Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
I. LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
1. Lợi nhuận trước Thuế Thu nhập doanh nghiệp 192.662 534.052 -152.928 413.064 355.640
2. Điều chỉnh cho các khoản: -8.679 -28.076 -26.986 -47.424 -33.406
- Khấu hao TSCĐ 6.428 8.165 12.354 15.684 21.580
- Các khoản dự phòng 0 0 123 -10 22
(- Lãi) hoặc (+ lỗ) chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 144 82 525
- Chi phí phải trả, chi phí trả trước 0 0 5.318
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư (đầu tư công ty con, liên doanh, liên kết) -11.780 -31.485 -37.795 -57.580 -53.755
- Dự thu tiền lãi -3.471 -8.087 -5.441 -8.767 -9.820
- Các khoản điều chỉnh khác 0 3.249 3.249 3.249 3.249
3. Tăng các chi phí phi tiền tệ -27.409 -36.227 248.469 -246.356 40.992
- Lỗ đánh giá giá trị các tài sản tài chính ghi nhận thông qua kết quả kinh doanh -27.409 -36.227 248.469 -246.356 40.992
- Lỗ đánh giá giá trị các công nợ tài chính ghi nhận thông qua kết quả kinh doanh 0 0
- Lỗ đánh giá giá trị các công cụ tài chính phái sinh 0 0
- Lỗ từ thanh lý các tài sản tài chính sẵn sàng để bán 0 0
- Suy giảm giá trị của các tài sản tài chính sẵn sàng để bán 0 0
- Lỗ đánh giá giá trị các công cụ tài chính phái sinh cho mục đích phòng ngừa rủi ro 0 0
- Lỗ từ thanh lý tài sản cố định 0 0
- Suy giảm giá trị của các tài sản cố định 0 0
- Lỗ từ thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con và công ty liên doanh, liên kết 0 0
4. Giảm các doanh thu phi tiền tệ -58.407 18.860 36.719 -31.371 -84.104
- Lãi đánh giá giá trị các tài sản tài chính ghi nhận thông qua kết quả kinh doanh -58.407 18.860 36.719 -31.371 -84.104
- Lãi đánh giá giá trị các công nợ tài chính thông qua kết quả kinh doanh 0 0
- Lãi từ thanh lý các tài sản tài chính sẵn sàng để bán 0 0
- Hoàn nhập suy giảm giá trị của các tài sản tài chính sẵn sàng để bán 0 0
- Lãi đánh giá giá trị các công cụ tài chính phái sinh cho mục đích phòng ngừa 0 0
- Lãi từ thanh lý các khoản cho vay và phải thu 0 0
- Hoàn nhập chi phí dự phòng 0 0
- Lãi từ thanh lý tài sản cố định, BĐSĐT 0 0
- Lãi từ thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con và công ty liên doanh, liên kết 0 0
5. Thay đổi tài sản và nợ phải trả hoạt động 107.670 -1.428.894 -337.723 -294.573 -674.156
- Tăng (giảm) tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ -71.409 -71.096 -827.321 362.413 -10.193
- Tăng (giảm) các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 -400.000
- Tăng (giảm) các khoản cho vay 179.324 -1.246.259 403.845 -477.176 27.316
- Tăng (giảm) tài sản tài chính sẵn sàng để bán 0 -109.997 109.997 -200.822 -291.305
- Tăng (giảm) các tài sản khác -245 -1.543 -24.243 21.012 25
- Tăng (giảm) các khoản phải thu 0 0
- Tăng (giảm) vay và nợ thuê tài sản tài chính 0 0
- Tăng (giảm) vay tài sản tài chính 0 0
- Tăng (giảm) Trái phiếu chuyển đổi - Cấu phần nợ 0 0
- Tăng (giảm) Trái phiếu phát hành 0 0
- Tăng (giảm) vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán 0 0
6. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động -126.477 -43.630 -84.466 -5.293 -119.342
(-) Tăng, (+) giảm phải thu bán các tài sản tài chính -6.142 6.142 -5.485 -44.689
(-) Tăng, (+) giảm phải thu tiền lãi các tài sản tài chính 3.707 3.471 8.087 5.441 11.252
(-) Tăng, (+) giảm các khoản phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp -932 9.887 -4.209 -11.101 3.825
(-) Tăng, (+) giảm các khoản phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán 0 0
(-) Tăng, (+) giảm các khoản phải thu khác -1.683 686 -173 -10.140 10.774
(+) Tăng, (-) giảm phải trả cho người bán -132.809 8.327 -30.418 39.661 -25.127
(+) Tăng, (-) giảm phải trả Tổ chức phát hành chứng khoán 0 0
(+) Tăng, (-) giảm thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 5.285 11.063 15.619 -24.904 -2.639
(+) Tăng, (-) giảm phải trả, phải nộp khác 3.154 3.492 7.181 1.740 -790
(+) Tăng, (-) giảm Thuế TNDN CTCK đã nộp -16.018 -95.730 -51.606 -9.718 -61.436
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 18.961 20.160 -28.947 13.593 2.421
- Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh 0 -11.127 -4.382 -12.932
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 79.359 -983.915 -316.914 -211.954 -514.376
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐSĐT và các tài sản khác -6.614 -24.628 -38.237 -17.224 -35.076
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ, BĐSĐT và các tài sản khác 264 429 1 234 1.021
3. Tiền chi đầu tư vốn vào công ty con, công ty liên doanh, liên kết và đầu tư khác 0 -51.450 -83.620 -194.413 -34.300
4. Tiền thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con, công ty liên doanh, liên kết và đầu tư khác 0 0 10.000 10.000 55.636
5.Tiền thu về cổ tức và lợi nhuận được chia 11.516 31.056 37.934 57.361 53.413
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 5.166 -44.593 -73.922 -144.041 40.693
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 587.982 16.800 95.500
2. Tiền chi trả vốn góp cho chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu quỹ 0 0 -14
3. Tiền vay gốc 2.961.084 6.449.393 7.042.059 6.120.699 5.360.276
3.1. Tiền vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán 0 0
3.2. Tiền vay khác 2.961.084 6.449.393 7.042.059 6.120.699 5.360.276
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -2.731.026 -5.499.266 -7.161.072 -5.462.929 -4.645.176
4.1. Tiền chi trả gốc vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán 0 0
4.2. Tiền chi trả nợ gốc vay tài sản tài chính 0 0
4.3. Tiền chi trả gốc nợ vay khác -2.731.026 -5.499.266 -7.161.072 -5.462.929 -4.645.176
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0
6. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -33.060 -30.315 -32
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 196.998 919.812 468.937 674.570 810.586
IV. Tăng/giảm tiền thuần trong kỳ 281.523 -108.696 78.101 318.575 336.903
V. Tiền và các khoản tương đương tiền đầu kỳ 300.265 582.254 473.558 551.660 870.235
Tiền gửi ngân hàng đầu kỳ 300.265 482.254 412.558 482.660 394.235
- Tiền gửi ngân hàng cho hoạt động CTCK 0 482.254 412.558 482.660 394.235
Các khoản tương đương tiền 0 100.000 61.000 69.000 476.000
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 0
VI. Tiền và các khoản tương đương tiền cuối kỳ 581.787 473.558 551.660 870.235 1.207.137
Tiền gửi ngân hàng cuối kỳ 482.254 412.558 482.660 394.235 632.137
- Tiền gửi ngân hàng cho hoạt động CTCK 482.254 412.558 482.660 394.235 632.137
Các khoản tương đương tiền 100.000 61.000 69.000 476.000 57.500
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 0