
|
199.791
|
397.854
|
859.919
|
251.399
|
514.316
|
III. DOANH THU HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
|
|
|
|
|
3.1. Chênh lệch lãi tỷ giá hối đoái đã và chưa thực hiện
|
54
|
430
|
297
|
280
|
0
|
3.2. Doanh thu, dự thu cổ tức, lãi tiền gửi không cố định phát sinh trong kỳ
|
11.516
|
30.964
|
37.603
|
57.937
|
53.413
|
3.3. Lãi bán, thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con, liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
|
|
|
3.4. Doanh thu khác về đầu tư
|
0
|
0
|
|
|
|
Cộng doanh thu hoạt động tài chính
|
11.570
|
31.393
|
37.900
|
58.217
|
53.413
|
IV. CHI PHÍ TÀI CHÍNH
|
|
|
|
|
|
4.1. Chênh lệch lỗ tỷ giá hối đoái đã và chưa thực hiện
|
2.119
|
1.654
|
16.647
|
518
|
207
|
4.2. Chi phí lãi vay
|
0
|
0
|
6.370
|
14.993
|
5.318
|
4.3. Lỗ bán, thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con, liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
|
|
|
4.4. Chi phí đầu tư khác
|
0
|
0
|
|
|
|
Cộng chi phí tài chính
|
2.119
|
1.654
|
23.017
|
15.511
|
5.525
|
V. CHI BÁN HÀNG
|
0
|
0
|
|
|
|
VI. CHI PHÍ QUẢN LÝ CÔNG TY CHỨNG KHOÁN
|
71.743
|
120.461
|
130.643
|
150.957
|
165.770
|
VII. KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG
|
192.308
|
533.525
|
-152.830
|
412.539
|
355.157
|
VIII. THU NHẬP KHÁC VÀ CHI PHÍ KHÁC
|
|
|
|
|
|
8.1. Thu nhập khác
|
355
|
584
|
124
|
708
|
592
|
8.2. Chi phí khác
|
0
|
58
|
222
|
183
|
109
|
Cộng kết quả hoạt động khác
|
354
|
527
|
-98
|
524
|
483
|
IX. TỔNG LỢI NHUẬN KẾ TOÁN TRƯỚC THUẾ
|
192.662
|
534.052
|
-152.928
|
413.064
|
355.640
|
9.1. Lợi nhuận đã thực hiện
|
106.846
|
516.685
|
132.260
|
135.336
|
312.528
|
9.2. Lợi nhuận chưa thực hiện
|
85.816
|
17.367
|
-285.188
|
277.727
|
43.112
|
X. CHI PHÍ THUẾ TNDN
|
42.560
|
107.311
|
-37.946
|
82.900
|
64.431
|
10.1. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
30.812
|
111.083
|
166
|
47.597
|
49.295
|
10.2. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
11.748
|
-3.772
|
-38.112
|
35.303
|
15.135
|
XI. LỢI NHUẬN KẾ TOÁN SAU THUẾ TNDN
|
150.102
|
426.741
|
-114.982
|
330.164
|
291.209
|
11.1. Lợi nhuận sau thuế phân bổ cho chủ sở hữu
|
150.102
|
425.665
|
-108.552
|
327.563
|
289.765
|
11.2. Lợi nhuận sau thuế trích các Quỹ dự trữ điều lệ, Quỹ Dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp theo quy định của Điều lệ Công ty là %)
|
0
|
0
|
|
|
0
|
11.3. Lợi nhuận thuần phân bổ cho lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
1.076
|
-6.431
|
2.601
|
1.445
|
XII. THU NHẬP (LỖ) TOÀN DIỆN KHÁC SAU THUẾ TNDN
|
0
|
30.012
|
-29.859
|
-5.315
|
-2.541
|
12.1. Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
|
|
0
|
0
|
12.2.Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các tài sản tài chính sẵn sàng để bán
|
0
|
30.012
|
-29.859
|
-5.315
|
-2.541
|
12.3. Lãi (lỗ) toàn diện khác được chia từ hoạt động đầu tư vào công ty con, công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
|
|
|
|
12.4. Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các công cụ tài chính phái sinh
|
0
|
|
|
|
|
12.5. Lãi/(lỗ) chênh lệch tỷ giá của hoạt động tại nước ngoài
|
0
|
|
|
|
|
12.6. Lãi, lỗ từ các khoản đầu tư vào công ty con, công ty liên kết, liên doanh chưa chia
|
0
|
|
|
|
|
12.7. Lãi, lỗ đánh giá công cụ phái sinh
|
0
|
|
|
|
|
12.8. Lãi, lỗ đánh giá lại tài sản cố định theo mô hình giá trị hợp lý
|
0
|
|
|
|
|
Tổng thu nhập toàn diện
|
0
|
30.012
|
-29.859
|
-5.315
|
-2.541
|
Thu nhập toàn diện phân bổ cho chủ sở hữu
|
0
|
30.012
|
-29.859
|
-5.315
|
-2.541
|
Thu nhập toàn diện phân bổ cho cổ đông không nắm quyền kiểm soát
|
0
|
|
|
|
|
XIII. THU NHẬP THUẦN TRÊN CỔ PHIẾU PHỔ THÔNG
|
|
|
|
|
|
13.1. Lãi cơ bản trên cổ phiếu (Đồng/1 cổ phiếu)
|
|
|
|
|
|
13.2. Thu nhập pha loãng trên cổ phiếu (Đồng/1 cổ phiếu)
|
|
|
|
|
|