単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 238 164 88 283
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
Doanh thu thuần 238 164 88 283
Giá vốn hàng bán 97 77 44
Lợi nhuận gộp 141 88 88 238
Doanh thu hoạt động tài chính 72 27 24 48 33
Chi phí tài chính 27 -54 0 0 0
Trong đó: Chi phí lãi vay 27 -54 0
Chi phí bán hàng 0 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 364 412 531 413 953
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -178 -243 -419 -365 -681
Thu nhập khác 0 0 0
Chi phí khác 0 5 0 0
Lợi nhuận khác 0 -5 0 0
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -178 -248 -419 -365 -681
Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
Chi phí thuế TNDN 0 0
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -178 -248 -419 -365 -681
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -178 -248 -419 -365 -681
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)