1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
39.242
|
42.725
|
81.365
|
1.906
|
662
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
39.242
|
42.725
|
81.365
|
1.906
|
662
|
4. Giá vốn hàng bán
|
36.877
|
40.788
|
79.541
|
1.640
|
214
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
2.365
|
1.938
|
1.824
|
266
|
448
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
225
|
2.475
|
2.859
|
166
|
129
|
7. Chi phí tài chính
|
-1.085
|
-1.385
|
2.495
|
248
|
0
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
304
|
732
|
2.480
|
167
|
0
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
2.068
|
3.399
|
4.090
|
3.293
|
1.942
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
1.608
|
2.399
|
-1.902
|
-3.110
|
-1.365
|
12. Thu nhập khác
|
6
|
0
|
11
|
0
|
0
|
13. Chi phí khác
|
37
|
225
|
326
|
68
|
7
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-31
|
-225
|
-315
|
-68
|
-7
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
1.576
|
2.174
|
-2.217
|
-3.177
|
-1.372
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
192
|
326
|
0
|
0
|
0
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
192
|
326
|
0
|
0
|
0
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
1.384
|
1.848
|
-2.217
|
-3.177
|
-1.372
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
1.384
|
1.848
|
-2.217
|
-3.177
|
-1.372
|