単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 174 172 238 164 88
Các khoản giảm trừ doanh thu 0
Doanh thu thuần 174 172 238 164 88
Giá vốn hàng bán 170 40 97 77
Lợi nhuận gộp 4 132 141 88 88
Doanh thu hoạt động tài chính 150 6 72 27 24
Chi phí tài chính 32 27 27 -54 0
Trong đó: Chi phí lãi vay 32 27 27 -54
Chi phí bán hàng 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 754 635 364 412 531
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -632 -524 -178 -243 -419
Thu nhập khác 0 0
Chi phí khác 0 2 0 5 0
Lợi nhuận khác 0 -2 0 -5 0
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -632 -526 -178 -248 -419
Chi phí thuế TNDN hiện hành 0
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
Chi phí thuế TNDN 0
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -632 -526 -178 -248 -419
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -632 -526 -178 -248 -419
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)