Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
238
|
164
|
88
|
|
283
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
|
|
|
0
|
Doanh thu thuần
|
238
|
164
|
88
|
|
283
|
Giá vốn hàng bán
|
97
|
77
|
|
|
44
|
Lợi nhuận gộp
|
141
|
88
|
88
|
|
238
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
72
|
27
|
24
|
48
|
33
|
Chi phí tài chính
|
27
|
-54
|
0
|
0
|
0
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
27
|
-54
|
|
|
0
|
Chi phí bán hàng
|
0
|
|
|
|
0
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
364
|
412
|
531
|
413
|
953
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-178
|
-243
|
-419
|
-365
|
-681
|
Thu nhập khác
|
0
|
0
|
|
|
0
|
Chi phí khác
|
0
|
5
|
0
|
|
0
|
Lợi nhuận khác
|
0
|
-5
|
0
|
|
0
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
|
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
-178
|
-248
|
-419
|
-365
|
-681
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
|
|
|
0
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
|
|
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
0
|
|
|
|
0
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-178
|
-248
|
-419
|
-365
|
-681
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
|
|
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
-178
|
-248
|
-419
|
-365
|
-681
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|