I. DOANH THU HOẠT ĐỘNG
|
|
|
|
|
|
1.1. Lãi từ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL)
|
33.246
|
141.589
|
162.934
|
71.880
|
3.196
|
a. Lãi bán các tài sản tài chính
|
21.173
|
103.153
|
64.553
|
33.803
|
39.817
|
b. Chênh lệch tăng đánh giá lại các TSTC thông qua lãi/lỗ
|
-11.255
|
26.572
|
85.112
|
18.741
|
-46.321
|
c. Cổ tức, tiền lãi phát sinh từ tài sản tài chính PVTPL
|
23.328
|
11.864
|
13.268
|
19.335
|
9.701
|
1.2. Lãi từ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
|
|
|
548
|
2.016
|
2.209
|
1.3. Lãi từ các khoản cho vay và phải thu
|
88.521
|
89.283
|
96.078
|
100.863
|
102.652
|
1.4. Lãi từ các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
|
267
|
|
1.750
|
5.779
|
|
1.5. Lãi từ các công cụ phái sinh phòng ngừa rủi ro
|
|
|
|
|
|
1.6. Doanh thu môi giới chứng khoán
|
58.099
|
53.425
|
52.573
|
41.284
|
40.720
|
1.7. Doanh thu bảo lãnh, đại lý phát hành chứng khoán
|
|
|
|
|
|
1.8. Doanh thu tư vấn
|
497
|
1.241
|
1.695
|
2.186
|
1.839
|
1.9. Doanh thu hoạt động nhận ủy thác, đấu giá
|
|
|
|
|
|
1.10. Doanh thu lưu ký chứng khoán
|
2.052
|
1.692
|
1.710
|
1.755
|
2.144
|
1.11. Thu nhập hoạt động khác
|
5.226
|
1.178
|
816
|
717
|
538
|
Cộng doanh thu hoạt động
|
187.908
|
288.407
|
318.103
|
226.480
|
153.297
|
II. CHI PHÍ HOẠT ĐỘNG
|
|
|
|
|
|
2.1. Lỗ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL)
|
-16.480
|
-7.983
|
17.209
|
4.011
|
38.632
|
a. Lỗ bán các tài sản tài chính
|
23.132
|
2.717
|
323
|
5.258
|
1.636
|
b. Chênh lệch giảm đánh giá lại các TSTC thông qua lãi/lỗ
|
-39.850
|
-11.018
|
16.579
|
-1.393
|
36.823
|
c. c.Chi phí giao dịch mua các tài sản tài chính FVTPL
|
238
|
317
|
306
|
146
|
173
|
2.2. Lỗ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
|
|
|
|
|
|
2.3. Chi phí lãi vay, lỗ từ các khoản cho vay và phải thu
|
66.208
|
66.284
|
70.131
|
68.459
|
69.545
|
2.4. Lỗ bán các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
|
|
|
|
|
|
2.5. Lỗ từ các tài sản tài chính phái sinh phòng ngừa rủi ro
|
|
|
|
|
|
2.6. Chi phí hoạt động tự doanh
|
-14.913
|
1.155
|
9.182
|
-6.886
|
1.048
|
2.7. Chi phí môi giới chứng khoán
|
34.471
|
38.750
|
39.255
|
33.497
|
30.149
|
2.8. Chi phí hoạt động bảo lãnh, đại lý phát hành chứng khoán
|
|
|
|
|
|
2.9. Chi phí tư vấn
|
2.936
|
3.296
|
3.594
|
3.693
|
3.199
|
2.10. Chi phí hoạt động đấu giá, ủy thác
|
|
|
|
|
|
2.11. Chi phí lưu ký chứng khoán
|
1.966
|
1.921
|
2.004
|
1.968
|
1.950
|
2.12. Chi phí khác
|
5.380
|
5.002
|
5.089
|
4.708
|
5.455
|
Trong đó: Chi phí sửa lỗi giao dịch chứng khoán, lỗi khác
|
|
|
|
|
|
Cộng chi phí hoạt động
|
79.569
|
108.425
|
146.463
|
109.450
|
149.979
|
III. DOANH THU HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
|
|
|
|
|
3.1. Chênh lệch lãi tỷ giá hối đoái đã và chưa thực hiện
|
280
|
0
|
|
|
|
3.2. Doanh thu, dự thu cổ tức, lãi tiền gửi không cố định phát sinh trong kỳ
|
27.034
|
11.279
|
19.932
|
13.716
|
9.553
|
3.3. Lãi bán, thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con, liên kết, liên doanh
|
|
|
|
|
|
3.4. Doanh thu khác về đầu tư
|
|
|
|
|
|
Cộng doanh thu hoạt động tài chính
|
27.314
|
11.280
|
19.932
|
13.716
|
9.553
|
IV. CHI PHÍ TÀI CHÍNH
|
|
|
|
|
|
4.1. Chênh lệch lỗ tỷ giá hối đoái đã và chưa thực hiện
|
106
|
170
|
|
37
|
|
4.2. Chi phí lãi vay
|
2.239
|
965
|
966
|
1.955
|
1.432
|
4.3. Lỗ bán, thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con, liên kết, liên doanh
|
|
|
|
|
|
4.4. Chi phí đầu tư khác
|
|
|
|
|
|
Cộng chi phí tài chính
|
2.345
|
1.135
|
966
|
1.992
|
1.432
|
V. CHI BÁN HÀNG
|
|
|
|
|
|
VI. CHI PHÍ QUẢN LÝ CÔNG TY CHỨNG KHOÁN
|
42.919
|
39.553
|
44.775
|
36.456
|
44.986
|
VII. KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG
|
90.389
|
150.575
|
145.831
|
92.298
|
-33.547
|
VIII. THU NHẬP KHÁC VÀ CHI PHÍ KHÁC
|
|
|
|
|
|
8.1. Thu nhập khác
|
4
|
545
|
3
|
22
|
22
|
8.2. Chi phí khác
|
4
|
|
|
|
109
|
Cộng kết quả hoạt động khác
|
0
|
545
|
3
|
22
|
-87
|
IX. TỔNG LỢI NHUẬN KẾ TOÁN TRƯỚC THUẾ
|
90.390
|
151.120
|
145.834
|
92.320
|
-33.634
|
9.1. Lợi nhuận đã thực hiện
|
61.795
|
113.531
|
77.301
|
72.186
|
49.511
|
9.2. Lợi nhuận chưa thực hiện
|
28.595
|
37.589
|
68.533
|
20.135
|
-83.145
|
X. CHI PHÍ THUẾ TNDN
|
15.045
|
27.864
|
26.405
|
14.936
|
-4.775
|
10.1. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
16.684
|
22.802
|
9.549
|
12.128
|
4.817
|
10.2. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-1.639
|
5.063
|
16.857
|
2.807
|
-9.591
|
XI. LỢI NHUẬN KẾ TOÁN SAU THUẾ TNDN
|
75.345
|
123.256
|
119.428
|
77.385
|
-28.860
|
11.1. Lợi nhuận sau thuế phân bổ cho chủ sở hữu
|
74.287
|
120.730
|
119.380
|
77.408
|
-27.753
|
11.2. Lợi nhuận sau thuế trích các Quỹ dự trữ điều lệ, Quỹ Dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp theo quy định của Điều lệ Công ty là %)
|
|
|
0
|
|
|
11.3. Lợi nhuận thuần phân bổ cho lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
1.058
|
2.526
|
49
|
-23
|
-1.107
|
XII. THU NHẬP (LỖ) TOÀN DIỆN KHÁC SAU THUẾ TNDN
|
-8.767
|
16.608
|
-37.251
|
12.350
|
-22.449
|
12.1. Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn
|
|
0
|
|
|
|
12.2.Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các tài sản tài chính sẵn sàng để bán
|
-8.767
|
16.608
|
-37.251
|
12.350
|
-22.449
|
12.3. Lãi (lỗ) toàn diện khác được chia từ hoạt động đầu tư vào công ty con, công ty liên kết, liên doanh
|
|
|
|
|
|
12.4. Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các công cụ tài chính phái sinh
|
|
|
|
|
|
12.5. Lãi/(lỗ) chênh lệch tỷ giá của hoạt động tại nước ngoài
|
|
|
|
|
|
12.6. Lãi, lỗ từ các khoản đầu tư vào công ty con, công ty liên kết, liên doanh chưa chia
|
|
|
|
|
|
12.7. Lãi, lỗ đánh giá công cụ phái sinh
|
|
|
|
|
|
12.8. Lãi, lỗ đánh giá lại tài sản cố định theo mô hình giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
Tổng thu nhập toàn diện
|
-8.767
|
16.608
|
-37.251
|
12.350
|
-22.449
|
Thu nhập toàn diện phân bổ cho chủ sở hữu
|
-8.767
|
16.608
|
-37.251
|
12.350
|
-22.449
|
Thu nhập toàn diện phân bổ cho cổ đông không nắm quyền kiểm soát
|
|
|
|
|
|
XIII. THU NHẬP THUẦN TRÊN CỔ PHIẾU PHỔ THÔNG
|
|
|
|
|
|
13.1. Lãi cơ bản trên cổ phiếu (Đồng/1 cổ phiếu)
|
|
|
|
|
|
13.2. Thu nhập pha loãng trên cổ phiếu (Đồng/1 cổ phiếu)
|
|
|
|
|
|