Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 39.242 42.725 81.365 1.906 662
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 39.242 42.725 81.365 1.906 662
4. Giá vốn hàng bán 36.877 40.788 79.541 1.640 214
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 2.365 1.938 1.824 266 448
6. Doanh thu hoạt động tài chính 225 2.475 2.859 166 129
7. Chi phí tài chính -1.085 -1.385 2.495 248 0
-Trong đó: Chi phí lãi vay 304 732 2.480 167 0
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 0 0 0 0 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 2.068 3.399 4.090 3.293 1.942
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 1.608 2.399 -1.902 -3.110 -1.365
12. Thu nhập khác 6 0 11 0 0
13. Chi phí khác 37 225 326 68 7
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -31 -225 -315 -68 -7
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 1.576 2.174 -2.217 -3.177 -1.372
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 192 326 0 0 0
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 192 326 0 0 0
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 1.384 1.848 -2.217 -3.177 -1.372
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 1.384 1.848 -2.217 -3.177 -1.372