Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
174
|
172
|
238
|
164
|
88
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
0
|
|
|
Doanh thu thuần
|
174
|
172
|
238
|
164
|
88
|
Giá vốn hàng bán
|
170
|
40
|
97
|
77
|
|
Lợi nhuận gộp
|
4
|
132
|
141
|
88
|
88
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
150
|
6
|
72
|
27
|
24
|
Chi phí tài chính
|
32
|
27
|
27
|
-54
|
0
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
32
|
27
|
27
|
-54
|
|
Chi phí bán hàng
|
|
|
0
|
|
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
754
|
635
|
364
|
412
|
531
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-632
|
-524
|
-178
|
-243
|
-419
|
Thu nhập khác
|
|
|
0
|
0
|
|
Chi phí khác
|
0
|
2
|
0
|
5
|
0
|
Lợi nhuận khác
|
0
|
-2
|
0
|
-5
|
0
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
0
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
-632
|
-526
|
-178
|
-248
|
-419
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
|
|
0
|
|
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
0
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
|
|
0
|
|
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-632
|
-526
|
-178
|
-248
|
-419
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
|
0
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
-632
|
-526
|
-178
|
-248
|
-419
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|