単位: 1.000.000đ
  Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 164 88 283 144
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
Doanh thu thuần 164 88 283 144
Giá vốn hàng bán 77 44 10
Lợi nhuận gộp 88 88 238 134
Doanh thu hoạt động tài chính 27 24 48 33 38
Chi phí tài chính -54 0 0 0 0
Trong đó: Chi phí lãi vay -54 0 0
Chi phí bán hàng 0 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 412 531 413 953 312
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -243 -419 -365 -681 -140
Thu nhập khác 0 0 0
Chi phí khác 5 0 0 42
Lợi nhuận khác -5 0 0 -42
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -248 -419 -365 -681 -183
Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
Chi phí thuế TNDN 0 0
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -248 -419 -365 -681 -183
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -248 -419 -365 -681 -183
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)