Đơn vị: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
I. DOANH THU HOẠT ĐỘNG
1.1. Lãi từ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL) 162.934 71.880 3.196 33.897 27.506
a. Lãi bán các tài sản tài chính 64.553 33.803 39.817 16.356 45.162
b. Chênh lệch tăng đánh giá lại các TSTC thông qua lãi/lỗ 85.112 18.741 -46.321 10.054 -39.000
c. Cổ tức, tiền lãi phát sinh từ tài sản tài chính PVTPL 13.268 19.335 9.701 7.486 21.345
1.2. Lãi từ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM) 548 2.016 2.209 4.734 11.235
1.3. Lãi từ các khoản cho vay và phải thu 96.078 100.863 102.652 91.841 93.924
1.4. Lãi từ các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS) 1.750 5.779 1.000 2.000
1.5. Lãi từ các công cụ phái sinh phòng ngừa rủi ro
1.6. Doanh thu môi giới chứng khoán 52.573 41.284 40.720 34.029 40.325
1.7. Doanh thu bảo lãnh, đại lý phát hành chứng khoán
1.8. Doanh thu tư vấn 1.695 2.186 1.839 1.052 3.481
1.9. Doanh thu hoạt động nhận ủy thác, đấu giá
1.10. Doanh thu lưu ký chứng khoán 1.710 1.755 2.144 1.749 1.784
1.11. Thu nhập hoạt động khác 816 717 538 650 743
Cộng doanh thu hoạt động 318.103 226.480 153.297 168.952 180.998
II. CHI PHÍ HOẠT ĐỘNG
2.1. Lỗ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL) 17.209 4.011 38.632 12.038 49.244
a. Lỗ bán các tài sản tài chính 323 5.258 1.636 8.166 13.543
b. Chênh lệch giảm đánh giá lại các TSTC thông qua lãi/lỗ 16.579 -1.393 36.823 3.704 35.468
c. c.Chi phí giao dịch mua các tài sản tài chính FVTPL 306 146 173 168 232
2.2. Lỗ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
2.3. Chi phí lãi vay, lỗ từ các khoản cho vay và phải thu 70.131 68.459 69.545 60.750 66.518
2.4. Lỗ bán các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
2.5. Lỗ từ các tài sản tài chính phái sinh phòng ngừa rủi ro
2.6. Chi phí hoạt động tự doanh 9.182 -6.886 1.048 867 984
2.7. Chi phí môi giới chứng khoán 39.255 33.497 30.149 29.720 33.061
2.8. Chi phí hoạt động bảo lãnh, đại lý phát hành chứng khoán
2.9. Chi phí tư vấn 3.594 3.693 3.199 3.046 3.757
2.10. Chi phí hoạt động đấu giá, ủy thác
2.11. Chi phí lưu ký chứng khoán 2.004 1.968 1.950 1.895 2.002
2.12. Chi phí khác 5.089 4.708 5.455 4.345 5.099
Trong đó: Chi phí sửa lỗi giao dịch chứng khoán, lỗi khác
Cộng chi phí hoạt động 146.463 109.450 149.979 112.662 160.666
III. DOANH THU HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
3.1. Chênh lệch lãi tỷ giá hối đoái đã và chưa thực hiện 0 0
3.2. Doanh thu, dự thu cổ tức, lãi tiền gửi không cố định phát sinh trong kỳ 19.932 13.716 9.553 6.742 13.265
3.3. Lãi bán, thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con, liên kết, liên doanh
3.4. Doanh thu khác về đầu tư
Cộng doanh thu hoạt động tài chính 19.932 13.716 9.553 6.742 13.265
IV. CHI PHÍ TÀI CHÍNH
4.1. Chênh lệch lỗ tỷ giá hối đoái đã và chưa thực hiện 37 320
4.2. Chi phí lãi vay 966 1.955 1.432 3.770 8.148
4.3. Lỗ bán, thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con, liên kết, liên doanh
4.4. Chi phí đầu tư khác
Cộng chi phí tài chính 966 1.992 1.432 3.770 8.468
V. CHI BÁN HÀNG
VI. CHI PHÍ QUẢN LÝ CÔNG TY CHỨNG KHOÁN 44.775 36.456 44.986 36.620 42.583
VII. KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG 145.831 92.298 -33.547 22.643 -17.454
VIII. THU NHẬP KHÁC VÀ CHI PHÍ KHÁC
8.1. Thu nhập khác 3 22 22 1 12
8.2. Chi phí khác 109 0
Cộng kết quả hoạt động khác 3 22 -87 0 12
IX. TỔNG LỢI NHUẬN KẾ TOÁN TRƯỚC THUẾ 145.834 92.320 -33.634 22.644 -17.443
9.1. Lợi nhuận đã thực hiện 77.301 72.186 49.511 16.294 57.026
9.2. Lợi nhuận chưa thực hiện 68.533 20.135 -83.145 6.350 -74.469
X. CHI PHÍ THUẾ TNDN 26.405 14.936 -4.775 3.632 -6.249
10.1. Chi phí thuế TNDN hiện hành 9.549 12.128 4.817 2.312 2.565
10.2. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 16.857 2.807 -9.591 1.319 -8.814
XI. LỢI NHUẬN KẾ TOÁN SAU THUẾ TNDN 119.428 77.385 -28.860 19.012 -11.194
11.1. Lợi nhuận sau thuế phân bổ cho chủ sở hữu 119.380 77.408 -27.753 19.089 -11.018
11.2. Lợi nhuận sau thuế trích các Quỹ dự trữ điều lệ, Quỹ Dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp theo quy định của Điều lệ Công ty là %) 0
11.3. Lợi nhuận thuần phân bổ cho lợi ích của cổ đông không kiểm soát 49 -23 -1.107 -77 -176
XII. THU NHẬP (LỖ) TOÀN DIỆN KHÁC SAU THUẾ TNDN -37.251 12.350 -22.449 19.545 -564
12.1. Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn
12.2.Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các tài sản tài chính sẵn sàng để bán -37.251 12.350 -22.449 19.545 -564
12.3. Lãi (lỗ) toàn diện khác được chia từ hoạt động đầu tư vào công ty con, công ty liên kết, liên doanh
12.4. Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các công cụ tài chính phái sinh
12.5. Lãi/(lỗ) chênh lệch tỷ giá của hoạt động tại nước ngoài
12.6. Lãi, lỗ từ các khoản đầu tư vào công ty con, công ty liên kết, liên doanh chưa chia
12.7. Lãi, lỗ đánh giá công cụ phái sinh
12.8. Lãi, lỗ đánh giá lại tài sản cố định theo mô hình giá trị hợp lý
Tổng thu nhập toàn diện -37.251 12.350 -22.449 19.545 -564
Thu nhập toàn diện phân bổ cho chủ sở hữu -37.251 12.350 -22.449 19.545 -564
Thu nhập toàn diện phân bổ cho cổ đông không nắm quyền kiểm soát
XIII. THU NHẬP THUẦN TRÊN CỔ PHIẾU PHỔ THÔNG
13.1. Lãi cơ bản trên cổ phiếu (Đồng/1 cổ phiếu)
13.2. Thu nhập pha loãng trên cổ phiếu (Đồng/1 cổ phiếu)