TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
444,273
|
690,321
|
1,005,778
|
1,283,565
|
2,849,698
|
I. Tài sản tài chính
|
437,925
|
688,031
|
1,001,611
|
1,277,770
|
2,845,427
|
1. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
174,552
|
200,753
|
397,106
|
405,904
|
157,302
|
1.1. Tiền
|
174,552
|
200,753
|
397,106
|
405,904
|
157,302
|
1.2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
|
|
|
|
2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL)
|
78,328
|
165,931
|
326,132
|
159,493
|
111,684
|
3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
|
0
|
|
|
|
1,626,000
|
4. Các khoản cho vay
|
190,412
|
321,778
|
282,017
|
695,255
|
926,071
|
5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
|
0
|
0
|
|
|
|
6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp
|
-15,023
|
-13,426
|
-14,734
|
-14,210
|
-14,267
|
7. Các khoản phải thu
|
9,484
|
12,891
|
10,794
|
30,078
|
35,878
|
7.1. Phải thu bán các tài sản tài chính
|
0
|
|
|
|
|
7.2. Phải thu và dự thu cổ tức, tiền lãi các tài sản tài chính
|
9,484
|
12,891
|
10,794
|
30,078
|
35,878
|
7.2.1. Phải thu cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận
|
3,463
|
3,783
|
3,320
|
11,102
|
10,591
|
Trong đó: Phải thu khó đòi về cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận nhưng chưa nhận được
|
0
|
|
|
|
|
7.2.2. Dự thu cổ tức, tiền lãi chưa đến ngày nhận
|
6,020
|
9,108
|
7,473
|
18,976
|
25,286
|
8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
|
115
|
0
|
0
|
9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp
|
173
|
104
|
99
|
322
|
172
|
10. Phải thu nội bộ
|
0
|
|
|
|
|
11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán
|
0
|
|
|
|
|
12. Các khoản phải thu khác
|
0
|
|
83
|
927
|
2,586
|
13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*)
|
0
|
|
|
|
|
II.Tài sản ngắn hạn khác
|
6,348
|
2,290
|
4,167
|
5,796
|
4,271
|
1. Tạm ứng
|
4,390
|
676
|
538
|
773
|
264
|
2. Vật tư văn phòng, công cụ, dụng cụ
|
0
|
|
|
|
|
3. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
1,229
|
942
|
1,943
|
2,699
|
1,646
|
4. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn
|
581
|
581
|
1,687
|
2,133
|
2,218
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
148
|
90
|
|
191
|
143
|
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
|
|
|
|
B.TÀI SẢN DÀI HẠN
|
126,187
|
262,519
|
12,178
|
612,703
|
871,873
|
I. Tài sản tài chính dài hạn
|
113,000
|
250,000
|
|
600,000
|
850,000
|
1. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
|
|
|
|
2. Các khoản đầu tư
|
113,000
|
250,000
|
|
600,000
|
850,000
|
2.1. Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
113,000
|
250,000
|
|
600,000
|
850,000
|
2.2. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
|
|
|
|
2.3. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết
|
0
|
|
|
|
|
II. Tài sản cố định
|
10,039
|
8,634
|
7,271
|
6,135
|
10,515
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
2,222
|
1,636
|
1,449
|
859
|
3,729
|
- Nguyên giá
|
10,336
|
10,336
|
9,602
|
9,657
|
13,485
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-8,114
|
-8,700
|
-8,153
|
-8,798
|
-9,755
|
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
|
0
|
|
|
|
|
2.Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
0
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
|
0
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
7,816
|
6,997
|
5,822
|
5,276
|
6,786
|
- Nguyên giá
|
12,751
|
13,088
|
13,088
|
13,788
|
16,688
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-4,934
|
-6,091
|
-7,266
|
-8,512
|
-9,902
|
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
|
0
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
0
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
|
0
|
|
|
|
|
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
|
|
|
|
V. Tài sản dài hạn khác
|
3,148
|
3,885
|
4,907
|
6,567
|
11,358
|
1. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược dài hạn
|
0
|
|
|
|
|
2. Chi phí trả trước dài hạn
|
0
|
|
|
|
2,079
|
3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
|
|
|
|
4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
3,148
|
3,885
|
4,907
|
6,567
|
9,278
|
5. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
|
|
|
|
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn
|
0
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
570,460
|
952,840
|
1,017,956
|
1,896,268
|
3,721,571
|
C. NỢ PHẢI TRẢ
|
109,685
|
11,665
|
28,230
|
425,365
|
2,130,685
|
I. Nợ phải trả ngắn hạn
|
109,685
|
11,665
|
11,960
|
420,114
|
2,123,516
|
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
|
0
|
|
|
400,000
|
2,100,000
|
1.1. Vay ngắn hạn
|
0
|
|
|
400,000
|
2,100,000
|
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
|
0
|
|
|
|
|
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn
|
0
|
|
|
|
|
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn
|
0
|
|
|
|
|
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn
|
100,000
|
|
|
|
|
5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
0
|
|
|
|
|
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán
|
184
|
902
|
652
|
889
|
965
|
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính
|
0
|
|
|
|
|
8. Phải trả người bán ngắn hạn
|
12
|
346
|
9
|
|
40
|
9. Người mua trả tiền trước
|
0
|
236
|
775
|
329
|
179
|
10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
2,302
|
7,474
|
7,486
|
13,542
|
9,911
|
11. Phải trả người lao động
|
949
|
1,228
|
|
|
3,498
|
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên
|
39
|
43
|
49
|
75
|
133
|
13. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
5,781
|
|
|
311
|
2,507
|
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
|
|
|
|
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
|
|
|
|
16. Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn
|
0
|
|
|
|
|
17.Các khoản phải trả, phải nộp khác ngắn hạn
|
20
|
20
|
21
|
21
|
21
|
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
398
|
1,416
|
2,968
|
4,948
|
6,262
|
II. Nợ phải trả dài hạn
|
0
|
|
16,269
|
5,251
|
7,168
|
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
|
0
|
|
|
|
|
1.1. Vay dài hạn
|
0
|
|
|
|
|
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
|
0
|
|
|
|
|
2. Vay tài sản tài chính dài hạn
|
0
|
|
|
|
|
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn
|
0
|
|
|
|
|
4. Trái phiếu phát hành dài hạn
|
0
|
|
|
|
|
5. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
|
|
|
|
6. Người mua trả tiền trước dài hạn
|
0
|
|
|
|
|
7. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
|
|
|
|
8. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
|
|
|
|
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
|
|
|
|
10. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
|
0
|
|
|
|
|
11. Các khoản phải trả, phải nộp khác dài hạn
|
0
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
|
|
|
|
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư
|
0
|
|
|
|
|
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
|
16,269
|
5,251
|
7,168
|
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
|
|
|
|
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
460,775
|
941,175
|
989,727
|
1,470,903
|
1,590,886
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
460,775
|
941,175
|
989,727
|
1,470,903
|
1,590,886
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
410,000
|
802,500
|
802,500
|
1,200,000
|
1,200,000
|
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu
|
410,000
|
802,500
|
802,500
|
1,200,000
|
1,200,000
|
a. Cổ phiếu phổ thông
|
410,000
|
802,500
|
802,500
|
1,200,000
|
1,200,000
|
b. Cổ phiếu ưu đãi
|
0
|
|
|
|
|
1.2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
|
|
|
|
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
|
|
|
|
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
|
|
|
|
1.5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
|
|
|
|
2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý
|
0
|
|
|
|
|
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
|
|
|
|
4. Quỹ dự trữ điều lệ
|
502
|
502
|
502
|
502
|
502
|
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp
|
636
|
1,145
|
1,922
|
1,922
|
1,922
|
6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
|
|
|
|
7. Lợi nhuận chưa phân phối
|
49,637
|
137,028
|
184,803
|
268,479
|
388,462
|
7.1. Lợi nhuận đã thực hiện
|
35,289
|
72,571
|
119,725
|
247,475
|
359,789
|
7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện
|
14,348
|
64,457
|
65,078
|
21,004
|
28,674
|
8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát
|
0
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
570,460
|
952,840
|
1,017,956
|
1,896,268
|
3,721,571
|
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm
|
|
|
|
|
|