単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 37,976 38,012 37,766 37,667 37,174
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 2,086 2,166 3,074 1,926 1,236
1. Tiền 386 466 1,474 326 436
2. Các khoản tương đương tiền 1,700 1,700 1,600 1,600 800
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 3,150 3,150 3,150 4,150 4,150
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 19,681 19,697 18,524 18,576 18,762
1. Phải thu khách hàng 22,247 22,227 21,024 21,024 21,172
2. Trả trước cho người bán 6,329 6,329 6,329 6,329 6,329
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 9,314 9,350 9,379 9,431 9,469
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -18,372 -18,372 -18,372 -18,372 -18,372
IV. Tổng hàng tồn kho 12,985 12,985 12,985 12,985 12,985
1. Hàng tồn kho 12,985 12,985 12,985 12,985 12,985
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 74 14 34 32 42
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 15 11 6 3 5
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 1 0 6 6 15
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 58 3 22 22 22
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 16,720 16,503 16,289 16,075 15,927
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 7,317 7,105 6,897 6,688 6,544
1. Tài sản cố định hữu hình 4,191 3,980 3,771 3,563 3,419
- Nguyên giá 12,486 12,486 12,486 12,486 12,486
- Giá trị hao mòn lũy kế -8,294 -8,505 -8,714 -8,923 -9,067
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 3,125 3,125 3,125 3,125 3,125
- Nguyên giá 3,125 3,125 3,125 3,125 3,125
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 9,025 9,025 9,025 9,025 9,025
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 30 30 30 30 30
3. Đầu tư dài hạn khác 9,000 9,000 9,000 9,000 9,000
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -5 -5 -5 -5 -5
V. Tổng tài sản dài hạn khác 21 15 10 5 1
1. Chi phí trả trước dài hạn 21 15 10 5 1
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 54,696 54,515 54,055 53,743 53,101
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 51,831 51,898 51,832 51,884 51,924
I. Nợ ngắn hạn 51,211 51,778 51,212 51,264 51,304
1. Vay và nợ ngắn 1,050 0 1,050 1,050 1,050
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 10,058 10,057 10,047 10,047 10,045
4. Người mua trả tiền trước 11,147 11,147 11,147 11,147 11,147
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 0 0 1 1 1
6. Phải trả người lao động 811 811 788 788 788
7. Chi phí phải trả 11,199 11,145 11,145 11,145 11,145
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 16,664 18,201 16,752 16,805 16,847
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 620 120 620 620 620
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 120 120 120 120 120
4. Vay và nợ dài hạn 500 0 500 500 500
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 2,864 2,616 2,223 1,859 1,178
I. Vốn chủ sở hữu 2,864 2,616 2,223 1,859 1,178
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 21,589 21,589 21,589 21,589 21,589
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ -475 -475 -475 -475 -475
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 793 793 793 793 793
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -19,042 -19,290 -19,683 -20,047 -20,728
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 282 282 282 282 282
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 54,696 54,515 54,055 53,743 53,101