TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
38,133
|
38,138
|
37,976
|
38,012
|
37,766
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
2,354
|
2,427
|
2,086
|
2,166
|
3,074
|
1. Tiền
|
954
|
527
|
386
|
466
|
1,474
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
1,400
|
1,900
|
1,700
|
1,700
|
1,600
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
2,800
|
3,150
|
3,150
|
3,150
|
3,150
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
19,929
|
19,533
|
19,681
|
19,697
|
18,524
|
1. Phải thu khách hàng
|
22,583
|
22,182
|
22,247
|
22,227
|
21,024
|
2. Trả trước cho người bán
|
6,304
|
6,304
|
6,329
|
6,329
|
6,329
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
9,251
|
9,256
|
9,314
|
9,350
|
9,379
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-18,372
|
-18,372
|
-18,372
|
-18,372
|
-18,372
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
12,978
|
12,985
|
12,985
|
12,985
|
12,985
|
1. Hàng tồn kho
|
12,978
|
12,985
|
12,985
|
12,985
|
12,985
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
70
|
43
|
74
|
14
|
34
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
10
|
15
|
15
|
11
|
6
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
20
|
0
|
1
|
0
|
6
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
41
|
28
|
58
|
3
|
22
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
17,159
|
16,938
|
16,720
|
16,503
|
16,289
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
7,745
|
7,528
|
7,317
|
7,105
|
6,897
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
4,620
|
4,403
|
4,191
|
3,980
|
3,771
|
- Nguyên giá
|
12,486
|
12,486
|
12,486
|
12,486
|
12,486
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-7,866
|
-8,083
|
-8,294
|
-8,505
|
-8,714
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
3,125
|
3,125
|
3,125
|
3,125
|
3,125
|
- Nguyên giá
|
3,125
|
3,125
|
3,125
|
3,125
|
3,125
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
9,025
|
9,025
|
9,025
|
9,025
|
9,025
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
30
|
30
|
30
|
30
|
30
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
9,000
|
9,000
|
9,000
|
9,000
|
9,000
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-5
|
-5
|
-5
|
-5
|
-5
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
31
|
27
|
21
|
15
|
10
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
31
|
27
|
21
|
15
|
10
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
55,291
|
55,076
|
54,696
|
54,515
|
54,055
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
51,696
|
52,007
|
51,831
|
51,898
|
51,832
|
I. Nợ ngắn hạn
|
51,076
|
51,387
|
51,211
|
51,778
|
51,212
|
1. Vay và nợ ngắn
|
1,050
|
1,050
|
1,050
|
0
|
1,050
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
10,078
|
10,057
|
10,058
|
10,057
|
10,047
|
4. Người mua trả tiền trước
|
11,147
|
11,147
|
11,147
|
11,147
|
11,147
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
6
|
2
|
0
|
0
|
1
|
6. Phải trả người lao động
|
796
|
935
|
811
|
811
|
788
|
7. Chi phí phải trả
|
11,145
|
11,172
|
11,199
|
11,145
|
11,145
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
16,572
|
16,607
|
16,664
|
18,201
|
16,752
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
620
|
620
|
620
|
120
|
620
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
120
|
120
|
120
|
120
|
120
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
500
|
500
|
500
|
0
|
500
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
3,595
|
3,069
|
2,864
|
2,616
|
2,223
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
3,595
|
3,069
|
2,864
|
2,616
|
2,223
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
21,589
|
21,589
|
21,589
|
21,589
|
21,589
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
-475
|
-475
|
-475
|
-475
|
-475
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
793
|
793
|
793
|
793
|
793
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-18,311
|
-18,837
|
-19,042
|
-19,290
|
-19,683
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
282
|
282
|
282
|
282
|
282
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
55,291
|
55,076
|
54,696
|
54,515
|
54,055
|