Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
I. DOANH THU HOẠT ĐỘNG
1.1. Lãi từ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL) 33.246 141.589 162.934 71.880 3.196
a. Lãi bán các tài sản tài chính 21.173 103.153 64.553 33.803 39.817
b. Chênh lệch tăng đánh giá lại các TSTC thông qua lãi/lỗ -11.255 26.572 85.112 18.741 -46.321
c. Cổ tức, tiền lãi phát sinh từ tài sản tài chính PVTPL 23.328 11.864 13.268 19.335 9.701
1.2. Lãi từ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM) 548 2.016 2.209
1.3. Lãi từ các khoản cho vay và phải thu 88.521 89.283 96.078 100.863 102.652
1.4. Lãi từ các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS) 267 1.750 5.779
1.5. Lãi từ các công cụ phái sinh phòng ngừa rủi ro
1.6. Doanh thu môi giới chứng khoán 58.099 53.425 52.573 41.284 40.720
1.7. Doanh thu bảo lãnh, đại lý phát hành chứng khoán
1.8. Doanh thu tư vấn 497 1.241 1.695 2.186 1.839
1.9. Doanh thu hoạt động nhận ủy thác, đấu giá
1.10. Doanh thu lưu ký chứng khoán 2.052 1.692 1.710 1.755 2.144
1.11. Thu nhập hoạt động khác 5.226 1.178 816 717 538
Cộng doanh thu hoạt động 187.908 288.407 318.103 226.480 153.297
II. CHI PHÍ HOẠT ĐỘNG
2.1. Lỗ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL) -16.480 -7.983 17.209 4.011 38.632
a. Lỗ bán các tài sản tài chính 23.132 2.717 323 5.258 1.636
b. Chênh lệch giảm đánh giá lại các TSTC thông qua lãi/lỗ -39.850 -11.018 16.579 -1.393 36.823
c. c.Chi phí giao dịch mua các tài sản tài chính FVTPL 238 317 306 146 173
2.2. Lỗ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
2.3. Chi phí lãi vay, lỗ từ các khoản cho vay và phải thu 66.208 66.284 70.131 68.459 69.545
2.4. Lỗ bán các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
2.5. Lỗ từ các tài sản tài chính phái sinh phòng ngừa rủi ro
2.6. Chi phí hoạt động tự doanh -14.913 1.155 9.182 -6.886 1.048
2.7. Chi phí môi giới chứng khoán 34.471 38.750 39.255 33.497 30.149
2.8. Chi phí hoạt động bảo lãnh, đại lý phát hành chứng khoán
2.9. Chi phí tư vấn 2.936 3.296 3.594 3.693 3.199
2.10. Chi phí hoạt động đấu giá, ủy thác
2.11. Chi phí lưu ký chứng khoán 1.966 1.921 2.004 1.968 1.950
2.12. Chi phí khác 5.380 5.002 5.089 4.708 5.455
Trong đó: Chi phí sửa lỗi giao dịch chứng khoán, lỗi khác
Cộng chi phí hoạt động 79.569 108.425 146.463 109.450 149.979
III. DOANH THU HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
3.1. Chênh lệch lãi tỷ giá hối đoái đã và chưa thực hiện 280 0
3.2. Doanh thu, dự thu cổ tức, lãi tiền gửi không cố định phát sinh trong kỳ 27.034 11.279 19.932 13.716 9.553
3.3. Lãi bán, thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con, liên kết, liên doanh
3.4. Doanh thu khác về đầu tư
Cộng doanh thu hoạt động tài chính 27.314 11.280 19.932 13.716 9.553
IV. CHI PHÍ TÀI CHÍNH
4.1. Chênh lệch lỗ tỷ giá hối đoái đã và chưa thực hiện 106 170 37
4.2. Chi phí lãi vay 2.239 965 966 1.955 1.432
4.3. Lỗ bán, thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con, liên kết, liên doanh
4.4. Chi phí đầu tư khác
Cộng chi phí tài chính 2.345 1.135 966 1.992 1.432
V. CHI BÁN HÀNG
VI. CHI PHÍ QUẢN LÝ CÔNG TY CHỨNG KHOÁN 42.919 39.553 44.775 36.456 44.986
VII. KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG 90.389 150.575 145.831 92.298 -33.547
VIII. THU NHẬP KHÁC VÀ CHI PHÍ KHÁC
8.1. Thu nhập khác 4 545 3 22 22
8.2. Chi phí khác 4 109
Cộng kết quả hoạt động khác 0 545 3 22 -87
IX. TỔNG LỢI NHUẬN KẾ TOÁN TRƯỚC THUẾ 90.390 151.120 145.834 92.320 -33.634
9.1. Lợi nhuận đã thực hiện 61.795 113.531 77.301 72.186 49.511
9.2. Lợi nhuận chưa thực hiện 28.595 37.589 68.533 20.135 -83.145
X. CHI PHÍ THUẾ TNDN 15.045 27.864 26.405 14.936 -4.775
10.1. Chi phí thuế TNDN hiện hành 16.684 22.802 9.549 12.128 4.817
10.2. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -1.639 5.063 16.857 2.807 -9.591
XI. LỢI NHUẬN KẾ TOÁN SAU THUẾ TNDN 75.345 123.256 119.428 77.385 -28.860
11.1. Lợi nhuận sau thuế phân bổ cho chủ sở hữu 74.287 120.730 119.380 77.408 -27.753
11.2. Lợi nhuận sau thuế trích các Quỹ dự trữ điều lệ, Quỹ Dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp theo quy định của Điều lệ Công ty là %) 0
11.3. Lợi nhuận thuần phân bổ cho lợi ích của cổ đông không kiểm soát 1.058 2.526 49 -23 -1.107
XII. THU NHẬP (LỖ) TOÀN DIỆN KHÁC SAU THUẾ TNDN -8.767 16.608 -37.251 12.350 -22.449
12.1. Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn 0
12.2.Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các tài sản tài chính sẵn sàng để bán -8.767 16.608 -37.251 12.350 -22.449
12.3. Lãi (lỗ) toàn diện khác được chia từ hoạt động đầu tư vào công ty con, công ty liên kết, liên doanh
12.4. Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các công cụ tài chính phái sinh
12.5. Lãi/(lỗ) chênh lệch tỷ giá của hoạt động tại nước ngoài
12.6. Lãi, lỗ từ các khoản đầu tư vào công ty con, công ty liên kết, liên doanh chưa chia
12.7. Lãi, lỗ đánh giá công cụ phái sinh
12.8. Lãi, lỗ đánh giá lại tài sản cố định theo mô hình giá trị hợp lý
Tổng thu nhập toàn diện -8.767 16.608 -37.251 12.350 -22.449
Thu nhập toàn diện phân bổ cho chủ sở hữu -8.767 16.608 -37.251 12.350 -22.449
Thu nhập toàn diện phân bổ cho cổ đông không nắm quyền kiểm soát
XIII. THU NHẬP THUẦN TRÊN CỔ PHIẾU PHỔ THÔNG
13.1. Lãi cơ bản trên cổ phiếu (Đồng/1 cổ phiếu)
13.2. Thu nhập pha loãng trên cổ phiếu (Đồng/1 cổ phiếu)