I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
500
|
738
|
89
|
367
|
1,202
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-1,322
|
-91
|
-77
|
-102
|
-16
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-270
|
-169
|
-259
|
-57
|
-118
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-100
|
|
|
0
|
0
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
4,410
|
544
|
-489
|
-17
|
12
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
14,563
|
-106
|
-149
|
224
|
-256
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
17,781
|
916
|
-884
|
414
|
824
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-3,600
|
-850
|
350
|
-350
|
-200
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
800
|
|
|
200
|
300
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-15,000
|
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
41
|
6
|
194
|
-183
|
-17
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-17,759
|
-844
|
544
|
-333
|
83
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
|
|
|
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
|
|
|
|
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
22
|
72
|
-341
|
80
|
907
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
2,333
|
2,354
|
2,427
|
2,086
|
2,166
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
2,354
|
2,427
|
2,086
|
2,166
|
3,074
|